Các công cụ chẩn đoán ADHD phổ biến: Conners, Vanderbilt, DSM-5
- Mai Trần
- Nov 13
- 16 min read
Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là một trong những rối loạn phát triển thần kinh phổ biến nhất, ảnh hưởng đến khả năng tập trung, kiểm soát hành vi và cảm xúc của cả trẻ em lẫn người trưởng thành. Tuy nhiên, điều quan trọng không chỉ là nhận ra dấu hiệu, mà là đánh giá đúng bằng những công cụ chẩn đoán đáng tin cậy. Trên thế giới, ba bộ công cụ được sử dụng rộng rãi nhất trong đánh giá và chẩn đoán ADHD gồm Conners, Vanderbilt và DSM-5 – mỗi bộ mang lại những góc nhìn chuyên sâu khác nhau giúp các chuyên gia hiểu rõ đặc điểm và mức độ của rối loạn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách những công cụ này hoạt động, ý nghĩa của từng bộ thang đo, và vì sao chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị ADHD một cách chính xác và nhân văn.
ADHD là gì và tại sao việc chẩn đoán chính xác lại quan trọng?
Rối loạn tăng động giảm chú ý (Attention-Deficit/Hyperactivity Disorder – ADHD) là một rối loạn phát triển thần kinh có đặc trưng bởi khó duy trì sự tập trung, hành vi bốc đồng và hoạt động quá mức so với lứa tuổi. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ADHD ảnh hưởng đến khoảng 5% trẻ em trên toàn cầu và có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành nếu không được can thiệp kịp thời.
Các biểu hiện thường gặp bao gồm: dễ xao nhãng, quên nhiệm vụ, nói nhiều, cắt ngang người khác, hoặc không thể ngồi yên trong lớp học hay nơi làm việc. Những triệu chứng này không chỉ gây khó khăn trong học tập mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến mối quan hệ xã hội và sự phát triển cảm xúc.

Điều quan trọng là ADHD không thể chẩn đoán chỉ qua quan sát thông thường. Nhiều hành vi giống ADHD có thể bắt nguồn từ lo âu, trầm cảm, hoặc rối loạn phổ tự kỷ, do đó việc đánh giá toàn diện và chuẩn xác là yếu tố then chốt để tránh chẩn đoán sai.
Trong quy trình lâm sàng, các chuyên gia tâm lý và bác sĩ tâm thần sử dụng những công cụ chuẩn hóa quốc tế để thu thập dữ liệu khách quan, giúp xác định mức độ rối loạn, cũng như thiết kế kế hoạch trị liệu phù hợp cho từng cá nhân.
Tại Việt Nam, ngày càng nhiều cơ sở chuyên môn áp dụng những tiêu chuẩn quốc tế trong đánh giá, trong đó có thể kể đến Trị liệu Tâm lý Hồng Thu, nơi các chuyên gia kết hợp quan sát lâm sàng, phỏng vấn tâm lý và thang đo chuẩn quốc tế để mang lại đánh giá chính xác, nhân văn và cá nhân hóa cho từng người.
Tổng quan về các công cụ chẩn đoán ADHD phổ biến hiện nay
Việc chẩn đoán ADHD đòi hỏi một quy trình khoa học, bao gồm thu thập thông tin từ nhiều nguồn, quan sát hành vi trong các môi trường khác nhau, và sử dụng các bộ công cụ đánh giá tiêu chuẩn hóa. Trong số đó, Conners, Vanderbilt và DSM-5 là ba công cụ được công nhận và ứng dụng rộng rãi trên toàn thế giới bởi độ tin cậy, tính hệ thống và khả năng phân biệt chính xác các dạng biểu hiện ADHD.
Mỗi công cụ có mục tiêu và cách tiếp cận riêng:
Conners Rating Scales tập trung vào việc đánh giá toàn diện hành vi thông qua góc nhìn của phụ huynh, giáo viên và chính người được đánh giá.
Vanderbilt ADHD Diagnostic Rating Scales là bộ sàng lọc ban đầu, đặc biệt phù hợp trong môi trường học đường, giúp xác định sớm nguy cơ ADHD ở trẻ.
DSM-5 lại là chuẩn chẩn đoán chính thức được Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ (APA) ban hành, làm căn cứ để bác sĩ và chuyên gia lâm sàng xác định liệu một cá nhân có đủ tiêu chí được chẩn đoán ADHD hay không.
Điểm chung của ba công cụ này là đều giúp chuẩn hóa quy trình đánh giá, giảm thiểu sai lệch chủ quan và hỗ trợ định hướng điều trị cá nhân hóa. Khi được áp dụng bởi các chuyên gia được đào tạo bài bản, chúng mang lại bức tranh toàn diện về mức độ và đặc điểm hành vi của từng người, giúp quá trình trị liệu đạt hiệu quả cao hơn.
Trong các phần tiếp theo, bài viết sẽ đi sâu vào từng công cụ: Conners, Vanderbilt và DSM-5 để bạn hiểu rõ hơn cách chúng hoạt động và vai trò của mỗi công cụ trong quá trình chẩn đoán và hỗ trợ người có biểu hiện ADHD.
Bộ thang đánh giá Conners (Conners Rating Scales)
Nguồn gốc và ứng dụng
Bộ thang Conners Rating Scales được phát triển bởi Tiến sĩ C. Keith Conners, một trong những nhà nghiên cứu tiên phong trong lĩnh vực tâm lý học lâm sàng nhi khoa. Từ khi ra đời vào cuối những năm 1960, Conners đã trải qua nhiều phiên bản cập nhật – hiện nay phổ biến nhất là Conners 3 dành cho trẻ em và thanh thiếu niên, cùng CAARS (Conners Adult ADHD Rating Scales) dành cho người trưởng thành. Bộ thang này được sử dụng rộng rãi trong các bệnh viện, trung tâm tâm lý, trường học và nghiên cứu học thuật trên toàn thế giới nhằm đánh giá hành vi, cảm xúc và mức độ tập trung của người được khảo sát.

Cấu trúc và cách sử dụng
Conners bao gồm nhiều phiếu đánh giá dành cho phụ huynh, giáo viên và chính người được đánh giá, cho phép thu thập dữ liệu từ nhiều góc nhìn khác nhau. Mỗi phiếu thường chứa từ 45–115 câu hỏi, xoay quanh các hành vi cụ thể như:
Mất tập trung, không hoàn thành nhiệm vụ
Hiếu động, không ngồi yên
Nóng nảy, dễ bốc đồng
Khó tuân thủ quy tắc hoặc kiểm soát cảm xúc
Người đánh giá chọn mức độ đồng ý theo thang điểm từ 0 (không bao giờ) đến 3 (rất thường xuyên). Sau đó, kết quả được chấm điểm và so sánh với chuẩn mực độ tuổi, giới tính, giúp xác định mức độ khác biệt hành vi so với quần thể chung.
Ưu điểm và hạn chế
Ưu điểm:
Độ tin cậy và tính nhất quán cao trong nhiều nghiên cứu quốc tế.
Đánh giá đa chiều (tập trung, cảm xúc, hành vi, quan hệ xã hội).
Hữu ích trong theo dõi tiến triển điều trị sau can thiệp tâm lý hoặc dùng thuốc.
Hạn chế:
Phụ thuộc vào độ trung thực và khách quan của người trả lời.
Không thể dùng độc lập để chẩn đoán ADHD; cần kết hợp với phỏng vấn lâm sàng, quan sát hành vi và tiêu chuẩn DSM-5.
Theo American Psychological Association (APA), việc sử dụng Conners đúng quy trình giúp nâng cao độ chính xác trong chẩn đoán ADHD lên đến 80–90%, đặc biệt khi kết hợp với đánh giá lâm sàng bởi chuyên gia được đào tạo.
Thang đánh giá Vanderbilt (Vanderbilt ADHD Diagnostic Rating Scales)
Giới thiệu
Vanderbilt ADHD Diagnostic Rating Scales (VADRS) được phát triển bởi Tiến sĩ Mark Wolraich và nhóm nghiên cứu tại Đại học Vanderbilt (Hoa Kỳ). Đây là công cụ sàng lọc được Hiệp hội Nhi khoa Hoa Kỳ (American Academy of Pediatrics – AAP) khuyến nghị sử dụng để phát hiện sớm nguy cơ ADHD ở trẻ trong độ tuổi tiểu học, đặc biệt từ 6 đến 12 tuổi. Vanderbilt hiện được sử dụng phổ biến tại các trường học, phòng khám nhi và trung tâm tâm lý ở nhiều quốc gia nhờ tính dễ áp dụng và độ chính xác cao trong việc phân biệt các dạng rối loạn hành vi.

Nội dung và quy trình đánh giá
Bộ thang Vanderbilt bao gồm hai phiên bản chính:
Phiếu phụ huynh (Parent Rating Scale)
Phiếu giáo viên (Teacher Rating Scale)
Mỗi phiếu có khoảng 55 câu hỏi, chia thành nhiều nhóm nội dung:
18 câu đầu đánh giá triệu chứng ADHD theo mô hình DSM-5 (9 câu về mất chú ý, 9 câu về hiếu động – bốc đồng).
Các câu tiếp theo sàng lọc rối loạn hành vi chống đối (ODD), rối loạn thách thức đối kháng, rối loạn lo âu và trầm cảm.
Người trả lời chọn mức độ tần suất hành vi từ “Không bao giờ” đến “Thường xuyên”. Việc thu thập thông tin từ hai môi trường khác nhau (gia đình và trường học) giúp tăng độ tin cậy khi xác định tính nhất quán của triệu chứng.
Ưu điểm và ứng dụng thực tế
Ưu điểm:
Dễ sử dụng và tiết kiệm thời gian, thường hoàn thành trong 10–15 phút.
Giúp phát hiện sớm trẻ có nguy cơ ADHD để can thiệp kịp thời.
Kết hợp được với tiêu chí DSM-5, phù hợp cho cả sàng lọc và theo dõi tiến triển trị liệu.
Hạn chế:
Chỉ mang tính sàng lọc định hướng, không đủ để chẩn đoán chính thức.
Kết quả có thể bị ảnh hưởng bởi cảm nhận chủ quan của người đánh giá.
Theo nghiên cứu đăng trên National Library of Medicine, khi Vanderbilt được sử dụng kết hợp với đánh giá lâm sàng, độ chính xác trong phát hiện ADHD đạt trên 85%, giúp giảm thiểu trường hợp bỏ sót hoặc chẩn đoán nhầm với rối loạn hành vi khác.
Tiêu chuẩn chẩn đoán ADHD theo DSM-5
DSM-5 là gì?
DSM-5 (Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders, Fifth Edition) là Cẩm nang chẩn đoán và thống kê các rối loạn tâm thần do Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ (APA) biên soạn. Đây là tài liệu được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới để chuẩn hóa tiêu chí chẩn đoán các rối loạn tâm lý, bao gồm ADHD. Phiên bản DSM-5, ra mắt năm 2013, đã cập nhật nhiều tiêu chí giúp chẩn đoán ADHD linh hoạt và chính xác hơn, đặc biệt ở nhóm người trưởng thành – vốn thường bị bỏ sót trong các phiên bản trước.

Tiêu chí chẩn đoán ADHD theo DSM-5
Theo DSM-5, một người được chẩn đoán mắc ADHD khi đáp ứng các điều kiện sau:
Có ít nhất 6 trong 9 triệu chứng mất chú ý (inattention) và/hoặc 6 trong 9 triệu chứng hiếu động – bốc đồng (hyperactivity–impulsivity) xuất hiện liên tục trong ít nhất 6 tháng.
Triệu chứng khởi phát trước 12 tuổi.
Xuất hiện ở tối thiểu hai môi trường khác nhau (ví dụ: ở nhà và ở trường hoặc nơi làm việc).
Các triệu chứng ảnh hưởng đáng kể đến học tập, công việc hoặc quan hệ xã hội.
Không thể giải thích tốt hơn bằng các rối loạn khác như lo âu, trầm cảm hay rối loạn phổ tự kỷ.
Các triệu chứng điển hình có thể bao gồm:
Mất chú ý: dễ xao nhãng, quên đồ dùng, khó tổ chức công việc, không theo dõi hướng dẫn.
Hiếu động – bốc đồng: nói nhiều, chen ngang, không kiên nhẫn chờ đợi, cử động không yên, hành động thiếu suy nghĩ.
Ba thể lâm sàng chính của ADHD theo DSM-5
DSM-5 phân loại ADHD thành ba dạng chính, giúp chuyên gia xác định hướng điều trị phù hợp:
Thể mất chú ý chủ yếu (Predominantly Inattentive Presentation): người bệnh khó tập trung, thường mơ màng, dễ quên.
Thể hiếu động – bốc đồng chủ yếu (Predominantly Hyperactive-Impulsive Presentation): biểu hiện rõ rệt ở hành vi hoạt động quá mức, thiếu kiềm chế.
Thể kết hợp (Combined Presentation): có đồng thời cả hai nhóm triệu chứng trên.
Ý nghĩa trong thực hành lâm sàng
DSM-5 đóng vai trò là “chuẩn vàng” trong chẩn đoán ADHD, giúp các bác sĩ và nhà trị liệu trên toàn thế giới đánh giá thống nhất và tránh sai lệch giữa các cá nhân hoặc cơ sở y tế. Bằng cách dựa trên tiêu chí DSM-5, các chuyên gia có thể xây dựng phác đồ can thiệp cá nhân hóa, kết hợp trị liệu hành vi, huấn luyện kỹ năng chú ý, và khi cần, phối hợp điều trị y khoa để mang lại hiệu quả tối ưu.
Tại Trị liệu tâm lý Hồng Thu, DSM-5 được áp dụng trong mọi quy trình đánh giá và xác định rối loạn phát triển thần kinh, bao gồm ADHD. Việc kết hợp thang đo Conners, Vanderbilt và tiêu chuẩn DSM-5 giúp đội ngũ chuyên môn đưa ra chẩn đoán toàn diện, khách quan và nhân văn, làm nền tảng cho kế hoạch trị liệu dài hạn cho từng thân chủ.
Quy trình chẩn đoán và đánh giá ADHD chuẩn quốc tế
Chẩn đoán ADHD không chỉ dựa vào một bài test hay bảng câu hỏi đơn lẻ, mà là một quy trình lâm sàng toàn diện nhằm đảm bảo độ chính xác và tính khách quan cao nhất. Theo khuyến nghị của American Academy of Pediatrics (AAP) và World Health Organization (WHO), một quy trình chẩn đoán ADHD chuẩn quốc tế thường bao gồm bốn bước chính:
Phỏng vấn lâm sàng:
Chuyên gia tâm lý hoặc bác sĩ tâm thần tiến hành trao đổi trực tiếp với người được đánh giá (hoặc phụ huynh, giáo viên trong trường hợp trẻ em) để thu thập thông tin về hành vi, cảm xúc, lịch sử phát triển và hoàn cảnh sống. Đây là bước quan trọng giúp hiểu sâu hơn về bối cảnh của các triệu chứng.
Quan sát hành vi thực tế:
Hành vi của người được đánh giá được quan sát trong các môi trường khác nhau như lớp học, gia đình, nơi làm việc hoặc trong các buổi tương tác nhóm. Việc này giúp xác định tính ổn định và nhất quán của các biểu hiện ADHD.
Sử dụng công cụ đánh giá chuẩn hóa:
Các thang đo như Conners, Vanderbilt hoặc DSM-5 được sử dụng để thu thập dữ liệu định lượng. Kết quả của chúng giúp chuyên gia so sánh mức độ hành vi của người được đánh giá với nhóm dân số cùng độ tuổi, từ đó xác định mức độ lệch chuẩn.
Tổng hợp và kết luận lâm sàng:
Chẩn đoán cuối cùng được đưa ra dựa trên phân tích tổng hợp từ nhiều nguồn thông tin, bao gồm kết quả trắc nghiệm, phỏng vấn, quan sát và báo cáo từ gia đình hoặc nhà trường. Quy trình này đảm bảo độ chính xác và tính khách quan, đồng thời giúp phân biệt ADHD với các rối loạn tâm lý khác có biểu hiện tương tự.
Điều quan trọng là không một công cụ nào có thể chẩn đoán ADHD một cách độc lập. Việc kết hợp nhiều phương pháp giúp giảm thiểu rủi ro chẩn đoán sai, đặc biệt trong những trường hợp có rối loạn đi kèm như lo âu, trầm cảm hoặc rối loạn học tập.
Tìm hiểu thêm về “Quy trình đánh giá và chẩn đoán ADHD tại Trị liệu tâm lý Hồng Thu” tại đây.
ADHD ở người trưởng thành có thể chẩn đoán bằng những công cụ nào?
Trong nhiều năm, ADHD thường được xem là rối loạn chỉ xuất hiện ở trẻ em. Tuy nhiên, theo Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ (APA), khoảng 60% trẻ em có ADHD tiếp tục mang triệu chứng đến tuổi trưởng thành. Dù biểu hiện có thể thay đổi, người lớn mắc ADHD vẫn gặp khó khăn trong tập trung, tổ chức công việc, kiểm soát cảm xúc và duy trì mối quan hệ xã hội. Vì vậy, việc đánh giá ADHD ở người trưởng thành trở nên ngày càng quan trọng.

Các công cụ đánh giá phổ biến cho người lớn
Conners Adult ADHD Rating Scales (CAARS):
Phiên bản mở rộng của bộ thang Conners, CAARS được thiết kế dành riêng cho người từ 18 tuổi trở lên. Bộ công cụ bao gồm phiếu tự đánh giá và đánh giá của người thân, giúp xác định tần suất và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng mất chú ý, bốc đồng hoặc quá năng động. CAARS được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu và đánh giá lâm sàng tại châu Âu và Bắc Mỹ.
Adult ADHD Self-Report Scale (ASRS-v1.1):
Đây là bộ công cụ do Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) phát triển, gồm 18 câu hỏi ngắn gọn dựa trên tiêu chí DSM-5. ASRS giúp sàng lọc nhanh ADHD ở người trưởng thành, thường được sử dụng trong các buổi tham vấn ban đầu. Công cụ này có độ nhạy cao, dễ sử dụng, phù hợp với đánh giá trực tiếp hoặc trực tuyến.
DIVA-5 (Diagnostic Interview for ADHD in Adults):
Là công cụ phỏng vấn lâm sàng chuyên sâu dựa trên tiêu chuẩn DSM-5, DIVA-5 giúp chuyên gia đánh giá chi tiết lịch sử phát triển và ảnh hưởng của triệu chứng ADHD từ thời thơ ấu đến hiện tại. Đây là phương pháp hiệu quả để xác định ADHD ở người trưởng thành có biểu hiện tinh tế, không quá rõ ràng.
Tại sao ADHD ở người lớn dễ bị bỏ sót?
Triệu chứng không còn biểu hiện bằng hiếu động thể chất, mà chuyển thành bồn chồn nội tâm, mất tập trung hoặc trì hoãn công việc.
Nhiều người có chiến lược thích nghi tốt (như làm việc đa nhiệm, phụ thuộc vào ghi chú, hoặc che giấu sự xao nhãng).
Một số trường hợp bị chẩn đoán nhầm với rối loạn lo âu, trầm cảm hoặc stress kéo dài.
Vai trò của đánh giá chuyên sâu
Việc chẩn đoán ADHD ở người trưởng thành đòi hỏi phỏng vấn lâm sàng kỹ lưỡng kết hợp công cụ chuẩn hóa, đặc biệt với các trường hợp có lịch sử rối loạn cảm xúc hoặc áp lực công việc.
Tại Trị liệu tâm lý Hồng Thu, các chuyên gia sử dụng kết hợp CAARS, ASRS và DIVA-5 để đánh giá toàn diện biểu hiện ADHD ở người trưởng thành, từ đó thiết kế liệu trình trị liệu cá nhân hóa giúp cải thiện khả năng tập trung, quản lý cảm xúc và tối ưu hiệu suất trong công việc.
Trị liệu và hỗ trợ sau chẩn đoán ADHD tại Hồng Thu
Việc phát hiện và chẩn đoán chính xác ADHD chỉ là bước khởi đầu. Điều quan trọng hơn là xây dựng kế hoạch can thiệp và trị liệu phù hợp để giúp thân chủ phát huy khả năng, cải thiện sự tập trung và kiểm soát hành vi trong cuộc sống hằng ngày.
Tại Văn phòng Tư vấn và Trị liệu Tâm lý Hồng Thu, đội ngũ chuyên gia tâm lý lâm sàng và bác sĩ tâm thần đồng hành cùng trẻ em, thanh thiếu niên và người trưởng thành có dấu hiệu hoặc được chẩn đoán ADHD thông qua quy trình cá nhân hóa gồm ba giai đoạn:
Đánh giá toàn diện:
Dựa trên kết quả từ các thang đo chuẩn quốc tế (Conners, Vanderbilt, DSM-5, ASRS) và buổi phỏng vấn lâm sàng, chuyên gia xác định mức độ ảnh hưởng của ADHD đến học tập, công việc và đời sống cảm xúc.
Trị liệu tâm lý 1:1:
Các buổi trị liệu tập trung vào rèn luyện kỹ năng tập trung, tổ chức công việc, kiểm soát cảm xúc và điều tiết hành vi bốc đồng. Ngoài ra, chuyên gia cũng hỗ trợ phụ huynh hoặc người thân hiểu và đồng hành đúng cách với người có ADHD, tạo môi trường sống tích cực và ổn định hơn.

Đồng hành và hỗ trợ dài hạn:
Mỗi thân chủ được theo dõi tiến triển trị liệu định kỳ, điều chỉnh mục tiêu phù hợp theo từng giai đoạn. Hồng Thu cung cấp dịch vụ trị liệu trực tiếp (offline) tại văn phòng và tham vấn online dành cho những người ở xa hoặc có lịch trình bận rộn, đảm bảo quá trình hỗ trợ không bị gián đoạn.
Với triết lý “Chữa lành hôm nay – Đổi thay một đời”, Trị liệu tâm lý Hồng Thu hướng tới việc giúp mỗi cá nhân hiểu rõ bản thân, giảm tự phán xét và từng bước thích nghi tích cực với cuộc sống. Đó cũng là mục tiêu lớn nhất của quá trình trị liệu ADHD – không chỉ kiểm soát triệu chứng mà còn nâng cao chất lượng sống và cảm giác tự tin nội tại cho người được trị liệu.
Đặt lịch hẹn đánh giá ADHD với chuyên gia Hồng Thu tại đây.
Kết luận
Việc chẩn đoán và điều trị ADHD đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn, công cụ đánh giá chuẩn hóa và sự đồng hành của gia đình. Ba bộ công cụ phổ biến nhất hiện nay – Conners, Vanderbilt và DSM-5 – đóng vai trò nền tảng trong quá trình xác định mức độ, đặc điểm và ảnh hưởng của ADHD đến đời sống của mỗi cá nhân. Khi được sử dụng đúng cách, chúng không chỉ giúp chuyên gia đưa ra chẩn đoán chính xác, mà còn hỗ trợ xây dựng lộ trình trị liệu cá nhân hóa, giúp người có ADHD phát huy tiềm năng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Nếu bạn nhận thấy bản thân hoặc người thân có những biểu hiện như khó tập trung, bốc đồng, hay quên hoặc mất kiểm soát cảm xúc, hãy chủ động liên hệ với Trị liệu tâm lý Hồng Thu để được đánh giá và tư vấn chuyên sâu.
Câu hỏi thường gặp về chẩn đoán ADHD (FAQ)
1. Trẻ bao nhiêu tuổi thì có thể làm bài đánh giá ADHD?
Trẻ từ 6 tuổi trở lên đã có thể thực hiện các bài đánh giá ADHD vì ở giai đoạn này, hành vi và khả năng tập trung của trẻ đã thể hiện rõ trong học tập và sinh hoạt hằng ngày. Với trẻ nhỏ hơn, chuyên gia sẽ chủ yếu dựa vào quan sát hành vi và phỏng vấn phụ huynh để đưa ra nhận định ban đầu.
2. Có thể tự làm bài test ADHD online để chẩn đoán không?
Không. Các bài test ADHD online chỉ mang tính sàng lọc, tham khảo và không thể thay thế đánh giá lâm sàng. Để có kết quả chính xác, cần được chuyên gia tâm lý hoặc bác sĩ tâm thần thực hiện phỏng vấn và sử dụng các thang đo chuẩn hóa như Conners, Vanderbilt hoặc DSM-5.
3. Thang đo Conners và Vanderbilt khác nhau như thế nào?
Conners là bộ thang đánh giá toàn diện và chuyên sâu hơn, áp dụng cho nhiều độ tuổi và dùng để theo dõi tiến triển trị liệu. Trong khi đó, Vanderbilt phù hợp cho sàng lọc ban đầu ở trẻ em, đặc biệt trong môi trường học đường, giúp phát hiện sớm các dấu hiệu ADHD hoặc rối loạn hành vi đi kèm.
4. Chẩn đoán ADHD có cần xét nghiệm máu hoặc chụp não không?
Không. ADHD là rối loạn phát triển thần kinh được chẩn đoán dựa trên hành vi và biểu hiện lâm sàng, không có xét nghiệm sinh học nào xác định trực tiếp. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định kiểm tra y khoa để loại trừ các nguyên nhân khác (như rối loạn giấc ngủ, tuyến giáp, hoặc thiếu dinh dưỡng).
5. ADHD có thể chữa khỏi hoàn toàn không?
ADHD không thể “chữa khỏi” hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát rất hiệu quả thông qua trị liệu tâm lý, huấn luyện kỹ năng, giáo dục hành vi và, khi cần, phối hợp điều trị y khoa. Với sự can thiệp đúng hướng, người có ADHD hoàn toàn có thể học tập, làm việc và sống một cuộc đời trọn vẹn, cân bằng.



