top of page

Thuốc Điều Trị ADHD: Tổng Quan Các Loại, Nguyên Lý Hoạt Động Và Lưu Ý Khi Sử Dụng

  • Writer: tankieucodo
    tankieucodo
  • Aug 22
  • 8 min read

Updated: Sep 3


Mở Đầu

ADHD (rối loạn tăng động giảm chú ý) là một rối loạn phát triển thần kinh thường bắt đầu từ thời thơ ấu và có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành. trong kế hoạch điều trị toàn diện, thuốc có thể giúp cải thiện tập trung, giảm xung động, hỗ trợ học tập và làm việc. tuy vậy, không có “viên đạn bạc”: hiệu quả, tác dụng phụ và cách phối hợp luôn cần cá thể hoá và theo dõi. bài viết này giúp bạn nắm rõ các nhóm thuốc, nguyên lý hoạt động, tiêu chí lựa chọn, các lưu ý an toàn và cách đồng hành với bác sĩ để tối ưu kết quả. khuyến cáo hiện hành của các hội chuyên môn lớn cũng sẽ được trích dẫn để bạn tham chiếu.


Thuốc Điều Trị ADHD Là Gì Và Khi Nào Nên Dùng

  • thuốc điều trị ADHD là những dược chất tác động lên hệ dẫn truyền thần kinh (đặc biệt là dopamine và norepinephrine) nhằm cải thiện chú ý, giảm bốc đồng và hiếu động. thuốc thường được kết hợp cùng can thiệp hành vi, giáo dục kỹ năng và hỗ trợ gia đình/nhà trường.

  • hướng dẫn của aap và nice coi thuốc là một phần quan trọng khi triệu chứng gây suy giảm đáng kể, sau khi đã áp dụng (hoặc song song) với can thiệp hành vi phù hợp theo lứa tuổi. với trẻ 4–6 tuổi, ưu tiên huấn luyện hành vi cho cha mẹ và can thiệp lớp học; methylphenidate có thể cân nhắc nếu can thiệp hành vi không đủ cải thiện.

ree

Các Nhóm Thuốc Điều Trị ADHD Thường Dùng

1.       Nhóm Kích Thích (Stimulants)

  • hoạt chất điển hình: methylphenidate (các dạng phóng thích nhanh/dài), các muối amphetamine (ví dụ lisdexamfetamine, mixed amphetamine salts).

  • cơ chế khái quát: tăng sẵn có của dopamine và norepinephrine tại khe synap ở vỏ não trước trán và các đường dẫn truyền liên quan đến kiểm soát chú ý và ức chế hành vi.

  • hiệu quả: phân tích gộp mạng lưới quy mô lớn cho thấy methylphenidate là lựa chọn ưu tiên ở trẻ em/thanh thiếu niên; ở người lớn, nhóm amphetamine có xu hướng hiệu quả hơn một chút. tổng thể, stimulant có bằng chứng mạnh nhất về hiệu quả ngắn hạn.

  • dạng bào chế: phóng thích nhanh (tác dụng vài giờ) và phóng thích kéo dài (tác dụng cả ngày). dạng kéo dài giúp ổn định nồng độ, thuận tiện dùng 1 lần/ngày, giảm nguy cơ lạm dụng và quên liều.

  • tác dụng phụ thường gặp: giảm ngon miệng, sụt cân nhẹ, khó ngủ, đau đầu, bồn chồn, đôi khi tăng nhịp tim/ huyết áp. đa số có thể điều chỉnh qua can thiệp hành vi giấc ngủ, thời điểm dùng thuốc hoặc đổi dạng bào chế. về tăng trưởng, bằng chứng không nhất quán; hướng dẫn vẫn khuyến nghị theo dõi chiều cao/cân nặng định kỳ trên biểu đồ tăng trưởng.

lưu ý an toàn nổi bật:

  • tầm soát tim mạch cơ bản trước khi bắt đầu: khai thác tiền sử cá nhân và gia đình (ngất, tim bẩm sinh, tử vong đột ngột sớm…), khám lâm sàng; không khuyến cáo làm điện tâm đồ thường quy nếu không có yếu tố nguy cơ.

  • nguy cơ loạn thần là hiếm nhưng có thật; nghiên cứu đoàn hệ trên thanh thiếu niên/người trẻ ghi nhận nguy cơ cao hơn ở nhóm amphetamine so với methylphenidate (ước tính ~1/660 bệnh nhân; hazard ratio ~1,65). cần giáo dục gia đình nhận biết sớm hoang tưởng/ảo giác và báo ngay cho bác sĩ.

2.      Nhóm Không Kích Thích (Non‑Stimulants)

a.      atomoxetine (snri chọn lọc)

  • cơ chế: ức chế tái thu hồi norepinephrine, cải thiện chú ý và giảm xung động; khởi phát tác dụng chậm hơn stimulant, thường cần vài tuần để tối ưu.

  • vị trí dùng: dành cho trường hợp không dung nạp hoặc không đáp ứng với stimulant, có bệnh kèm khiến khó dùng stimulant, hoặc tồn tại nguy cơ lạm dụng/diễn dịch sai thuốc. hướng dẫn nice cũng cho phép cân nhắc atomoxetine trong một số kịch bản đặc thù.

  • lưu ý an toàn: mang cảnh báo hộp đen về tăng ý tưởng tự sát ở trẻ em/thanh thiếu niên; cần theo dõi sát thay đổi khí sắc/hành vi, đặc biệt giai đoạn đầu và khi chỉnh liều.

b.     guanfacine và clonidine (đồng vận alpha‑2 adrenergic)

  • cơ chế: tác động lên thụ thể alpha‑2 ở trung ương, giúp giảm xung động, hiếu động, đặc biệt hữu ích khi kèm kích động, tics, hoặc rối loạn giấc ngủ. có thể dùng đơn trị hoặc phối hợp stimulant.

  • tác dụng phụ hay gặp: buồn ngủ, hạ huyết áp, chậm nhịp; cần theo dõi huyết áp, nhịp tim khi lên liều. không ngừng thuốc đột ngột vì có thể gây tăng huyết áp dội ngược.

  • lưu ý tuổi và cân nặng: một số hướng dẫn địa phương đặt ngưỡng cân nặng tối thiểu và yêu cầu theo dõi hàng tuần trong giai đoạn chỉnh liều.

c.      viloxazine er (snri)

  • tổng quan: được fda mỹ phê duyệt cho trẻ 6–17 tuổi từ 2021, sau đó mở rộng chỉ định cho người lớn tại một số quốc gia; cơ chế chủ đạo là ức chế tái thu hồi norepinephrine. tình trạng lưu hành phụ thuộc từng thị trường.

 

Nguyên Lý Hoạt Động: Vì Sao Thuốc Giúp Giảm Triệu Chứng ADHD

ở ADHD, các mạch thần kinh điều hoà chú ý, động lực và ức chế hành vi hoạt động kém hiệu quả. stimulant tăng nồng độ dopamine/norepinephrine tại vỏ não trước trán, cải thiện “tín hiệu” phục vụ tập trung và chức năng điều hành. atomoxetine và viloxazine tăng norepinephrine một cách gián tiếp, khởi phát chậm hơn nhưng ổn định hơn trong ngày. nhóm alpha‑2 làm “dịu” mạch cảnh giác, giảm quá mức kích hoạt gây xung động. các tác động này không “chữa khỏi” ADHD nhưng giúp người bệnh vận hành tốt hơn trong học tập, công việc và quan hệ xã hội khi kết hợp kỹ năng hành vi.

 

Cách Sử Dụng Loại Thuốc Hiệu Quả

1.      Bắt Đầu Từ Bằng Chứng Và Lứa Tuổi

  • trẻ em/thanh thiếu niên: methylphenidate thường là lựa chọn đầu tay, xem xét lisdexamfetamine khi phù hợp.

  • người lớn: methylphenidate hoặc lisdexamfetamine là hàng đầu theo nice.

2.      Đánh Giá Hồ Sơ Sức Khoẻ Và Ưu Tiên Cá Nhân

Tiền sử tim mạch, tics, lo âu, mất ngủ, rối loạn khí sắc, nguy cơ lạm dụng chất, thói quen sinh hoạt. khai thác kỹ, khám tim mạch; không cần ecg thường quy nếu không có nguy cơ, nhưng hãy làm khi có chỉ định lâm sàng.

3.      Thử Thuốc Có Kiểm Soát Thời Gian

Mỗi thử nghiệm cần đủ liều và đủ thời gian; với stimulant thường thấy hiệu quả sớm, còn non‑stimulant có thể cần 2–6 tuần. nếu chưa tối ưu, có thể đổi hoạt chất trong cùng nhóm hoặc chuyển nhóm. phân tích gộp cho thấy đáp ứng rất cá thể hoá, nên sự linh hoạt là cần thiết.

4.      Ưu Tiên Dạng Phóng Thích Kéo Dài Khi Có Thể

Tiện lợi, ổn định nồng độ và có thể giảm nguy cơ lạm dụng “quên liều giữa ngày”.

5.      Phối Hợp Khi Cần

Có thể phối hợp stimulant với guanfacine/clonidine để xử trí xung động/khó ngủ/tics. quyết định phối hợp cần theo dõi huyết áp, nhịp tim.


Kiểm Soát Đặc Biệt, Theo Dõi Sử Dụng Thuốc An Toàn

1.      Trước Khi Dùng

  • đo mạch, huyết áp, cân nặng, chiều cao; khai thác kỹ bệnh sử bản thân và gia đình về tim mạch, tâm thần; rà soát thuốc đang dùng (tránh tương tác).

2.      Trong Quá Trình Điều Trị

  • phát triển thể chất: theo dõi cân nặng/chiều cao định kỳ; can thiệp dinh dưỡng nếu sụt cân hoặc giảm tốc độ tăng trưởng.

  • tim mạch: đo huyết áp, nhịp tim khi chỉnh liều và định kỳ; với guanfacine/clonidine, cảnh giác hạ huyết áp, chậm nhịp và không ngừng đột ngột.

  • tâm thần: theo dõi khí sắc, lo âu, kích thích, mất ngủ, triệu chứng loạn thần hiếm gặp; với atomoxetine, theo dõi chặt chẽ ý tưởng tự sát ở trẻ và thanh thiếu niên.

  • an ninh và tuân thủ: dùng tủ/ hộp khoá để cất thuốc stimulant; giáo dục không chia sẻ thuốc, không tăng liều tuỳ tiện; ưu tiên dạng kéo dài nếu lo lắng về lạm dụng.


Giải Pháp Từ Phòng Khám Bs Hồng Thu

Tại Phòng Khám Tâm Lý Hồng Thu, TS.BS Trần Thị Hồng Thu không chỉ kê đơn thuốc đơn thuần. phương pháp điều trị luôn dựa trên cá thể hoá – nghĩa là mỗi bệnh nhân được đánh giá toàn diện, từ triệu chứng, hoàn cảnh sống đến sức khoẻ thể chất đi kèm.

  • chẩn đoán chính xác: đội ngũ bác sĩ chuyên khoa và thạc sĩ tâm lý thực hiện thăm khám lâm sàng, test tâm lý, khai thác tiền sử, đảm bảo kết luận đúng trước khi bắt đầu điều trị.

  • phối hợp đa phương pháp: thuốc chỉ là một phần. chúng tôi kết hợp trị liệu tâm lý, giáo dục hành vi, huấn luyện kỹ năng và thiền – thư giãn, giúp bệnh nhân cải thiện bền vững.

  • theo dõi sát sao: mỗi ca được theo dõi định kỳ, điều chỉnh thuốc/biện pháp trị liệu dựa trên đáp ứng, giảm thiểu tác dụng phụ.

  • đồng hành cùng gia đình: phụ huynh, vợ/chồng, người thân được tư vấn kỹ năng hỗ trợ, giúp môi trường sống phù hợp hơn với người có adhd.

  • bảo mật tuyệt đối: mọi thông tin khám chữa được giữ kín, tạo cảm giác an toàn và tin cậy.

Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi điều trị ADHD vừa khoa học, vừa thấu hiểu, hãy liên hệ Phòng Khám Tâm Lý Hồng Thu để được hỗ trợ.

 

ree

Kết Luận

thuốc điều trị ADHD là công cụ có bằng chứng mạnh trong giảm triệu chứng cốt lõi, đặc biệt khi kết hợp với can thiệp hành vi và hỗ trợ môi trường học/làm việc. lựa chọn thuốc nên dựa trên lứa tuổi, bệnh kèm, rủi ro cá nhân và ưu tiên của người bệnh/ gia đình; đồng thời cần theo dõi định kỳ các chỉ số thể chất, tim mạch và sức khoẻ tinh thần. cập nhật khuyến cáo và đối thoại cởi mở với bác sĩ sẽ giúp bạn đi đường dài an toàn và hiệu quả.

 

Câu Hỏi Thường Gặp

Thuốc stimulant khác nhau thế nào giữa “ngắn” và “dài”?

Dạng ngắn tác dụng nhanh vài giờ, cần dùng nhiều lần/ngày; dạng dài giải phóng chậm, giúp kiểm soát suốt ngày, tiện dùng 1 liều buổi sáng và có thể ít dao động tác dụng. lựa chọn dựa trên thời khoá biểu, mục tiêu kiểm soát triệu chứng theo ngày và khả năng tuân thủ.

Bao lâu thì biết thuốc có hiệu quả?

Stimulant thường cho tín hiệu trong ngày đầu hoặc vài ngày. non‑stimulant như atomoxetine/viloxazine cần 2–6 tuần để đạt hiệu quả tối ưu. đừng vội kết luận thất bại khi chưa đủ thời gian và liều.

Con tôi sụt cân nhẹ, có cần ngừng thuốc?

không nhất thiết. ưu tiên điều chỉnh bữa phụ giàu năng lượng, cân nhắc thời điểm dùng thuốc, theo dõi biểu đồ tăng trưởng; chỉ đổi thuốc/ngừng khi bác sĩ đánh giá lợi ích thấp hơn rủi ro.

Người lớn ADHD có nên bắt đầu bằng stimulant?

Đa số trường hợp có thể bắt đầu bằng methylphenidate hoặc lisdexamfetamine theo nice, sau đánh giá toàn diện. bệnh kèm, nghề nghiệp, lịch sử tim mạch và mục tiêu điều trị sẽ định hướng chi tiết. 

Lưu ý quan trọng: nội dung mang tính giáo dục, không thay cho tư vấn y khoa trực tiếp. việc kê đơn, chọn thuốc và chỉnh liều phải do bác sĩ thẩm định.

 

 
 
bottom of page