top of page

Vai trò của bác sĩ tâm lý trong hỗ trợ stress nặng

  • Writer: tankieucodo
    tankieucodo
  • Oct 15
  • 12 min read

Updated: 2 days ago

Trong nhịp sống hiện đại, stress là phản ứng phổ biến trước áp lực công việc, gia đình hay biến cố cá nhân.Tuy nhiên, khi căng thẳng stress kéo dài, cơ thể và tâm trí không còn khả năng tự điều chỉnh, dẫn đến stress nặng – giai đoạn có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến sức khỏe tâm thần và thể chất.Ở mức này, người bệnh cần được bác sĩ tâm lý hoặc bác sĩ chuyên khoa tâm thần đánh giá và hỗ trợ đúng phương pháp.Bài viết dưới đây phân tích vai trò của bác sĩ tâm lý trong điều trị stress nặng, giúp người đọc hiểu rõ khi nào cần tìm đến chuyên gia và những hình thức can thiệp hiệu quả.


Stress nặng là gì

Stress nặng (chronic severe stress) là trạng thái căng thẳng vượt ngưỡng chịu đựng của cá nhân, kéo dài trên 2 tuần và ảnh hưởng rõ đến hoạt động hàng ngày.Không chỉ là cảm giác mệt mỏi hay lo lắng thoáng qua, bị stress nặng khiến cơ thể rơi vào tình trạng báo động liên tục, dẫn đến rối loạn thần kinh, nội tiết và hành vi.

ree

Biểu hiện thường gặp của stress nặng theo tiêu chuẩn chẩn đoán ICD-10

  • Mất ngủ kéo dài, thức giấc giữa đêm hoặc không ngủ được.

  • Cảm giác mệt mỏi, kiệt sức, giảm hứng thú với công việc.

  • Dễ cáu gắt, hoảng sợ, khó tập trung.

  • Đau đầu, tim đập nhanh, khó thở, rối loạn tiêu hóa.

  • Suy nghĩ tiêu cực, cảm giác vô vọng hoặc muốn buông bỏ.

Những dấu hiệu này nếu không được can thiệp sớm có thể dẫn đến rối loạn lo âu, trầm cảm hoặc rối loạn hoảng sợ.


1. Phản ứng stress cấp (F43.0 – Acute stress reaction)

Xảy ra ngay sau khi tiếp xúc với sự kiện gây sang chấn mạnh, có thể trong vài phút hoặc vài giờ.

Biểu hiện theo ICD-10:

  • Cảm giác tê dại, xa rời cảm xúc, hoặc hoảng loạn.

  • Rối loạn chú ý, mất định hướng, phản ứng quá mức hoặc thu mình.

  • Tim đập nhanh, vã mồ hôi, khó thở, buồn nôn.

  • Mất ngủ hoặc rối loạn giấc ngủ.

Thường hết trong vài ngày, nhưng có thể tiến triển thành rối loạn stress sau sang chấn (PTSD).


2. Rối loạn stress sau sang chấn – PTSD (F43.1)

Xuất hiện sau 1 tháng kể từ biến cố sang chấn nghiêm trọng (tai nạn, bạo lực, mất người thân, chiến tranh...).

Tiêu chuẩn chẩn đoán theo ICD-10:

  • Trải nghiệm hoặc chứng kiến biến cố đe dọa tính mạng.

  • Hồi tưởng hoặc ác mộng lặp lại về sự kiện.

  • Né tránh tình huống, người hoặc nơi gợi nhớ biến cố.

  • Tăng kích thích: mất ngủ, dễ giật mình, cáu gắt, cảnh giác cao.

  • Cảm xúc chai sạn, giảm hứng thú, thu mình khỏi xã hội.

Nếu không được điều trị, có thể chuyển thành stress nặng kéo dài hoặc trầm cảm.


3. Rối loạn thích ứng (F43.2 – Adjustment disorder)

Phản ứng quá mức của cơ thể và tâm lý với một hoặc nhiều yếu tố gây stress kéo dài (như áp lực công việc, ly hôn, bệnh mạn tính).

Biểu hiện theo ICD-10:

  • Rối loạn cảm xúc: buồn bã, lo âu, dễ khóc, cảm giác vô vọng.

  • Rối loạn hành vi: giảm hiệu suất làm việc, xa lánh xã hội.

  • Triệu chứng thể chất: mất ngủ, đau đầu, rối loạn tiêu hóa, tim đập nhanh.

  • Cảm giác kiệt sức, chán nản, mất năng lượng, khó tập trung.

Các triệu chứng thường xuất hiện trong vòng 1 tháng sau yếu tố stress và kéo dài không quá 6 tháng (nếu yếu tố gây stress được loại bỏ).


Nguyên nhân khiến stress nặng kéo dài


1. Yếu tố sang chấn và hoàn cảnh sống

  • Áp lực nghề nghiệp kéo dài: deadlines dày đặc, yêu cầu hiệu suất cao, môi trường cạnh tranh hoặc độc hại.

  • Biến cố đột ngột: mất người thân, thất nghiệp, ly hôn, tai nạn, bệnh tật nghiêm trọng.

  • Xung đột xã hội: mâu thuẫn trong gia đình, nơi làm việc, bị cô lập hoặc bắt nạt.

Những yếu tố này là nguồn kích hoạt trực tiếp khiến hệ thần kinh luôn trong trạng thái cảnh báo.

2. Yếu tố cá nhân – tâm lý

  • Thiếu kỹ năng ứng phó: không biết cách thư giãn, hay né tránh, hoặc kìm nén cảm xúc tiêu cực.

  • Tính cách dễ tổn thương: người cầu toàn, nhạy cảm, hoặc phụ thuộc cảm xúc dễ bị quá tải trước áp lực.

  • Lịch sử tâm lý bất ổn: từng trải qua sang chấn thời thơ ấu, mất mát, bạo lực, hoặc bị bỏ rơi.

Theo ICD-10, đây là nhóm yếu tố làm giảm ngưỡng chịu stress, khiến phản ứng sinh lý trở nên kéo dài và mạnh hơn bình thường.

3. Yếu tố sinh học – thần kinh

  • Thiếu ngủ mạn tính: làm giảm khả năng điều hòa cảm xúc của não.

  • Mất cân bằng hormone: cortisol, serotonin và norepinephrine tăng kéo dài, dẫn đến mệt mỏi, lo âu, giảm tập trung.

  • Yếu tố di truyền: người có tiền sử gia đình mắc lo âu, trầm cảm dễ phát triển stress nặng hơn khi gặp cùng một áp lực.

Các rối loạn này được xem là biểu hiện của trục HPA (Hypothalamus – Pituitary – Adrenal) hoạt động quá mức, một cơ chế được ICD-10 công nhận trong nhóm F43.

4. Yếu tố duy trì

Ngay cả khi tác nhân gây stress ban đầu đã giảm, người bệnh vẫn có thể duy trì mẫu phản ứng lo âu – mệt mỏi – kiệt sức, vì:

  • Cơ thể đã “học” phản ứng quá mức với kích thích nhỏ.

  • Não bộ tạo ra ký ức cảm xúc tiêu cực (conditioning).

  • Môi trường sống không thay đổi, không có hỗ trợ xã hội.

ree

Hậu quả của stress nặng nếu không điều trị


1. Ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần

Stress nặng kéo dài là nền tảng cho nhiều rối loạn thuộc nhóm F40–F48 trong ICD-10:

  • Rối loạn lo âu lan tỏa (F41.1): lo lắng thường trực, tim đập nhanh, khó ngủ, run rẩy.

  • Trầm cảm (F32–F33): giảm hứng thú, mệt mỏi, mất năng lượng, bi quan.

  • Rối loạn stress sau sang chấn (F43.1): ác mộng, né tránh ký ức đau thương, cảnh giác cao.

  • Rối loạn thích ứng (F43.2): buồn bã, khó tập trung, giảm khả năng làm việc, cảm giác vô vọng.

  • Rối loạn giấc ngủ (G47.0): mất ngủ kéo dài, ngủ chập chờn, ác mộng tái diễn.

Khi không được điều trị, người bệnh có thể mất kiểm soát cảm xúc, dễ cáu gắt hoặc rơi vào hành vi tự hủy hoại.

2. Hậu quả về thể chất

Căng thẳng kéo dài làm trục HPA (Hypothalamus – Pituitary – Adrenal) hoạt động quá mức, khiến cortisol và adrenaline tăng cao.Điều này dẫn đến:

  • Tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim, đau ngực.

  • Rối loạn tiêu hóa: viêm loét dạ dày, hội chứng ruột kích thích, buồn nôn.

  • Đau đầu, đau mỏi cơ, rối loạn nội tiết.

  • Suy giảm miễn dịch: dễ nhiễm trùng, da nổi mẩn, tóc rụng.

  • Kiệt sức mạn tính: cơ thể mệt lả, không phục hồi dù nghỉ ngơi.

Theo tiêu chuẩn ICD-10, những biểu hiện này được xếp vào nhóm “biểu hiện cơ thể do yếu tố tâm lý chi phối” (F45 – Somatoform disorders).

3. Hậu quả về hành vi và xã hội

Người bị stress nặng có xu hướng:

  • Tránh né giao tiếp, thu mình, mất kết nối với xã hội.

  • Giảm hiệu suất công việc, mất động lực hoặc nghỉ việc.

  • Tăng hành vi nguy cơ: hút thuốc, rượu, dùng chất kích thích để quên mệt mỏi.

  • Mất cân bằng trong quan hệ gia đình – hôn nhân do dễ cáu gắt, mâu thuẫn.

Nếu kéo dài, các hành vi này củng cố vòng luẩn quẩn của stress, khiến quá trình hồi phục càng khó khăn.

4. Tác động đến cấu trúc não và chức năng nhận thức

Nhiều nghiên cứu thần kinh học xác nhận:

  • Stress mạn tính làm giảm thể tích hồi hải mã (hippocampus) – vùng kiểm soát trí nhớ và cảm xúc.

  • Tăng hoạt động hạch hạnh nhân (amygdala) – trung tâm xử lý sợ hãi, khiến phản ứng lo âu mạnh hơn.

  • Ức chế vỏ não trước trán (prefrontal cortex) – nơi điều hành lý trí và ra quyết định.

Kết quả là người bệnh trở nên kém tập trung, suy nghĩ tiêu cực, phản ứng cảm xúc quá mức – đặc trưng cho nhóm F43 trong ICD-10.

5. Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống

  • Giấc ngủ và năng lượng sống suy giảm rõ rệt.

  • Mất khả năng tận hưởng niềm vui đơn giản.

  • Cảm giác cô lập, mất niềm tin vào bản thân và người khác.

  • Hiệu quả công việc, học tập và các mối quan hệ đều đi xuống.

Về lâu dài, stress nặng kéo dài có thể phá vỡ cấu trúc sinh hoạt và giá trị sống, khiến người bệnh khó quay lại trạng thái bình thường nếu không được hỗ trợ chuyên môn.



Vai trò của bác sĩ tâm lý trong hỗ trợ người bị stress nặng


1. Đánh giá và chẩn đoán chuyên sâu

Bác sĩ tâm lý hoặc bác sĩ chuyên khoa tâm thần có thể phân biệt giữa stress thông thường, stress nặng và các rối loạn tâm lý khác.Họ sử dụng các công cụ đánh giá khoa học như:

  • Thang đo stress, lo âu, trầm cảm (DASS-21).

  • Phỏng vấn lâm sàng để xác định nguyên nhân, mức độ và tác động của stress.

  • Khám thần kinh – tâm thần để loại trừ nguyên nhân thực thể (tim mạch, nội tiết, thần kinh).

Việc chẩn đoán chính xác giúp lựa chọn hướng điều trị stress phù hợp, tránh nhầm lẫn hoặc lạm dụng thuốc.

2. Lên kế hoạch điều trị cá nhân hóa

Không có một phác đồ chung cho mọi trường hợp bị stress nặng.Bác sĩ tâm lý sẽ thiết kế lộ trình điều trị cá nhân hóa dựa trên:

  • Mức độ stress (cấp tính hay mạn tính).

  • Tình trạng thể chất và tâm lý của bệnh nhân.

  • Môi trường sống, công việc và quan hệ xã hội.

Phác đồ thường bao gồm trị liệu tâm lý, thư giãn – thiền – hít thở và các can thiệp y học khi cần thiết (nếu bệnh nhân mất ngủ hoặc rối loạn lo âu nghiêm trọng).

3. Thực hiện trị liệu tâm lý chuyên sâu

Bác sĩ tâm lý sử dụng nhiều phương pháp trị liệu dựa trên khoa học:

  • Liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT): giúp người bệnh thay đổi suy nghĩ tiêu cực và phản ứng sai lệch với stress.

  • Liệu pháp chánh niệm (MBCT): tăng khả năng nhận biết cảm xúc và sống trong hiện tại.

  • Liệu pháp thư giãn và hít thở: điều hòa hệ thần kinh tự chủ, cải thiện giấc ngủ.

  • Liệu pháp EFT (Emotional Freedom Techniques): giải phóng cảm xúc tiêu cực thông qua gõ điểm năng lượng trên cơ thể.

  • Liệu pháp gia đình hoặc nhóm: giúp người thân hiểu và hỗ trợ quá trình hồi phục của bệnh nhân.

Nhờ đó, bác sĩ không chỉ giúp bệnh nhân giảm triệu chứng mà còn học được kỹ năng ứng phó stress hiệu quả lâu dài.

4. Phối hợp điều trị bằng thuốc khi cần thiết

Trong nhiều trường hợp, stress nặng đi kèm với mất ngủ, lo âu hoặc trầm cảm, bác sĩ có thể phối hợp điều trị thuốc ngắn hạn.Thuốc giúp ổn định dẫn truyền thần kinh, giảm căng thẳng để người bệnh có thể bắt đầu trị liệu tâm lý hiệu quả hơn.

Bác sĩ luôn theo dõi liều lượng và thời gian sử dụng, tránh lệ thuộc thuốc hoặc tác dụng phụ.Mục tiêu cuối cùng là giảm dần thuốc, tăng khả năng tự điều chỉnh của người bệnh.

5. Hướng dẫn kỹ thuật thư giãn tại nhà

Song song với trị liệu, bác sĩ tâm lý sẽ hướng dẫn các bài tập thực hành hàng ngày giúp người bệnh kiểm soát stress tại nhà:

  • Thở sâu và chậm.

  • Thiền chánh niệm 10–15 phút mỗi ngày.

  • Viết nhật ký cảm xúc.

  • Thư giãn cơ tiến triển hoặc nghe nhạc thư giãn.

Việc thực hành đều đặn giúp ổn định thần kinh, cải thiện giấc ngủ và giảm tái phát stress.

6. Theo dõi và phòng ngừa tái phát

Người bị stress nặng dễ tái phát khi gặp lại áp lực.Bác sĩ tâm lý có vai trò theo dõi định kỳ, hỗ trợ điều chỉnh lối sống và củng cố kỹ năng tự ứng phó.Một số chương trình trị liệu bao gồm:

  • Kiểm tra tiến triển sau 2–4 tuần.

  • Tư vấn củng cố tư duy tích cực.

  • Hướng dẫn cân bằng giữa công việc – nghỉ ngơi.

Nhờ đó, bệnh nhân duy trì được sự ổn định lâu dài và tự tin hơn trong việc quản lý cảm xúc.



ree

Khi nào nên gặp bác sĩ tâm lý

Trong nhiều trường hợp, stress không còn là phản ứng tạm thời mà đã trở thành rối loạn tâm lý cần can thiệp chuyên môn. Việc nhận biết đúng thời điểm để khuyên người yêu đi khám là rất quan trọng, vì can thiệp sớm giúp phục hồi nhanh và tránh tiến triển sang trầm cảm hoặc rối loạn lo âu nặng.

Bạn nên tìm đến bác sĩ tâm lý khi có các dấu hiệu sau:

  • Stress kéo dài hơn 2 tuần, không cải thiện dù đã nghỉ ngơi.Đây là dấu hiệu stress đã vượt quá khả năng tự điều chỉnh của hệ thần kinh. Người bệnh cần được đánh giá lâm sàng để xác định mức độ và nguyên nhân.

  • Mất ngủ, ăn kém, mệt mỏi liên tục.Khi cơ thể suy kiệt, vùng vỏ não trước trán – trung tâm kiểm soát cảm xúc và lý trí – hoạt động yếu đi, khiến stress càng trầm trọng.

  • Nói về cái chết, tuyệt vọng, hoặc muốn biến mất.Đây là tín hiệu cảnh báo cao nhất trong tâm lý học lâm sàng, thể hiện sự bế tắc và mất kết nối với giá trị sống. Cần tìm đến bác sĩ tâm thần hoặc chuyên gia trị liệu ngay.

  • Có hành vi tự làm hại, lạm dụng chất kích thích.Đây là cách cơ thể tìm lối thoát tạm thời khỏi căng thẳng. Tuy nhiên, nếu không được can thiệp, hành vi có thể trở nên nghiêm trọng và gây nguy hiểm tính mạng.

Càng can thiệp sớm, khả năng phục hồi càng cao. Bác sĩ tâm lý không chỉ điều trị triệu chứng mà còn giúp bạn xây dựng khả năng chịu đựng stress vững vàng hơn trong tương lai.


Điều trị stress nặng tại Phòng khám Tâm lý BS Hồng Thu

Phòng khám Tâm lý BS Hồng Thu là cơ sở chuyên khoa trong điều trị stress nặng, lo âu và trầm cảm, với đội ngũ bác sĩ – chuyên gia hơn 30 năm kinh nghiệm.

Phương pháp điều trị tại phòng khám

  • Đánh giá chuyên sâu: xác định nguyên nhân và mức độ stress.

  • Trị liệu cá nhân: CBT, MBCT, EFT, và thư giãn thiền.

  • Trị liệu kết hợp: phối hợp thuốc khi cần để phục hồi giấc ngủ, giảm lo âu.

  • Theo dõi định kỳ: đảm bảo tiến triển ổn định và ngăn tái phát.

  • Trị liệu trực tuyến: linh hoạt cho người bận rộn hoặc ở xa.

Phòng khám cam kết bảo mật tuyệt đối, hướng tới sự đồng cảm, tôn trọng và hỗ trợ toàn diện cho từng người bệnh.

Liên hệ Phòng khám Tâm lý BS Hồng Thu để được tư vấn, đánh giá tình trạng stress và xây dựng phác đồ trị liệu phù hợp, an toàn, hiệu quả.

Kết luận

Bị stress nặng là tình trạng nghiêm trọng cần được nhận diện và can thiệp sớm.Vai trò của bác sĩ tâm lý không chỉ là điều trị triệu chứng mà còn giúp người bệnh hiểu nguyên nhân, học kỹ năng quản lý cảm xúc và phòng ngừa tái phát.

Trong thế giới đầy áp lực hiện nay, việc tìm đến chuyên gia tâm lý không phải là yếu đuối, mà là một hành động chủ động để bảo vệ sức khỏe tinh thần.Cơ thể khỏe mạnh bắt đầu từ một tâm trí được chữa lành — và bác sĩ tâm lý chính là người đồng hành giúp bạn đi qua giai đoạn ấy một cách an toàn, khoa học và bền vững.


Câu hỏi thường gặp

1. Stress nặng có thể tự khỏi không?

Không. Stress nặng cần can thiệp chuyên môn, vì hệ thần kinh đã mất khả năng tự cân bằng. Càng để lâu, nguy cơ trầm cảm càng cao.

2. Khi nào cần dùng thuốc trong điều trị stress nặng?

Khi người bệnh mất ngủ nặng, lo âu liên tục hoặc có dấu hiệu trầm cảm. Thuốc chỉ được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ.

3. Bác sĩ tâm lý khác gì với chuyên viên tâm lý?

Bác sĩ tâm lý có thể kê thuốc, đánh giá y học thần kinh và điều trị rối loạn nặng. Chuyên viên tâm lý hỗ trợ trị liệu không dùng thuốc.

4. Stress nặng có thể dẫn đến bệnh tim hoặc dạ dày không?

Có. Căng thẳng kéo dài làm tăng cortisol, gây tăng huyết áp, đau dạ dày và rối loạn miễn dịch.

5. Mất bao lâu để hồi phục khi bị stress nặng?

Tùy mức độ. Thông thường, người bệnh cải thiện sau 4–6 buổi trị liệu, kết hợp thư giãn, ngủ đủ và thay đổi thói quen sống.


 
 
bottom of page