top of page

Nguyên nhân ADHD: Các yếu tố sinh học, tâm lý và môi trường

  • Mai Trần
  • Dec 9
  • 15 min read

Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là một rối loạn phát triển thần kinh đặc trưng bởi khó duy trì sự tập trung, dễ bị xao nhãng và khó kiểm soát hành vi. Việc hiểu đúng nguyên nhân ADHD không chỉ giúp phụ huynh và người trưởng thành nhận diện vấn đề sớm hơn, mà còn tạo nền tảng quan trọng cho quá trình đánh giá và lựa chọn phương pháp trị liệu phù hợp. Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng ADHD không phải do trẻ thiếu kỷ luật, do “nuôi dạy sai cách” hay chỉ vì “mải chơi”. Thay vào đó, ADHD xuất phát từ một tổ hợp phức hợp của yếu tố di truyền, sinh học – thần kinh và môi trường phát triển, nghĩa là không có một nguyên nhân duy nhất gây ra tình trạng này. Hiểu rõ ADHD do đâu giúp quá trình can thiệp trở nên chính xác và hiệu quả hơn, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu đánh giá chuyên sâu ngày càng tăng ở cả trẻ em lẫn người lớn.


ADHD là gì và vì sao cần hiểu về nguyên nhân?

ADHD (Attention Deficit Hyperactivity Disorder) là rối loạn phát triển thần kinh ảnh hưởng đến khả năng tập trung, kiểm soát hành vi và điều hòa cảm xúc. Tình trạng này thường khởi phát từ thời thơ ấu nhưng có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành, gây tác động đáng kể đến học tập, công việc và các mối quan hệ.


Hiểu rõ nguyên nhân ADHD đóng vai trò quan trọng trong quá trình đánh giá và hỗ trợ. Khi nắm được ADHD do đâu, chuyên gia có thể xác định chính xác mức độ ảnh hưởng, lựa chọn phương pháp trị liệu phù hợp và xây dựng kế hoạch can thiệp cá nhân hóa cho từng trường hợp. Điều này cũng giúp phụ huynh và người lớn giảm bớt hiểu lầm phổ biến như cho rằng ADHD xuất phát từ “thiếu kỷ luật”, “nuôi dạy không đúng cách” hoặc “trẻ nghịch ngợm”.


Trẻ nhỏ chơi với gấu bông trong phòng trị liệu đầy màu sắc, minh họa bác sĩ đang chẩn đoán ADHD ở trẻ nhỏ

Các nghiên cứu hiện nay khẳng định ADHD là một rối loạn đa yếu tố, nghĩa là không tồn tại một nguyên nhân duy nhất. Thay vào đó, tình trạng này hình thành từ sự tương tác phức hợp giữa yếu tố di truyền, sinh học – thần kinh và môi trường phát triển. Việc hiểu đúng bản chất giúp quá trình can thiệp trở nên hiệu quả và nhân văn hơn, tránh kỳ thị và tạo điều kiện để người có ADHD phát huy tối đa tiềm năng của mình.



ADHD có phải do di truyền? (Yếu tố gen và di truyền học)

Nhiều nghiên cứu quy mô lớn đã chỉ ra rằng di truyền đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành ADHD. Hệ số di truyền của ADHD ước tính khoảng 70–80%, nghĩa là phần lớn nguy cơ đến từ các yếu tố gen. Các gen liên quan thường tham gia vào quá trình dẫn truyền thần kinh, đặc biệt là dopamine và norepinephrine – hai chất giữ vai trò trung tâm trong khả năng tập trung, động lực và kiểm soát hành vi. Thực tế lâm sàng cũng cho thấy ADHD thường xuất hiện theo “dòng gia đình”, khi cha hoặc mẹ có ADHD thì trẻ có nguy cơ cao hơn đáng kể.


Tuy nhiên, di truyền không phải yếu tố quyết định duy nhất. Gen chỉ tạo nền tảng sinh học ban đầu; sự biểu hiện của chúng còn chịu ảnh hưởng mạnh từ môi trường trước sinh và sau sinh. Điều này lý giải vì sao hai người có cấu trúc gen tương tự vẫn có thể biểu hiện ADHD ở mức độ hoàn toàn khác nhau.


Hình nhiễm sắc thể xanh có nhãn “ADHD”, minh họa yếu tố di truyền và gen ảnh hưởng đến nguyên nhân ADHD.

ADHD di truyền như thế nào?

Gen liên quan đến ADHD ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của hệ thần kinh, đặc biệt là các vùng đảm nhiệm chức năng điều hành như lập kế hoạch, kiểm soát xung động và duy trì chú ý. Khi hoạt động dẫn truyền của dopamine hoặc norepinephrine kém hiệu quả, các vùng não chịu trách nhiệm xử lý thông tin và điều chỉnh hành vi sẽ hoạt động kém hơn, dẫn đến những biểu hiện đặc trưng của ADHD. Cách “di truyền” này mang tính đa gen, nghĩa là không có một gen duy nhất gây ADHD mà là sự kết hợp của nhiều biến thể gen cùng lúc.


Bạn có thể tìm hiểu thêm về ADHD và di truyền: Khi yếu tố gia đình ảnh hưởng đến sự phát triển não bộ qua bài viết tại đây.


Trường hợp trẻ không có tiền sử gia đình nhưng vẫn mắc ADHD

Không phải tất cả trẻ có ADHD đều có cha mẹ hoặc anh chị mắc ADHD. Trong một số trường hợp, trẻ vẫn có thể xuất hiện ADHD do đột biến gen nhẹ hoặc các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển thần kinh trong giai đoạn bào thai. Những yếu tố này có thể bao gồm stress thai kỳ, phơi nhiễm chất độc hại, sinh non hoặc các biến cố y khoa khác khiến quá trình hình thành hệ thần kinh bị gián đoạn. Đây là lý do ADHD luôn được xem là rối loạn đa yếu tố, trong đó gen tạo nền tảng nhưng môi trường có thể làm thay đổi cách gen được biểu hiện.


Yếu tố sinh học – thần kinh ảnh hưởng đến ADHD

Bên cạnh di truyền, nhiều yếu tố sinh học và cơ chế thần kinh đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các đặc điểm của ADHD. Các nghiên cứu hình ảnh học (MRI, fMRI) cho thấy một số vùng não liên quan đến chức năng điều hành, đặc biệt là vùng vỏ trước trán (PFC), thường hoạt động kém hiệu quả hơn ở người ADHD. Đây là vùng chịu trách nhiệm quản lý chú ý, đưa ra quyết định, ức chế hành vi và tổ chức công việc.


Không chỉ vậy, hai chất dẫn truyền thần kinh chủ chốt là dopamine và norepinephrine thường ở trạng thái mất cân bằng. Những rối loạn trong hệ thống truyền tín hiệu này khiến não bộ gặp khó khăn trong việc duy trì sự tập trung, khởi động nhiệm vụ hoặc điều chỉnh cảm xúc. Một cơ chế khác là hệ thống kích hoạt lưới (RAS) – vốn giúp não duy trì sự tỉnh táo, có xu hướng hoạt động kém nhạy hơn, khiến người ADHD dễ bị xao nhãng hoặc thiếu ổn định trong nhịp độ làm việc.


Vai trò của dopamine trong ADHD

Dopamine là chất dẫn truyền thần kinh liên quan trực tiếp đến động lực, khả năng thưởng – phạt và sự tập trung. Khi hoạt động dopamine giảm hoặc phân bổ không đều, não bộ khó duy trì sự “động lực nội tại” để bắt đầu hay hoàn thành nhiệm vụ. Điều này lý giải vì sao người ADHD thường cảm thấy:

  • Khó bắt tay vào công việc, dù biết nhiệm vụ quan trọng

  • Dễ chán, dễ bỏ dở giữa chừng

  • Nhạy cảm với kích thích mang tính tức thời hơn các mục tiêu dài hạn


Phụ nữ căng thẳng cầm điện thoại tại bàn làm việc, gợi ý yếu tố tâm lý – xã hội có thể làm nặng triệu chứng ADHD.

Sự thiếu ổn định của dopamine khiến hệ thống điều hành hoạt động không trơn tru, từ đó tạo nên các biểu hiện như xao nhãng, bốc đồng hoặc khó duy trì sự tập trung trong thời gian dài.


Chức năng điều hành (Executive Function) và ADHD

Chức năng điều hành là tập hợp các kỹ năng nhận thức cao cấp giúp con người lập kế hoạch, tổ chức thông tin, kiểm soát cảm xúc và ghi nhớ ngắn hạn. Ở người ADHD, các kỹ năng này thường bị suy giảm do những khác biệt trong cấu trúc và hoạt động của não bộ.


Hậu quả là họ có xu hướng:

  • Khó tổ chức công việc hoặc theo kịp thời hạn

  • Gặp khó khăn khi chuyển đổi giữa các nhiệm vụ

  • Dễ quên, dễ mất đồ

  • Phản ứng cảm xúc mạnh hoặc khó điều tiết tâm trạng


Những yếu tố sinh học – thần kinh này không chỉ tạo nên đặc điểm ADHD mà còn giải thích vì sao nhiều chiến lược hỗ trợ tập trung, rèn kỹ năng hoặc điều chỉnh lối sống có thể mang lại hiệu quả đáng kể khi được áp dụng đúng cách.


Yếu tố trước sinh (thai kỳ) làm tăng nguy cơ ADHD

Giai đoạn thai kỳ là thời điểm đặc biệt nhạy cảm đối với sự phát triển của hệ thần kinh trẻ. Nhiều nghiên cứu cho thấy các yếu tố trước sinh có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện ADHD, dù không trực tiếp “gây ra” rối loạn. Trong đó, stress thai kỳ kéo dài, chế độ dinh dưỡng thiếu hụt, phơi nhiễm khói thuốc, rượu hoặc chất kích thích là những yếu tố được ghi nhận rõ ràng nhất.


Ngoài ra, các biến chứng sản khoa như tiền sản giật, sinh non hoặc trẻ sơ sinh nhẹ cân cũng có liên quan đến nguy cơ ADHD cao hơn do ảnh hưởng lên quá trình phát triển não bộ. Một số yếu tố môi trường độc hại như chì, thủy ngân hoặc dung môi công nghiệp nếu mẹ bầu tiếp xúc thường xuyên cũng có thể tác động bất lợi đến sự hình thành hệ thần kinh trung ương của trẻ.


Cơ chế ảnh hưởng của stress thai kỳ đến phát triển não bộ

Khi mẹ bầu trải qua stress kéo dài, cơ thể sẽ tăng tiết cortisol – loại hormone căng thẳng có khả năng đi qua nhau thai và ảnh hưởng trực tiếp đến não bộ thai nhi. Mức cortisol cao kéo dài có thể làm gián đoạn quá trình hình thành các kết nối thần kinh ở những vùng liên quan đến chú ý, ghi nhớ và kiểm soát hành vi.


Phụ nữ mang thai ôm đầu vì mệt mỏi, mô tả stress thai kỳ – một yếu tố nguy cơ ảnh hưởng đến nguyên nhân ADHD ở trẻ.

Kết quả là trẻ có nguy cơ cao hơn gặp khó khăn về điều hòa cảm xúc hoặc tập trung sau khi chào đời. Điều này không có nghĩa mọi bà mẹ từng căng thẳng đều sinh con mắc ADHD, nhưng nó cho thấy tầm quan trọng của chăm sóc thai kỳ toàn diện, bao gồm dinh dưỡng, nghỉ ngơi và sức khỏe tinh thần.


Yếu tố sau sinh và thời thơ ấu

Sau khi trẻ chào đời, một số yếu tố liên quan đến sức khỏe và môi trường sống có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện các biểu hiện giống ADHD hoặc khiến triệu chứng trở nên rõ rệt hơn. Trẻ sinh non hoặc có cân nặng thấp thường có hệ thần kinh chưa phát triển hoàn thiện, dẫn đến nguy cơ cao gặp khó khăn về chú ý và điều hòa hành vi. Tương tự, các nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương trong giai đoạn sơ sinh hoặc chấn thương đầu cũng có thể ảnh hưởng đến các vùng não liên quan đến chức năng điều hành.


Ngoài yếu tố y khoa, những thói quen sinh hoạt có ảnh hưởng trực tiếp đến giấc ngủ, nhịp sinh học và khả năng tập trung của trẻ cũng cần được quan tâm. Giấc ngủ kém chất lượng hoặc thiếu ngủ kéo dài có thể làm trẻ trở nên kích động, xao nhãng hoặc bốc đồng hơn. Bên cạnh đó, môi trường kích thích quá mức – đặc biệt là thời gian sử dụng màn hình cao – có thể khiến trẻ khó duy trì sự tập trung hoặc giảm khả năng tự điều chỉnh, làm triệu chứng ADHD dễ nổi bật hơn.


Trẻ nằm trên giường nhìn đồng hồ báo thức, biểu thị thiếu ngủ – yếu tố có thể khiến triệu chứng ADHD rõ rệt hơn.

Yếu tố dinh dưỡng và ADHD

Dinh dưỡng giữ vai trò đáng kể đối với sự phát triển của não bộ. Một số vi chất thiết yếu như omega-3, sắt, kẽm, magiê có liên quan mật thiết đến hoạt động thần kinh, khả năng chú ý và điều hòa cảm xúc. Khi trẻ thiếu các vi chất này, hiệu suất dẫn truyền thần kinh có thể giảm, từ đó khiến trẻ khó tập trung, dễ mệt mỏi hoặc khó kiểm soát hành vi.


Dù dinh dưỡng không phải nguyên nhân trực tiếp gây ADHD, việc đảm bảo chế độ ăn đầy đủ vi chất có thể hỗ trợ cải thiện phần nào khả năng chú ý và kiểm soát hành vi ở trẻ có nguy cơ cao. Đây cũng là lý do trong quá trình đánh giá và can thiệp, các chuyên gia thường xem xét thói quen ăn uống và tình trạng vi chất như một yếu tố quan trọng trong bức tranh toàn diện về sự phát triển của trẻ.


Yếu tố tâm lý – xã hội

Các yếu tố tâm lý – xã hội không trực tiếp gây ra ADHD, nhưng chúng có thể khiến triệu chứng trở nên rõ rệt hơn hoặc dễ bị nhầm lẫn với lo âu, trầm cảm và các vấn đề cảm xúc khác. Trẻ lớn lên trong môi trường gia đình nhiều căng thẳng, xung đột giữa cha mẹ hoặc thiếu ổn định về mặt cảm xúc thường gặp khó khăn trong việc điều hòa hành vi, từ đó làm nổi bật các biểu hiện giống ADHD.


Bên cạnh đó, những trải nghiệm tiêu cực như bị bắt nạt, bị cô lập xã hội hoặc phải đối mặt với áp lực học tập kéo dài cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung và cảm xúc của trẻ. Ở trường học, kỳ vọng quá mức từ phụ huynh hoặc giáo viên đôi khi khiến trẻ trở nên lo âu, dẫn đến những hành vi xao nhãng hoặc “không hợp tác” – dễ bị hiểu nhầm là ADHD.


Trẻ che mặt trước tủ đồ khi bị bạn bè bắt nạt, mô tả yếu tố tâm lý – xã hội có thể làm nặng biểu hiện ADHD.

Điểm quan trọng cần nhấn mạnh là: các yếu tố tâm lý – xã hội không gây ADHD, nhưng chúng có thể làm triệu chứng nặng hơn hoặc che lấp những biểu hiện cốt lõi, khiến việc đánh giá cần được thực hiện bởi chuyên gia có kinh nghiệm để phân biệt đúng bản chất của vấn đề.


Những hiểu lầm phổ biến về nguyên nhân dẫn tới ADHD

Dù kiến thức khoa học về ADHD đã tiến bộ đáng kể, nhiều quan niệm sai lầm vẫn tồn tại trong cộng đồng và gây ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình đánh giá cũng như can thiệp điều trị. Một trong những hiểu lầm phổ biến nhất là cho rằng ADHD xuất phát từ nuôi dạy không đúng cách hoặc trẻ “bướng bỉnh, thiếu ý chí”. Thực tế, ADHD là rối loạn phát triển thần kinh có nền tảng sinh học rõ ràng, không phải kết quả của việc cha mẹ kém nghiêm khắc hay môi trường giáo dục chưa tốt.


Một số người cũng tin rằng ADHD là “bệnh thời hiện đại”, do sử dụng thiết bị điện tử quá nhiều. Mặc dù thời gian sử dụng màn hình cao có thể làm triệu chứng khó tập trung trở nên nổi bật hơn, khoa học khẳng định thiết bị số không phải nguyên nhân gây ADHD. Tương tự, ADHD không phải do trẻ lười biếng hay mải chơi. Ngược lại, nhiều người ADHD phải nỗ lực gấp nhiều lần để hoàn thành nhiệm vụ vì những khác biệt trong hệ thống thần kinh và chức năng điều hành.


Nhà trị liệu đặt tay lên vai thân chủ trong buổi tham vấn, minh họa hỗ trợ chuyên môn dành cho người có biểu hiện ADHD.

Nhận diện đúng những hiểu lầm này giúp giảm kỳ thị, đồng thời tạo điều kiện để trẻ và người lớn có ADHD nhận được đánh giá và hỗ trợ thích hợp, thay vì chịu áp lực hoặc phê phán không cần thiết.


ADHD là kết quả của nhiều yếu tố tương tác

ADHD không hình thành từ một yếu tố đơn lẻ mà là kết quả của sự tương tác phức hợp giữa di truyền, sinh học – thần kinh và môi trường phát triển. Đây là lý do rối loạn này được xếp vào nhóm đa yếu tố (multifactorial). Ở mỗi cá nhân, mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố có thể khác nhau: có người mang nền tảng di truyền mạnh hơn, trong khi người khác bị tác động nhiều bởi điều kiện trước sinh hoặc những yếu tố môi trường sớm.


Những tác động này không tồn tại độc lập mà kết nối lẫn nhau. Ví dụ, một trẻ có yếu tố di truyền ADHD có thể biểu hiện triệu chứng rõ hơn khi đồng thời sinh non, thiếu ngủ kéo dài hoặc phải sống trong môi trường căng thẳng. Ngược lại, một số trẻ dù có nguy cơ di truyền nhưng lại biểu hiện nhẹ hơn khi được nuôi dưỡng trong môi trường ổn định, giàu hỗ trợ cảm xúc.


Do đó, việc hiểu đúng ADHD do đâu và nhận diện yếu tố nguy cơ ADHD theo từng trường hợp là bước quan trọng trong quy trình đánh giá lâm sàng. Phân tích đầy đủ bối cảnh sinh học, tâm lý và môi trường giúp chuyên gia xây dựng được kế hoạch hỗ trợ chính xác, cá nhân hóa và hiệu quả hơn cho cả trẻ em và người lớn.


Khi nào nên đi kiểm tra ADHD?

Việc thăm khám, đánh giá ADHD nên được thực hiện khi các biểu hiện kéo dài và gây ảnh hưởng đáng kể đến học tập, công việc hoặc các mối quan hệ. Ở trẻ em, các dấu hiệu cảnh báo thường bao gồm: khó duy trì sự chú ý, ít hoàn thành nhiệm vụ, hay quên, thường xuyên mất đồ, bốc đồng hoặc khó kiểm soát cảm xúc. Nếu những triệu chứng này xuất hiện liên tục trong hơn 6 tháng và gây cản trở rõ rệt trong sinh hoạt hàng ngày, phụ huynh nên đưa trẻ đến cơ sở chuyên môn để được đánh giá.


Ở người lớn, ADHD có thể biểu hiện kín đáo hơn nhưng vẫn gây ảnh hưởng lớn. Một số dấu hiệu phổ biến là: khó quản lý thời gian, dễ xao nhãng trong công việc, trì hoãn kéo dài, cảm giác “quá tải” khi xử lý nhiều nhiệm vụ, hoặc thay đổi cảm xúc nhanh. Nhiều người trưởng thành tự nhận mình “không tập trung”, nhưng không ngờ rằng đó có thể là biểu hiện của ADHD tồn tại từ thời thơ ấu.


Bảng đánh giá có hình khối và chữ số trong buổi kiểm tra chức năng điều hành – công cụ quan trọng khi đánh giá ADHD.

Điều quan trọng là không nên tự chẩn đoán ADHD dựa trên thông tin trên mạng hoặc trải nghiệm cá nhân. ADHD chỉ được xác định chính xác thông qua đánh giá lâm sàng toàn diện, kết hợp phỏng vấn, thang đo chuẩn hóa và phân tích bối cảnh sống – học tập – làm việc. Việc kiểm tra sớm không chỉ giúp hiểu rõ tình trạng mà còn mở ra cơ hội tiếp cận các phương pháp hỗ trợ phù hợp và hiệu quả.


Đánh giá và hỗ trợ người có ADHD tại Trị liệu tâm lý Hồng Thu

Tại Văn phòng Tư vấn và Trị liệu Tâm lý Hồng Thu, quá trình đánh giá ADHD được thực hiện theo quy trình chuyên môn chuẩn hóa, giúp nhận diện chính xác đặc điểm và mức độ ảnh hưởng của từng cá nhân. Quy trình bao gồm phỏng vấn lâm sàng, sử dụng thang đo tiêu chuẩn, quan sát hành vi và phân tích bối cảnh học tập – công việc – gia đình. Cách tiếp cận này đảm bảo đánh giá toàn diện, tránh bỏ sót các yếu tố có thể làm triệu chứng nặng hơn hoặc bị nhầm lẫn với những khó khăn khác.


Đội ngũ chuyên môn của văn phòng gồm bác sĩ tâm thần, nhà trị liệu lâm sàng và chuyên viên hành vi có kinh nghiệm làm việc với trẻ em, thanh thiếu niên và người lớn có biểu hiện ADHD. Các phương pháp hỗ trợ được xây dựng theo hướng cá nhân hóa dựa trên đặc điểm riêng của từng người, bao gồm hướng dẫn kỹ năng tự quản lý, hỗ trợ điều hòa cảm xúc, xây dựng thói quen học tập – làm việc và phối hợp với gia đình hoặc người chăm sóc khi cần.


Doctor in white coat holding a tablet on a green-blue background. Text about ADHD consultation services in Vietnamese is visible.

Để tìm hiểu sâu hơn về quy trình đánh giá & trị liệu ADHD tại Trị liệu tâm lý Hồng Thu, bạn có thể xem thêm bài viết sau: Khám phá lộ trình trị liệu ADHD hiệu quả tại Trị liệu tâm lý Hồng Thu


Đối với phụ huynh, văn phòng cung cấp các buổi tư vấn giúp hiểu rõ hành vi, quản lý tình huống thường gặp và tạo môi trường hỗ trợ phù hợp cho trẻ. Người lớn có biểu hiện ADHD cũng có thể lựa chọn trị liệu trực tiếp tại Hà Nội hoặc các buổi tham vấn trực tuyến toàn quốc, đảm bảo sự linh hoạt và thuận tiện trong quá trình đồng hành.


Kết luận

ADHD là một rối loạn phát triển thần kinh phức hợp, không xuất phát từ một nguyên nhân duy nhất. Sự kết hợp giữa yếu tố di truyền, cơ chế sinh học – thần kinh và các tác động môi trường trong từng giai đoạn phát triển tạo nên đặc điểm riêng của mỗi cá nhân. Việc hiểu đúng bản chất và nhận diện sớm các yếu tố liên quan giúp quá trình đánh giá trở nên chính xác hơn, đồng thời mở ra cơ hội can thiệp kịp thời để cải thiện chất lượng học tập, công việc và quan hệ xã hội.


Khi có dấu hiệu nghi ngờ ADHD ở bản thân hoặc con trẻ, việc tìm đến chuyên gia để được thăm khám và hỗ trợ chuyên sâu là bước đi quan trọng. Tại Trị liệu tâm lý Hồng Thu, quy trình đánh giá bài bản và phương pháp hỗ trợ cá nhân hóa giúp mỗi người tìm được chiến lược phù hợp để phát huy tiềm năng và xây dựng cuộc sống cân bằng hơn.


Các câu hỏi thường gặp về nguyên nhân ADHD

1. ADHD do đâu mà xảy ra?

ADHD là kết quả của sự kết hợp đa yếu tố, bao gồm di truyền, hoạt động thần kinh và môi trường phát triển. Không có một nguyên nhân duy nhất gây ADHD.

2. ADHD có phải do cha mẹ nuôi dạy không tốt?

Không. ADHD không phải do nuôi dạy sai cách hay do trẻ thiếu kỷ luật. Đây là rối loạn phát triển thần kinh có nền tảng sinh học rõ ràng.

3. ADHD có tính di truyền không?

Có. ADHD có độ di truyền khoảng 70–80%. Tuy nhiên, di truyền không quyết định hoàn toàn vì còn chịu ảnh hưởng của các yếu tố trước sinh và môi trường.

4. Nếu trong gia đình không ai mắc ADHD, trẻ có thể bị không?

Có thể. Một số trẻ có ADHD dù không có tiền sử gia đình do đột biến nhẹ hoặc các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình phát triển hệ thần kinh.

5. Sử dụng thiết bị điện tử nhiều có gây ADHD không?

Không. Màn hình không gây ADHD, nhưng thời gian sử dụng quá nhiều có thể làm các biểu hiện khó tập trung trở nên rõ rệt hơn.

6. Stress thai kỳ có làm tăng nguy cơ ADHD không?

Có. Mức cortisol cao kéo dài trong thai kỳ có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ thần kinh, làm tăng nguy cơ ADHD.

7. Thiếu ngủ có khiến trẻ dễ giống ADHD không?

Có. Thiếu ngủ kéo dài có thể làm trẻ xao nhãng, kích động, khó tập trung – các biểu hiện dễ bị nhầm với ADHD.

8. Dinh dưỡng có ảnh hưởng đến ADHD không?

Dinh dưỡng không gây ADHD, nhưng thiếu các vi chất như omega-3, sắt, kẽm có thể làm giảm khả năng tập trung và điều chỉnh hành vi.

9. Khi nào nên đưa trẻ đi kiểm tra ADHD?

Nên thăm khám khi các biểu hiện kéo dài trên 6 tháng và ảnh hưởng rõ rệt đến học tập, hành vi hoặc quan hệ xã hội.

10. ADHD có thể được hỗ trợ hiệu quả không?

Có. Việc hỗ trợ đúng cách như rèn kỹ năng, xây dựng thói quen, trị liệu tâm lý và đồng hành gia đình có thể giúp cải thiện rõ rệt chất lượng cuộc sống.


 
 
bottom of page