Phân biệt ADHD và ASD: Những điểm giống và khác nhau cha mẹ cần biết
- Mai Trần
- Oct 12
- 19 min read
Updated: Oct 13
Trong những năm gần đây, ngày càng nhiều phụ huynh và người trưởng thành quan tâm đến ADHD (rối loạn tăng động giảm chú ý) và rối loạn phổ tự kỷ (ASD). Hai rối loạn này có nhiều biểu hiện giống nhau, từ khó tập trung, xung động đến khó tương tác xã hội, khiến việc phân biệt đôi khi trở nên phức tạp. Tuy nhiên, hiểu đúng về bản chất và đặc điểm riêng của mỗi rối loạn là bước đầu tiên để can thiệp và hỗ trợ hiệu quả. Bài viết dưới đây từ Văn phòng Tư vấn & Trị liệu Tâm lý Hồng Thu sẽ giúp bạn nhận diện rõ hơn sự khác biệt giữa ADHD và ASD dựa trên cơ sở khoa học và khuyến nghị quốc tế.
Tổng quan về ADHD và ASD
ADHD là gì?
ADHD (Attention Deficit Hyperactivity Disorder) hay rối loạn tăng động giảm chú ý là một rối loạn phát triển thần kinh thường gặp ở cả trẻ em và người trưởng thành. Theo phân loại DSM-5 của Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ (APA), ADHD đặc trưng bởi ba nhóm triệu chứng chính: thiếu chú ý, tăng động và xung động. Người mắc ADHD thường gặp khó khăn trong việc duy trì sự tập trung, dễ bị xao nhãng bởi kích thích xung quanh, hành động bốc đồng mà không suy nghĩ trước, hoặc liên tục chuyển từ hoạt động này sang hoạt động khác.
Tỷ lệ mắc ADHD ở trẻ em toàn cầu dao động từ 5–7%, trong khi ở người trưởng thành khoảng 2–3% theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Rối loạn này không chỉ ảnh hưởng đến học tập, công việc mà còn tác động mạnh đến khả năng điều chỉnh cảm xúc và các mối quan hệ xã hội. Nếu không được nhận diện và can thiệp sớm, người ADHD có nguy cơ cao gặp phải lo âu, trầm cảm hoặc tự ti do những khó khăn trong kiểm soát hành vi.
ASD là gì?
ASD (Autism Spectrum Disorder) hay rối loạn phổ tự kỷ là một nhóm rối loạn phát triển thần kinh phức tạp, đặc trưng bởi hạn chế trong giao tiếp xã hội, khó khăn trong hiểu và sử dụng ngôn ngữ, cùng các hành vi hoặc sở thích lặp đi lặp lại. Khác với ADHD, ASD có mức độ biểu hiện rất đa dạng – từ nhẹ (còn được gọi là hội chứng Asperger trước đây) đến nặng, tùy thuộc vào khả năng giao tiếp và mức độ thích nghi của từng cá nhân.
Theo DSM-5, chẩn đoán ASD dựa trên hai tiêu chí chính: (1) khiếm khuyết trong giao tiếp và tương tác xã hội ở nhiều bối cảnh, (2) các hành vi, sở thích hoặc hoạt động rập khuôn, hạn chế. Tỷ lệ trẻ em được chẩn đoán ASD đang tăng trên toàn cầu, hiện khoảng 1/36 trẻ (CDC, Hoa Kỳ, 2023). Tuy chưa xác định được nguyên nhân duy nhất, các nghiên cứu cho thấy yếu tố di truyền, cấu trúc não bộ và môi trường sớm có vai trò quan trọng trong sự hình thành rối loạn này.

Vì sao ADHD và ASD thường bị nhầm lẫn?
ADHD và ASD đều là rối loạn phát triển thần kinh, xuất hiện từ sớm và có nhiều biểu hiện hành vi chồng lấn. Trẻ ADHD có thể gặp khó khăn trong duy trì chú ý và kiểm soát cảm xúc, trong khi trẻ ASD lại gặp trở ngại trong tương tác xã hội và thường thể hiện các hành vi lặp lại. Tuy nhiên, ở nhiều trường hợp, người mắc ADHD cũng có biểu hiện giao tiếp vụng về, ít linh hoạt và dễ bị hiểu lầm là “thiếu quan tâm” đến người khác.
Thêm vào đó, một số trẻ có thể đồng mắc cả hai rối loạn. Theo các nghiên cứu quốc tế, khoảng 30–50% trẻ em trong phổ tự kỷ có triệu chứng của ADHD. Việc đồng mắc khiến quá trình chẩn đoán trở nên phức tạp, đòi hỏi đánh giá kỹ lưỡng bởi chuyên gia tâm lý lâm sàng hoặc bác sĩ tâm thần. Hiểu rõ sự khác biệt giữa ADHD và ASD là bước đầu quan trọng giúp phụ huynh nhận diện đúng vấn đề của con và tìm kiếm sự hỗ trợ phù hợp.
Điểm tương đồng giữa ADHD và ASD
Mặc dù ADHD và rối loạn phổ tự kỷ (ASD) có cơ chế thần kinh khác nhau, cả hai đều thuộc nhóm rối loạn phát triển thần kinh và thường xuất hiện từ giai đoạn đầu đời. Do đó, người mắc ADHD và ASD có thể chia sẻ nhiều đặc điểm hành vi, cảm xúc và khó khăn trong quá trình học tập, làm việc hoặc hòa nhập xã hội. Dưới đây là những điểm tương đồng thường gặp theo góc nhìn lâm sàng và nghiên cứu khoa học.
Khó khăn trong giao tiếp xã hội
Cả người ADHD và ASD đều có thể gặp trở ngại trong việc xây dựng và duy trì mối quan hệ với người khác. Trẻ ADHD thường ngắt lời, nói quá nhiều hoặc thiếu kiên nhẫn khi trò chuyện, khiến người đối diện cảm thấy khó theo kịp. Trong khi đó, người thuộc phổ tự kỷ lại khó hiểu được sắc thái cảm xúc, ẩn ý trong giao tiếp hay biểu cảm phi ngôn ngữ như ánh mắt và cử chỉ.
Dù nguyên nhân khác nhau, nhưng hệ quả chung là sự khó khăn trong tương tác xã hội. Nhiều trẻ ADHD hoặc ASD dễ bị tách biệt khỏi bạn bè, gặp trở ngại trong học đường hoặc bị đánh giá sai về tính cách. Việc nhận diện sớm những dấu hiệu này giúp cha mẹ và giáo viên điều chỉnh cách giao tiếp, tạo môi trường an toàn để trẻ phát triển kỹ năng xã hội.

Thách thức trong điều chỉnh cảm xúc và hành vi
Một điểm tương đồng quan trọng giữa ADHD và ASD là sự khó khăn trong điều chỉnh cảm xúc. Người ADHD có thể bộc phát tức giận hoặc thất vọng quá mức khi gặp trở ngại nhỏ, trong khi người ASD thường phản ứng mạnh khi môi trường thay đổi hoặc có kích thích quá tải. Cả hai nhóm đều gặp khó khăn trong việc nhận biết, diễn đạt và kiểm soát cảm xúc theo cách xã hội chấp nhận.
Những phản ứng cảm xúc này không bắt nguồn từ “thiếu kỷ luật” mà do sự khác biệt trong hoạt động của vùng não điều hòa cảm xúc, đặc biệt là hệ viền (limbic system) và vùng vỏ trước trán (prefrontal cortex). Vì vậy, các phương pháp trị liệu hành vi nhận thức (CBT) hoặc huấn luyện kỹ năng điều tiết cảm xúc được xem là hướng hỗ trợ hữu hiệu cho cả hai rối loạn.
Ảnh hưởng đến học tập và công việc
Người mắc ADHD và ASD đều có thể gặp khó khăn trong môi trường học tập hoặc làm việc yêu cầu tính tập trung, tổ chức và tương tác cao. ADHD khiến người học dễ xao nhãng, quên nhiệm vụ hoặc làm việc thiếu kế hoạch. Trong khi đó, người ASD có thể bị cuốn vào một chủ đề cụ thể đến mức bỏ qua các yêu cầu khác, hoặc gặp khó khăn trong việc hiểu quy tắc xã hội tại nơi làm việc.
Hệ quả là cả hai nhóm có nguy cơ bị đánh giá thấp về năng lực, dù trên thực tế họ có thể rất thông minh và sáng tạo. Một môi trường linh hoạt, hỗ trợ cá nhân hóa cùng sự đồng cảm từ gia đình, thầy cô hoặc đồng nghiệp đóng vai trò quan trọng giúp họ phát huy tiềm năng.
Nguy cơ đồng mắc các rối loạn tâm lý khác
Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng người ADHD và ASD đều có nguy cơ cao đồng mắc các vấn đề tâm lý như lo âu, trầm cảm, rối loạn giấc ngủ hoặc rối loạn cảm giác. Sự căng thẳng do phải thích nghi liên tục với môi trường, cùng với việc bị hiểu lầm hoặc thiếu hỗ trợ phù hợp, có thể khiến họ phát triển các phản ứng tâm lý tiêu cực.
Nhận diện sớm và can thiệp toàn diện không chỉ giúp giảm triệu chứng chính mà còn ngăn ngừa các rối loạn thứ phát. Việc phối hợp giữa chuyên gia tâm lý lâm sàng, bác sĩ tâm thần và gia đình là yếu tố quan trọng để xây dựng chiến lược hỗ trợ lâu dài cho người ADHD và ASD.
Tổng kết lại, ADHD và ASD có nhiều điểm giao thoa trong biểu hiện hành vi và cảm xúc, khiến việc phân biệt đôi khi trở nên khó khăn. Tuy nhiên, hiểu rõ những nét tương đồng này giúp phụ huynh và người trưởng thành có cái nhìn toàn diện hơn, từ đó lựa chọn cách hỗ trợ phù hợp với từng cá nhân.
Khác biệt giữa ADHD và ASD
Dù có nhiều điểm tương đồng về hành vi và khó khăn trong giao tiếp, ADHD và rối loạn phổ tự kỷ (ASD) vẫn là hai rối loạn phát triển thần kinh khác biệt rõ rệt về cơ chế, biểu hiện và cách can thiệp. Việc phân biệt đúng giữa hai rối loạn này giúp quá trình chẩn đoán chính xác hơn và hỗ trợ người bệnh hiệu quả hơn trong học tập, công việc cũng như đời sống cảm xúc.
Sự khác biệt về đặc điểm nhận thức và tập trung
Tiêu chí | ADHD (Rối loạn tăng động giảm chú ý) | ASD (Rối loạn phổ tự kỷ) |
Khả năng chú ý | Dễ xao nhãng, khó duy trì tập trung trong thời gian dài, đặc biệt với các nhiệm vụ lặp lại hoặc ít kích thích. | Có thể tập trung quá mức vào một chủ đề hoặc hoạt động yêu thích, đôi khi bỏ qua mọi thứ xung quanh. |
Giao tiếp xã hội | Có nhu cầu giao tiếp, nhưng dễ ngắt lời, nói chen, hoặc không chú ý đến tín hiệu xã hội của người khác. | Gặp khó khăn trong hiểu và duy trì giao tiếp xã hội, ít dùng ánh mắt, cử chỉ hoặc giọng điệu để thể hiện cảm xúc. |
Hành vi và phản ứng | Xung động, thường hành động trước khi suy nghĩ, dễ thay đổi hoạt động liên tục. | Có xu hướng hành vi lặp lại, cứng nhắc, yêu thích sự quen thuộc và khó thích nghi khi môi trường thay đổi. |
Quan tâm, sở thích | Đa dạng, dễ thay đổi theo hứng thú tạm thời. | Giới hạn trong một số lĩnh vực hoặc chủ đề nhất định, thường mang tính ám ảnh. |
Khả năng tổ chức | Khó lập kế hoạch, dễ quên nhiệm vụ, thiếu quản lý thời gian. | Có xu hướng tuân thủ thói quen cố định, ít linh hoạt khi thay đổi trình tự hoạt động. |
Bảng trên cho thấy ADHD nghiêng về đặc điểm thiếu ổn định trong chú ý và hành vi, trong khi ASD đặc trưng bởi tính cố định và hạn chế trong tương tác xã hội. Sự khác biệt này là cơ sở quan trọng để phân biệt trong quá trình đánh giá lâm sàng.
Khác biệt về tương tác xã hội và cảm xúc
Trẻ hoặc người lớn mắc ADHD thường có mong muốn được giao tiếp, kết bạn và tham gia các hoạt động xã hội. Tuy nhiên, họ có thể gặp khó khăn trong việc duy trì cuộc trò chuyện, dễ ngắt lời, hoặc hành động bốc đồng khiến người khác cảm thấy khó chịu. Ngược lại, người ASD thường ít có nhu cầu giao tiếp tự nhiên, họ có thể không hiểu được quy tắc ngầm trong xã hội như “đến lượt nói chuyện”, “giữ khoảng cách” hay “nhận biết cảm xúc người khác”.
Về mặt cảm xúc, ADHD thường liên quan đến phản ứng nhanh và mạnh mẽ trước kích thích, trong khi ASD thể hiện cảm xúc hạn chế hoặc khó đọc được biểu cảm. Điều này khiến người ASD đôi khi bị hiểu lầm là “lạnh lùng” dù họ vẫn có cảm xúc sâu sắc bên trong.
Cơ chế thần kinh và sinh học khác nhau
Các nghiên cứu thần kinh học đã chỉ ra rằng ADHD và ASD có cơ sở sinh học khác biệt. Ở người ADHD, sự rối loạn trong hoạt động của các chất dẫn truyền thần kinh như dopamine và norepinephrine ảnh hưởng đến vùng não điều hành (executive function) – khu vực chịu trách nhiệm cho chú ý, kiểm soát xung động và lập kế hoạch. Điều này giải thích vì sao người ADHD thường khó tập trung và dễ phản ứng bốc đồng.
Ngược lại, ở người ASD, sự khác biệt nằm ở cấu trúc và kết nối của não bộ, đặc biệt là các vùng liên quan đến giao tiếp xã hội, nhận thức cảm xúc và xử lý cảm giác. Các nghiên cứu hình ảnh MRI cho thấy hoạt động không đồng bộ ở vùng thái dương, hồi hải mã và hạch nền, dẫn đến sự khác biệt trong cách tiếp nhận và phản ứng với thế giới xung quanh.
Ngoài ra, yếu tố di truyền cũng đóng vai trò quan trọng ở cả hai rối loạn, nhưng các gen liên quan đến ADHD và ASD phần lớn khác nhau. Điều này củng cố quan điểm rằng dù có thể đồng mắc, hai rối loạn này vẫn là hai thực thể lâm sàng độc lập.
Khác biệt trong hướng can thiệp
Điều trị ADHD thường tập trung vào cải thiện khả năng chú ý và kiểm soát hành vi, thông qua các phương pháp trị liệu hành vi, huấn luyện kỹ năng quản lý thời gian, và đôi khi kết hợp thuốc kích thích hệ thần kinh trung ương dưới sự giám sát y khoa.
Đối với ASD, can thiệp hiệu quả nhất thường là liệu pháp hành vi chuyên biệt (ABA), trị liệu kỹ năng xã hội, ngôn ngữ trị liệu và hỗ trợ cảm giác. Mục tiêu là giúp người ASD phát triển khả năng giao tiếp, linh hoạt hơn trong hành vi và thích nghi với môi trường sống.
Dù cách tiếp cận khác nhau, cả hai đều cần sự phối hợp giữa chuyên gia và gia đình, cùng môi trường học tập hoặc làm việc được điều chỉnh phù hợp để người mắc rối loạn có thể phát huy tối đa tiềm năng.

Tóm lại, ADHD và ASD có thể trông giống nhau ở một số biểu hiện hành vi nhưng khác biệt cơ bản về động cơ, cơ chế thần kinh và hướng can thiệp. Phân biệt đúng hai rối loạn này giúp phụ huynh và người trưởng thành lựa chọn phương pháp trị liệu hiệu quả, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống và khả năng hòa nhập của người được chẩn đoán.
Đồng mắc ADHD và ASD: Khi hai rối loạn cùng tồn tại
Trong nhiều trường hợp, ADHD và rối loạn phổ tự kỷ (ASD) không tồn tại riêng lẻ mà xuất hiện đồng thời ở cùng một cá nhân. Tình trạng này được gọi là đồng mắc (comorbidity). Việc một người cùng lúc có cả hai rối loạn khiến việc chẩn đoán và can thiệp trở nên phức tạp hơn, vì các triệu chứng có thể chồng chéo hoặc che lấp lẫn nhau. Tuy nhiên, hiểu rõ cơ chế và biểu hiện đồng mắc giúp xây dựng kế hoạch hỗ trợ toàn diện hơn cho người bệnh.
Tỷ lệ và cơ chế đồng mắc
Theo thống kê của Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ (APA) và Trung tâm Kiểm soát Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), có khoảng 30–50% trẻ em trong phổ tự kỷ có các triệu chứng của ADHD, và ngược lại, khoảng 20–30% trẻ ADHD có đặc điểm của ASD. Đây là con số đáng chú ý, cho thấy sự giao thoa đáng kể giữa hai rối loạn phát triển thần kinh này.
Về cơ chế, các nhà khoa học cho rằng ADHD và ASD có thể chia sẻ một số đặc điểm di truyền và cấu trúc não tương đồng, đặc biệt ở các vùng liên quan đến điều hành nhận thức, kiểm soát cảm xúc và xử lý xã hội. Một số gen liên quan đến quá trình phát triển thần kinh (như DRD4, DAT1, SHANK3) đã được tìm thấy có vai trò trong cả hai rối loạn. Bên cạnh đó, yếu tố môi trường như căng thẳng tiền sản, sinh non hoặc thiếu oxy khi sinh cũng có thể góp phần làm tăng nguy cơ đồng mắc.
Biểu hiện lâm sàng khi ADHD và ASD cùng xuất hiện
Khi ADHD và ASD cùng tồn tại, các biểu hiện thường trở nên phức tạp và đa dạng hơn so với khi chỉ có một rối loạn. Trẻ có thể vừa tăng động, xung động, khó tập trung, vừa hạn chế trong giao tiếp, ít linh hoạt và có hành vi lặp lại. Điều này dẫn đến những thách thức đáng kể trong học tập và đời sống xã hội.
Một số biểu hiện thường gặp gồm:
Dễ bị kích thích quá mức trước âm thanh, ánh sáng hoặc thay đổi nhỏ trong môi trường.
Vừa muốn giao tiếp nhưng lại không biết cách duy trì mối quan hệ.
Khó hiểu cảm xúc của người khác và đồng thời dễ bộc phát cảm xúc của chính mình.
Gặp trở ngại trong việc tổ chức công việc hoặc duy trì thói quen ổn định.
Sự kết hợp này khiến việc đánh giá, chẩn đoán và thiết kế chương trình can thiệp cần được thực hiện cẩn trọng bởi chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực tâm lý lâm sàng và phát triển thần kinh.
Ảnh hưởng đến học tập, cảm xúc và chất lượng sống
Người đồng mắc ADHD và ASD thường phải đối mặt với nhiều khó khăn hơn trong học tập, công việc và các mối quan hệ xã hội. Trẻ dễ bị hiểu lầm là “bướng bỉnh” hoặc “không biết nghe lời”, trong khi thực tế đó là hậu quả của sự rối loạn trong điều hành nhận thức và cảm xúc.
Các nghiên cứu cho thấy, trẻ đồng mắc có nguy cơ cao hơn mắc rối loạn lo âu, trầm cảm và rối loạn giấc ngủ so với nhóm chỉ có ADHD hoặc ASD. Ngoài ra, khả năng tự lập và thích nghi xã hội của họ thường phát triển chậm hơn, đòi hỏi sự đồng hành kiên nhẫn và chiến lược giáo dục cá nhân hóa trong thời gian dài.
Hướng can thiệp khi hai rối loạn cùng tồn tại
Điều trị đồng mắc ADHD và ASD cần phối hợp đa chuyên ngành, bao gồm tâm lý học lâm sàng, tâm thần học, giáo dục đặc biệt và liệu pháp hoạt động. Cách tiếp cận phổ biến là kết hợp các mô hình trị liệu như:
Can thiệp hành vi tích cực (ABA, CBT): giúp điều chỉnh hành vi xung động, tăng khả năng tự kiểm soát và tương tác xã hội.
Huấn luyện kỹ năng xã hội: hỗ trợ người đồng mắc hiểu cảm xúc bản thân và người khác, rèn luyện kỹ năng hợp tác.
Trị liệu cảm giác và hoạt động: đặc biệt hữu ích cho trẻ có phản ứng quá mức với âm thanh hoặc thay đổi môi trường.
Hỗ trợ dược lý: trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định thuốc kiểm soát tăng động hoặc lo âu, nhưng cần theo dõi chặt chẽ về liều lượng và tác dụng phụ.
Gia đình đóng vai trò trung tâm trong quá trình trị liệu. Việc tạo môi trường ổn định, xây dựng lịch sinh hoạt rõ ràng và duy trì phản hồi tích cực giúp trẻ hoặc người trưởng thành đồng mắc phát triển ổn định hơn.
Tại Văn phòng Tư vấn & Trị liệu Tâm lý Hồng Thu, đội ngũ chuyên môn do TS.BS Trần Thị Hồng Thu phụ trách đang áp dụng mô hình trị liệu tích hợp cho các trường hợp đồng mắc ADHD và ASD. Phương pháp này kết hợp giữa trị liệu tâm lý, hỗ trợ cảm giác và tư vấn gia đình, giúp cá nhân từng bước cải thiện khả năng tập trung, điều hòa cảm xúc và nâng cao chất lượng sống.
Hướng tiếp cận và can thiệp hiệu quả
Việc can thiệp sớm và đúng hướng đóng vai trò then chốt trong hỗ trợ người mắc ADHD hoặc rối loạn phổ tự kỷ (ASD). Không có một phương pháp duy nhất phù hợp cho tất cả mọi người, mà cần cá nhân hóa dựa trên mức độ rối loạn, độ tuổi và khả năng thích nghi của từng cá nhân. Các nghiên cứu quốc tế đều cho thấy, sự phối hợp giữa đánh giá chính xác, trị liệu hành vi, giáo dục đặc biệt và hỗ trợ từ gia đình mang lại kết quả tích cực nhất trong việc cải thiện chức năng xã hội, học tập và cảm xúc.
Đánh giá và chẩn đoán sớm
Can thiệp hiệu quả bắt đầu từ đánh giá toàn diện và chẩn đoán chính xác. Việc phát hiện sớm giúp hạn chế tác động tiêu cực đến phát triển nhận thức và hành vi. Các chuyên gia thường sử dụng những thang đo chuẩn quốc tế như:
Vanderbilt ADHD Diagnostic Rating Scale cho đánh giá ADHD ở trẻ.
Conners 3rd Edition (Conners-3) nhằm xác định mức độ tăng động và xung động.
CARS-2 (Childhood Autism Rating Scale) và ADOS-2 (Autism Diagnostic Observation Schedule) để chẩn đoán ASD.
Chẩn đoán không chỉ dựa trên biểu hiện bề ngoài mà còn cần phỏng vấn phụ huynh, giáo viên và quan sát hành vi trong nhiều bối cảnh khác nhau. Khi ADHD hoặc ASD được xác định rõ, chuyên gia có thể xây dựng kế hoạch trị liệu phù hợp với từng cá nhân, tránh tình trạng chẩn đoán nhầm hoặc can thiệp sai hướng.
Các phương pháp trị liệu tâm lý phổ biến
Một kế hoạch trị liệu toàn diện thường bao gồm nhiều phương pháp phối hợp. Dưới đây là các hướng can thiệp được chứng minh hiệu quả qua thực hành lâm sàng và nghiên cứu:
Trị liệu hành vi (ABA, CBT):
Applied Behavior Analysis (ABA) được xem là phương pháp vàng cho trẻ ASD, tập trung vào việc hình thành hành vi tích cực thông qua củng cố và phản hồi có hệ thống.
Cognitive Behavioral Therapy (CBT) phù hợp hơn với người ADHD hoặc người trưởng thành, giúp họ nhận diện và điều chỉnh suy nghĩ, cảm xúc, hành vi bốc đồng.
Trị liệu kỹ năng xã hội:
Hỗ trợ trẻ và người lớn rèn luyện kỹ năng lắng nghe, luân phiên trong hội thoại, thể hiện cảm xúc và giải quyết xung đột. Đây là bước quan trọng giúp cải thiện khả năng hòa nhập học đường hoặc môi trường làm việc.
Trị liệu ngôn ngữ và giao tiếp:
Đặc biệt cần thiết với người ASD có chậm nói hoặc giao tiếp hạn chế. Nhà ngôn ngữ trị liệu sẽ hướng dẫn cách sử dụng lời nói, cử chỉ và công cụ hỗ trợ giao tiếp (PECS, AAC).
Trị liệu cảm giác và hoạt động:
Hướng đến điều hòa phản ứng cảm giác (âm thanh, ánh sáng, chạm, chuyển động) giúp người ASD và ADHD thích nghi tốt hơn với môi trường.
Can thiệp giáo dục và hành vi tại trường học:
Xây dựng kế hoạch giáo dục cá nhân hóa (IEP) nhằm điều chỉnh chương trình học, phân bổ thời gian và hỗ trợ phù hợp với khả năng của học sinh ADHD hoặc ASD.
Vai trò của gia đình và môi trường
Gia đình là yếu tố trung tâm trong tiến trình trị liệu. Một môi trường ổn định, tích cực và nhất quán giúp củng cố hiệu quả của các can thiệp chuyên môn. Cha mẹ có thể áp dụng các nguyên tắc sau:
Thiết lập lịch sinh hoạt rõ ràng để giảm lo âu và giúp trẻ chủ động hơn.
Duy trì giao tiếp ngắn gọn, cụ thể, tránh quát mắng hoặc ra lệnh mơ hồ.
Khen thưởng hành vi tích cực thay vì chỉ tập trung vào lỗi sai.
Hạn chế kích thích gây quá tải (âm thanh lớn, thay đổi đột ngột).
Hợp tác chặt chẽ với giáo viên và chuyên gia để theo dõi tiến triển.
Đối với người trưởng thành, việc tự nhận diện đặc điểm ADHD hoặc ASD cũng rất quan trọng. Họ có thể học cách lập kế hoạch công việc, sử dụng công cụ nhắc nhở, hoặc tham gia trị liệu cá nhân để cải thiện kỹ năng tổ chức và quản lý cảm xúc.

Hỗ trợ từ chuyên gia và mô hình trị liệu tích hợp
Hiệu quả trị liệu phụ thuộc lớn vào năng lực chuyên môn và sự phối hợp giữa các chuyên gia. Tại Trị liệu Tâm lý Hồng Thu, đội ngũ chuyên gia do TS.BS Trần Thị Hồng Thu phụ trách áp dụng mô hình trị liệu tích hợp, kết hợp giữa tâm lý học, y khoa và giáo dục đặc biệt.
Phương pháp này không chỉ tập trung vào giảm triệu chứng mà còn hướng đến phát triển toàn diện năng lực cá nhân – bao gồm khả năng tự điều chỉnh, tư duy cảm xúc, kỹ năng xã hội và định hướng tương lai. Khi cần thiết, trị liệu tâm lý có thể kết hợp với điều trị dược lý dưới sự giám sát y khoa để tối ưu hiệu quả và đảm bảo an toàn.
Can thiệp sớm – chìa khóa cho kết quả tích cực
Các nghiên cứu cho thấy, trẻ được chẩn đoán và can thiệp trước 6 tuổi có khả năng cải thiện đáng kể về giao tiếp, hành vi và học tập. Ở người trưởng thành, trị liệu giúp họ hiểu rõ bản thân hơn, quản lý thời gian hiệu quả và cải thiện mối quan hệ cá nhân.
Điều quan trọng nhất là sự kiên trì và đồng hành. ADHD và ASD không thể “chữa khỏi hoàn toàn”, nhưng người mắc có thể sống độc lập, học tập và làm việc hiệu quả nếu được hỗ trợ đúng cách. Khi gia đình, nhà trường và chuyên gia cùng phối hợp, mọi tiến bộ, dù nhỏ, đều mang ý nghĩa to lớn trong hành trình phát triển của họ.
Như vậy, hướng tiếp cận và can thiệp cho ADHD và ASD cần đặt trọng tâm vào con người, không chỉ vào triệu chứng. Một kế hoạch trị liệu toàn diện, linh hoạt và mang tính cá nhân hóa sẽ giúp người mắc rối loạn phát huy thế mạnh của mình, thay vì bị định nghĩa bởi giới hạn mà rối loạn mang lại.
Kết luận
ADHD và rối loạn phổ tự kỷ (ASD) là hai rối loạn phát triển thần kinh phức tạp, có nhiều điểm tương đồng nhưng cũng mang những khác biệt rõ rệt về cơ chế sinh học, hành vi và nhu cầu hỗ trợ. Việc hiểu đúng và phân biệt rõ hai rối loạn này không chỉ giúp phụ huynh, giáo viên và người trưởng thành nhận diện sớm các dấu hiệu, mà còn là nền tảng để xây dựng kế hoạch can thiệp hiệu quả, phù hợp với từng cá nhân.
Dù ADHD hay ASD đều không thể “chữa khỏi hoàn toàn”, nhưng với can thiệp sớm, trị liệu đúng hướng và sự đồng hành kiên trì từ gia đình, người mắc vẫn có thể phát triển toàn diện và hòa nhập xã hội một cách tích cực. Những tiến bộ trong tâm lý học, giáo dục đặc biệt và y khoa hiện nay đã mở ra nhiều cơ hội giúp họ khai thác tiềm năng, cải thiện kỹ năng tự điều chỉnh, tăng khả năng giao tiếp và thích nghi trong học tập cũng như công việc.
Nếu bạn hoặc con bạn đang gặp khó khăn trong việc duy trì sự tập trung, kiểm soát cảm xúc, hoặc có biểu hiện khó hòa nhập xã hội, hãy chủ động tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên môn. Đặt lịch tham vấn cùng chuyên gia tại Trị liệu Tâm lý Hồng Thu để được đánh giá, hướng dẫn và đồng hành trong quá trình tìm lại sự cân bằng tâm lý. Với mô hình Trị liệu tâm lý kết hợp và cá nhân hóa do TS.BS Trần Thị Hồng Thu phụ trách, mỗi cá nhân sẽ được lắng nghe, thấu hiểu và hỗ trợ bằng giải pháp trị liệu khoa học, phù hợp với nhu cầu và khả năng riêng.
Câu hỏi thường gặp
Làm sao phân biệt ADHD với rối loạn phổ tự kỷ (ASD)?
ADHD thường liên quan đến khó tập trung và hành vi xung động, trong khi ASD đặc trưng bởi khó khăn trong giao tiếp xã hội và hành vi lặp lại.
Trẻ có thể mắc đồng thời ADHD và ASD không?
Có. Khoảng 30–50% trẻ em trong phổ tự kỷ có biểu hiện của ADHD, và ngược lại, một số trẻ ADHD cũng có đặc điểm của ASD.
ADHD hoặc ASD có thể chữa khỏi không?
Không thể “chữa khỏi” hoàn toàn, nhưng các triệu chứng có thể được kiểm soát và cải thiện đáng kể nhờ trị liệu hành vi, giáo dục đặc biệt và hỗ trợ từ chuyên gia.
Khi nào nên đưa trẻ đi đánh giá ADHD hoặc ASD?
Khi thấy trẻ thường xuyên mất tập trung, hành vi lặp lại, hoặc khó giao tiếp trong hơn sáu tháng, phụ huynh nên đưa trẻ đi đánh giá bởi chuyên gia tâm lý lâm sàng.
Người trưởng thành có thể được chẩn đoán ADHD hoặc ASD không?
Có. ADHD và ASD có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành. Việc chẩn đoán giúp người bệnh hiểu rõ bản thân, điều chỉnh cảm xúc và nâng cao hiệu quả làm việc.



