top of page

ADHD và di truyền: Khi yếu tố gia đình ảnh hưởng đến sự phát triển não bộ

  • Mai Trần
  • 7 days ago
  • 15 min read

ADHD (Rối loạn tăng động giảm chú ý) không chỉ xuất phát từ môi trường hay thói quen sinh hoạt, mà còn có liên hệ chặt chẽ với yếu tố di truyền và sự phát triển của não bộ. Nhiều nghiên cứu quốc tế cho thấy, gen đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành những khác biệt về dẫn truyền thần kinh và hành vi ở người có ADHD. Tuy nhiên, di truyền không phải là “án định”, môi trường nuôi dưỡng và can thiệp đúng cách vẫn có thể giúp trẻ phát triển bình thường. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ADHD di truyền, gen liên quan và nguy cơ ADHD trong gia đình theo góc nhìn khoa học và trị liệu.


ADHD có phải là rối loạn di truyền không?

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng ADHD có tính di truyền cao, chiếm khoảng 70–80% nguy cơ phát triển rối loạn, theo thống kê của Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ (APA) và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Điều này có nghĩa là nếu trong gia đình có cha, mẹ hoặc anh chị mắc ADHD, khả năng trẻ gặp tình trạng tương tự cao gấp 2–5 lần so với người bình thường. Tuy nhiên, di truyền không phải là yếu tố duy nhất. ADHD thường là kết quả của sự tương tác giữa gen và môi trường, trong đó gen tạo ra nền tảng sinh học, còn môi trường quyết định mức độ và cách biểu hiện của các triệu chứng.


Ba thành viên trong một gia đình ngồi trên ghế sofa, vẻ mặt buồn bã, minh họa áp lực gia đình và yếu tố cảm xúc có thể ảnh hưởng đến nguy cơ ADHD ở trẻ.


Khác với một số bệnh lý có gen đơn lẻ gây ra, ADHD là rối loạn đa gen (polygenic) – nghĩa là nhiều gen nhỏ cùng góp phần ảnh hưởng đến cấu trúc và hoạt động của não. Cụ thể, những gen này có thể liên quan đến hệ thống dopamine, chất dẫn truyền thần kinh giữ vai trò chính trong việc duy trì sự chú ý, động lực và kiểm soát hành vi. Khi các gen này hoạt động khác thường, quá trình truyền tín hiệu trong não bị gián đoạn, dẫn đến các biểu hiện đặc trưng như mất tập trung, hiếu động hoặc bốc đồng.


Điều quan trọng là di truyền không phải “bản án cố định”. Nhiều trẻ có nguy cơ di truyền ADHD nhưng không phát triển rối loạn nhờ được nuôi dưỡng trong môi trường tích cực, có thói quen sinh hoạt khoa học và được can thiệp sớm nếu xuất hiện dấu hiệu bất thường. Từ góc nhìn trị liệu, ADHD mang tính sinh học – hành vi – môi trường tổng hòa, và việc hiểu rõ yếu tố di truyền chính là bước đầu để phụ huynh và chuyên gia cùng thiết kế kế hoạch hỗ trợ hiệu quả, nhân văn và cá nhân hóa cho từng trẻ.


Những gen được cho là liên quan đến ADHD (Gen ADHD)

Các nhà khoa học chưa tìm thấy một “gen ADHD duy nhất”, nhưng nhiều nghiên cứu đã xác định một nhóm gen có liên quan đến quá trình dẫn truyền thần kinh và phát triển não bộ – hai yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến hành vi chú ý và kiểm soát cảm xúc.


Gen liên quan đến hệ thống dopamine

Hầu hết các nghiên cứu về ADHD tập trung vào dopamine, chất dẫn truyền thần kinh chịu trách nhiệm cho sự tập trung, động lực và khả năng điều tiết hành vi. Một số gen được nhắc đến nhiều gồm:

  • DRD4 (Dopamine Receptor D4): liên quan đến độ nhạy cảm của các thụ thể dopamine. Biến thể 7-repeat của gen này thường xuất hiện ở người có xu hướng tìm kiếm kích thích mạnh và hành vi bốc đồng, đặc trưng của ADHD.

  • DAT1 hay SLC6A3: kiểm soát quá trình tái hấp thu dopamine trong não. Khi hoạt động bất thường, nó có thể khiến lượng dopamine giảm ở vùng vỏ não trước trán, nơi điều khiển khả năng tập trung và lập kế hoạch.

  • DRD5: ảnh hưởng đến mức độ đáp ứng của hệ thần kinh trung ương với dopamine, có liên quan đến cả ADHD và các rối loạn kiểm soát xung động khác.


Gen ảnh hưởng đến kết nối thần kinh và phát triển não bộ

Ngoài dopamine, ADHD còn liên quan đến một số gen điều chỉnh kết nối giữa các tế bào thần kinh (neurons) và tốc độ dẫn truyền tín hiệu thần kinh, chẳng hạn:

  • SNAP-25: tham gia vào quá trình truyền tín hiệu giữa các neuron, đóng vai trò trong học tập và ghi nhớ.

  • TPH2: ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp serotonin, một chất quan trọng trong điều hòa cảm xúc.

  • LPHN3: được xác định trong các nghiên cứu gần đây là có liên quan đến tính bốc đồng và mất chú ý ở trẻ em.


Bằng chứng từ nghiên cứu song sinh và gia đình về ADHD và di truyền

Nhiều nghiên cứu song sinh đã củng cố mối liên hệ giữa gen và ADHD. Khi một trẻ song sinh cùng trứng mắc ADHD, khả năng trẻ còn lại cũng bị rối loạn này lên tới 70–80%. Ngoài ra, ở những gia đình có nhiều thế hệ cùng gặp vấn đề về kiểm soát hành vi hoặc khả năng tập trung, nguy cơ di truyền ADHD càng cao.


Hình minh họa nghiên cứu song sinh với DNA và dòng chữ Nature vs Nurture, thể hiện vai trò di truyền và môi trường trong nguy cơ ADHD.

Theo Nature Reviews Disease Primers (2015), ADHD là rối loạn di truyền đa yếu tố, trong đó mỗi gen chỉ đóng góp một phần nhỏ, nhưng sự kết hợp giữa chúng cùng với tác động từ môi trường (như stress, thiếu ngủ, chế độ dinh dưỡng hoặc nuôi dạy thiếu ổn định) mới tạo nên biểu hiện cụ thể ở từng người.


Tóm lại, yếu tố gen đóng vai trò “đặt nền sinh học” cho ADHD, nhưng môi trường sống và trải nghiệm giáo dục mới quyết định “bức tranh hoàn chỉnh” về cách rối loạn này biểu hiện. Chính vì vậy, can thiệp sớm và hỗ trợ đúng hướng vẫn là yếu tố quan trọng nhất giúp người có nguy cơ ADHD phát triển tích cực.


Yếu tố gia đình và môi trường ảnh hưởng như thế nào đến nguy cơ ADHD?

Mặc dù gen đóng vai trò lớn trong nguy cơ phát triển ADHD, môi trường gia đình và điều kiện sống mới là yếu tố quyết định mức độ biểu hiện của các triệu chứng. Theo hướng tiếp cận sinh học – hành vi hiện đại, ADHD không chỉ là “di truyền trong máu” mà là sự tương tác giữa di truyền và môi trường (gene–environment interaction).


Hình bóng đầu người với sơ đồ não được gắn nhãn ADHD, mô tả các yếu tố di truyền, môi trường và hệ thần kinh trung ương ảnh hưởng đến phát triển rối loạn.

1. Ảnh hưởng của môi trường gia đình sớm

Giai đoạn đầu đời là thời điểm não bộ phát triển nhanh nhất, đặc biệt ở các vùng vỏ não trước trán (prefrontal cortex) – trung tâm điều khiển khả năng chú ý và tự kiểm soát. Nếu trẻ sống trong môi trường căng thẳng kéo dài, thiếu ổn định hoặc ít được đáp ứng về cảm xúc, hệ thần kinh dễ bị kích hoạt quá mức, làm tăng nguy cơ hình thành các hành vi bốc đồng và khó tập trung.

Một số yếu tố gia đình được chứng minh có liên quan đến nguy cơ ADHD cao hơn, gồm:

  • Cha hoặc mẹ mắc ADHD, lo âu, trầm cảm hoặc rối loạn cảm xúc.

  • Xung đột hôn nhân, căng thẳng trong chăm sóc hoặc bạo lực gia đình.

  • Cha mẹ thiếu kiên nhẫn, sử dụng hình phạt thay vì hướng dẫn hành vi.


2. Tác động từ thời kỳ mang thai và sau sinh

Nhiều nghiên cứu quốc tế (NIH, PubMed) cho thấy các yếu tố trước và sau sinh có thể làm tăng khả năng biểu hiện gen ADHD, bao gồm:

  • Phơi nhiễm rượu, thuốc lá hoặc chất kích thích trong thai kỳ.

  • Sinh non hoặc nhẹ cân, khiến hệ thần kinh chưa phát triển đầy đủ.

  • Thiếu dinh dưỡng, thiếu sắt hoặc acid folic trong giai đoạn mang thai.

  • Môi trường ô nhiễm hoặc tiếp xúc hóa chất độc hại.

Các yếu tố này không “gây” ADHD trực tiếp, nhưng kích hoạt hoặc khuếch đại tác động của gen nhạy cảm, khiến các biểu hiện ADHD dễ bộc lộ sớm và mạnh hơn.


3. Môi trường nuôi dưỡng tích cực giúp làm giảm ảnh hưởng di truyền

Tin vui là gen không phải định mệnh. Các nghiên cứu của American Academy of Pediatrics (AAP) cho thấy môi trường gia đình ấm áp, có quy tắc và hỗ trợ cảm xúc tích cực có thể giúp trẻ mang gen ADHD kiểm soát hành vi tốt hơn và đạt thành tích học tập ổn định.

Một số chiến lược được khuyến nghị:

  • Thiết lập lịch sinh hoạt rõ ràng, duy trì thói quen ổn định mỗi ngày.

  • Khen thưởng và củng cố hành vi tích cực thay vì chỉ tập trung vào lỗi sai.

  • Dành thời gian tương tác 1:1 với trẻ, khuyến khích giao tiếp cảm xúc.

  • Hợp tác cùng chuyên gia trị liệu tâm lý để rèn luyện kỹ năng tập trung và điều tiết cảm xúc.


Như vậy, di truyền có thể đặt nền tảng sinh học cho ADHD, nhưng môi trường gia đình chính là “bàn tay điều chỉnh” giúp định hình hướng phát triển của trẻ. Khi cha mẹ hiểu rõ yếu tố nguy cơ và đồng hành đúng cách, trẻ có thể phát triển cân bằng và giảm thiểu tối đa ảnh hưởng từ gen di truyền.



ADHD và sự phát triển não bộ ở trẻ em

Cấu trúc và hoạt động của não bộ đóng vai trò trung tâm trong việc lý giải vì sao yếu tố di truyền có thể ảnh hưởng đến biểu hiện của ADHD. Nhiều nghiên cứu hình ảnh học thần kinh (MRI) do National Institutes of Health (NIH), American Journal of Psychiatry hoặc JAMA Network công bố cho thấy, não của trẻ mắc ADHD có sự khác biệt nhỏ nhưng đáng kể so với nhóm không mắc rối loạn này – đặc biệt ở các vùng liên quan đến chú ý, lập kế hoạch và kiểm soát hành vi.


Một người đàn ông đang trao đổi nhẹ nhàng với trẻ cầm máy tính bảng, thể hiện vai trò hỗ trợ của gia đình trong việc nhận diện và quản lý nguy cơ ADHD.

1. Sự khác biệt về cấu trúc não

Kết quả MRI cho thấy, một số vùng não của trẻ có ADHD nhỏ hơn khoảng 3–4%, nhất là ở vỏ não trước trán (prefrontal cortex), hạch nền (basal ganglia) và tiểu não (cerebellum). Đây là những khu vực kiểm soát chức năng điều hành (executive function) – bao gồm khả năng tập trung, ghi nhớ ngắn hạn, tổ chức hành động và ức chế xung động. Sự chậm phát triển nhẹ ở các vùng này khiến trẻ khó duy trì sự chú ý và dễ phản ứng quá mức với kích thích.


2. Ảnh hưởng của gen đến quá trình dẫn truyền thần kinh

Các gen liên quan đến dopamine như DRD4 và DAT1 được cho là có vai trò trong việc điều hòa lượng dopamine giữa các vùng não. Khi hệ thống dopamine hoạt động kém hiệu quả, tín hiệu giữa các neuron bị gián đoạn, dẫn đến tình trạng giảm khả năng xử lý thông tin và kiểm soát hành vi bốc đồng.


Một số nghiên cứu tại Nature Neuroscience cũng phát hiện rằng trẻ mang biến thể gen DRD4-7R có tốc độ mỏng đi của vỏ não chậm hơn, điều này có thể ảnh hưởng đến tiến trình trưởng thành của các vùng chịu trách nhiệm tập trung và kiểm soát cảm xúc.


3. Cách yếu tố môi trường tương tác với não bộ di truyền nhạy cảm

Gen tạo nên “bản thiết kế” cho não bộ, nhưng môi trường sống chính là yếu tố quyết định bản thiết kế đó được thể hiện ra sao.

  • Trẻ lớn lên trong môi trường ổn định, được khuyến khích và có sự quan tâm cảm xúc sẽ kích hoạt các cơ chế thần kinh bù trừ, giúp cải thiện kết nối giữa các vùng não.

  • Ngược lại, môi trường căng thẳng, thiếu tương tác tích cực hoặc bị phê bình thường xuyên có thể làm trầm trọng hơn các biểu hiện ADHD, vì stress kéo dài ảnh hưởng trực tiếp đến vùng hải mã (hippocampus) và khả năng học hỏi.


4. Từ di truyền đến hành vi – một vòng tương tác hai chiều

Điều đáng chú ý là gen và não bộ không chỉ ảnh hưởng một chiều đến hành vi, mà hành vi và trải nghiệm sống cũng có thể thay đổi hoạt động của não – hiện tượng được gọi là neuroplasticity (tính dẻo thần kinh). Nhờ đó, can thiệp sớm bằng trị liệu tâm lý, rèn luyện nhận thức và giáo dục hành vi có thể giúp trẻ ADHD phát triển khả năng chú ý và tự điều chỉnh tốt hơn theo thời gian.


Tóm lại, di truyền không quyết định hoàn toàn ADHD, mà chỉ thiết lập nền tảng sinh học ban đầu. Chính môi trường sống, giáo dục và trị liệu phù hợp mới là yếu tố giúp định hình cách não bộ phát triển và thích nghi. Đây cũng là lý do tại sao đánh giá toàn diện và can thiệp sớm là bước quan trọng để giúp trẻ ADHD phát huy tối đa tiềm năng của mình.


Có thể phòng ngừa ADHD di truyền không?

ADHD là một rối loạn mang tính đa yếu tố, trong đó di truyền tạo nền tảng, nhưng môi trường và lối sống quyết định liệu các đặc điểm đó có biểu hiện thành rối loạn hay không. Vì vậy, dù không thể “phòng ngừa tuyệt đối” ADHD, việc nhận biết sớm yếu tố nguy cơ và chủ động can thiệp có thể giúp giảm đáng kể khả năng bộc phát triệu chứng và hỗ trợ sự phát triển lành mạnh của trẻ.


1. Tư vấn di truyền và tiền sản

Nếu trong gia đình có người mắc ADHD, phụ huynh có thể trao đổi sớm với bác sĩ di truyền hoặc chuyên gia tâm thần học trong giai đoạn tiền hôn nhân hoặc mang thai. Việc hiểu rõ tiền sử gia đình giúp đánh giá nguy cơ di truyền và có kế hoạch chăm sóc thai kỳ phù hợp, như bổ sung dinh dưỡng đúng cách, tránh tiếp xúc chất kích thích và duy trì trạng thái tâm lý ổn định của người mẹ.


2. Theo dõi phát triển sớm ở trẻ nhỏ

Từ 2–6 tuổi là giai đoạn vàng để phát hiện các dấu hiệu sớm của ADHD. Trẻ có nguy cơ di truyền cao cần được quan sát kỹ hành vi, khả năng tập trung và kỹ năng ngôn ngữ. Nếu có biểu hiện như khó ngồi yên, chuyển hoạt động liên tục, hay quên nhiệm vụ hoặc dễ mất kiểm soát cảm xúc, phụ huynh nên đưa trẻ đến đánh giá bởi chuyên gia tâm lý lâm sàng.


3. Tạo môi trường sống ổn định và tích cực

Môi trường gia đình chính là “bộ lọc” quan trọng giúp điều hòa tác động của gen. Một số biện pháp được khuyến nghị gồm:

  • Duy trì lịch trình sinh hoạt đều đặn và không gian học tập yên tĩnh.

  • Khuyến khích và khen ngợi hành vi tích cực, thay vì tập trung vào lỗi sai.

  • Hạn chế sử dụng thiết bị điện tử quá mức, đặc biệt vào buổi tối.

  • Dành thời gian chơi và giao tiếp cảm xúc 1:1 với trẻ mỗi ngày.


Gia đình gồm bốn người ngồi trên sàn và vui vẻ xem máy tính bảng, minh họa môi trường sống tích cực giúp giảm ảnh hưởng của yếu tố di truyền ADHD.

Những yếu tố tưởng chừng nhỏ này giúp trẻ có cảm giác an toàn, tăng khả năng tự điều chỉnh cảm xúc và giảm nguy cơ kích hoạt biểu hiện ADHD.


4. Can thiệp sớm bằng trị liệu và giáo dục hành vi

Ngay cả khi trẻ đã có chẩn đoán ADHD, việc trị liệu sớm và đúng phương pháp vẫn có thể giúp kiểm soát triệu chứng hiệu quả và phát triển kỹ năng thích nghi. Các phương pháp phổ biến bao gồm:

  • Trị liệu nhận thức – hành vi (CBT): giúp trẻ học cách điều chỉnh suy nghĩ và hành vi bốc đồng.

  • Huấn luyện kỹ năng chú ý và lập kế hoạch (attention training): rèn luyện khả năng tập trung và tự quản lý thời gian.

  • Trị liệu gia đình: hướng dẫn cha mẹ và người thân cách hỗ trợ trẻ trong học tập và sinh hoạt.

Theo American Academy of Child and Adolescent Psychiatry (AACAP), sự phối hợp giữa gia đình – nhà trường – chuyên gia trị liệu là yếu tố quan trọng nhất giúp giảm ảnh hưởng của ADHD di truyền và tăng cơ hội thành công cho trẻ trong tương lai.


Đánh giá và trị liệu ADHD tại Hồng Thu

Tại Văn phòng Tư vấn và Trị liệu Tâm lý Hồng Thu, việc đánh giá và trị liệu ADHD được thực hiện theo quy trình chuyên sâu – khoa học – cá nhân hóa, dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế trong tâm lý lâm sàng. Mục tiêu không chỉ là xác định chẩn đoán chính xác, mà còn giúp phụ huynh hoặc thân chủ hiểu rõ nguyên nhân, cơ chế và định hướng can thiệp lâu dài.


1. Phỏng vấn ban đầu (intake)

Buổi intake là bước đầu tiên để chuyên gia thu thập thông tin tổng quan về thân chủ: lịch sử phát triển, hành vi, học tập, các yếu tố gia đình và môi trường. Đây là cơ hội để chuyên gia hiểu rõ bối cảnh sống của người được đánh giá, đồng thời giúp phụ huynh hoặc thân chủ trình bày những lo lắng, mong đợi và mục tiêu trị liệu.


2. Đánh giá hành vi bằng test chuẩn hóa

Sau buổi intake, chuyên gia tiến hành các bài test hành vi chuẩn quốc tế như Conners, Vanderbilt và DSM-5, kết hợp bảng hỏi đánh giá từ phụ huynh, giáo viên hoặc người thân (nếu có). Việc sử dụng test chuẩn hóa giúp định lượng mức độ mất chú ý, tăng động và bốc đồng, đồng thời xác định các yếu tố kèm theo như rối loạn cảm xúc hoặc học tập.


3. Phỏng vấn lâm sàng và quan sát hành vi thực tế

Dựa trên kết quả test, chuyên gia thực hiện phỏng vấn lâm sàng chuyên sâu để phân tích sâu hơn các biểu hiện đặc trưng của ADHD, bao gồm thói quen sinh hoạt, phản ứng cảm xúc và khả năng tương tác xã hội. Bên cạnh đó, chuyên gia cũng quan sát hành vi trực tiếp trong buổi gặp để đánh giá tính ổn định, khả năng tập trung và phản ứng của thân chủ trong tình huống thực tế.


4. Phân tích tổng hợp kết quả

Toàn bộ dữ liệu từ test, phỏng vấn và quan sát được phân tích tổng hợp dưới góc nhìn đa chiều – kết hợp yếu tố hành vi, cảm xúc, gia đình và môi trường. Nhờ đó, chuyên gia có thể xác định chính xác mức độ ADHD, kiểu biểu hiện (mất chú ý – tăng động – kết hợp), đồng thời phát hiện các yếu tố di truyền hoặc tâm lý đi kèm ảnh hưởng đến hành vi.


5. Phản hồi và tư vấn chi tiết

Kết quả cuối cùng được trình bày trong buổi phản hồi (feedback session), nơi chuyên gia giải thích rõ ràng về tình trạng, đặc điểm và hướng trị liệu cá nhân hóa. Phụ huynh hoặc thân chủ sẽ được hướng dẫn các chiến lược hỗ trợ tại nhà, đồng thời được giới thiệu lộ trình trị liệu 1:1, bao gồm trị liệu nhận thức – hành vi (CBT), rèn kỹ năng chú ý và điều tiết cảm xúc, hoặc trị liệu gia đình nếu cần.


Sơ đồ quy trình trị liệu tâm lý 5 bước của Hồng Thu với thanh màu xanh, thể hiện các giai đoạn đánh giá và hỗ trợ trẻ có nguy cơ ADHD.

Với quy trình đánh giá bài bản, Trị liệu tâm lý Hồng Thu hướng tới việc giúp mỗi thân chủ hiểu sâu về bản thân, điều chỉnh hành vi tích cực và phát triển cân bằng lâu dài thay vì chỉ dừng lại ở việc kiểm soát triệu chứng ADHD.



Kết luận

ADHD là một rối loạn có tính di truyền cao, nhưng không phải là định mệnh. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, mặc dù gen đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành những khác biệt về dẫn truyền thần kinh và cấu trúc não bộ, môi trường sống và sự can thiệp đúng hướng mới là yếu tố quyết định hành trình phát triển của mỗi cá nhân. Việc hiểu rõ mối liên hệ giữa gen, não bộ và yếu tố gia đình giúp phụ huynh không chỉ nhận diện sớm nguy cơ, mà còn biết cách chủ động hỗ trợ con phát triển khỏe mạnh cả về tâm lý lẫn cảm xúc.


Tại Văn phòng Tư vấn và Trị liệu Tâm lý Hồng Thu, các chuyên gia thực hiện đánh giá ADHD chuyên sâu, cá nhân hóa, kết hợp trị liệu tâm lý, giáo dục hành vi và đồng hành cùng phụ huynh trong suốt quá trình can thiệp. Hồng Thu tin rằng, mỗi đứa trẻ mang trong mình khả năng thích nghi và phát triển riêng, và khi được thấu hiểu, đồng hành đúng cách, chúng có thể vượt qua rào cản ADHD để sống tự tin và trọn vẹn hơn.


Câu hỏi thường gặp

1. ADHD có thực sự di truyền không?

Có. Theo National Institutes of Health (NIH), khoảng 70–80% nguy cơ ADHD đến từ yếu tố di truyền, nhưng gen chỉ tạo nền tảng, không quyết định hoàn toàn việc một người có biểu hiện rối loạn hay không.

2. Nếu cha hoặc mẹ mắc ADHD, con có chắc chắn bị không?

Không. Dù nguy cơ cao hơn bình thường (gấp 2–5 lần), nhiều trẻ vẫn phát triển bình thường nhờ môi trường ổn định, giáo dục tích cực và trị liệu sớm.

3. Có gen nào cụ thể gây ADHD không?

Chưa có “gen ADHD duy nhất”. Các gen thường được nhắc đến gồm DRD4, DAT1, DRD5, SNAP-25, liên quan đến hệ thống dopamine và quá trình phát triển não bộ.

4. Có thể xét nghiệm gen để chẩn đoán ADHD không?

Hiện chưa có xét nghiệm gen chẩn đoán ADHD. Việc đánh giá vẫn dựa vào test hành vi chuẩn hóa, phỏng vấn lâm sàng và quan sát trực tiếp do chuyên gia thực hiện.

5. Phụ huynh có thể làm gì nếu con có nguy cơ ADHD di truyền?

Hãy theo dõi hành vi sớm, duy trì môi trường sống tích cực, khuyến khích sự tập trung và điều tiết cảm xúc của trẻ. Nếu có dấu hiệu nghi ngờ, nên đưa trẻ đến đánh giá tại cơ sở chuyên môn để được can thiệp sớm và đúng hướng.


 
 
bottom of page