Stress và các bệnh lý thể chất: sốt, buồn nôn, khó thở
- tankieucodo
- Oct 14
- 13 min read
Updated: Oct 27
Mở đầu
Stress là phản ứng tự nhiên của cơ thể trước áp lực hoặc thay đổi trong cuộc sống.Khi stress kéo dài, các hệ thống trong cơ thể — đặc biệt là thần kinh, nội tiết và miễn dịch — bị rối loạn, gây ra nhiều triệu chứng thể chất bất thường.Nhiều người thậm chí có biểu hiện như sốt, buồn nôn, khó thở, nhưng khi đi khám lại không phát hiện bệnh lý thực thể nào.Bài viết này giúp bạn hiểu vì sao stress gây sốt, stress gây khó thở hoặc stress dẫn đến buồn nôn, và cách ứng phó hiệu quả để bảo vệ sức khỏe toàn thân.
Mối liên hệ giữa stress và cơ thể
Phản ứng stress không chỉ là một chuỗi nội tiết đơn giản giữa vùng dưới đồi – tuyến yên – tuyến thượng thận (trục HPA). Nó là mạng lưới giao thoa giữa ba hệ: thần kinh, nội tiết và miễn dịch. Khi vùng dưới đồi phát tín hiệu, tuyến yên giải phóng ACTH, kích thích tuyến thượng thận tiết cortisol và adrenaline. Ở giai đoạn cấp, đây là cơ chế sinh tồn hoàn hảo: tăng cung cấp glucose cho não, tăng huyết áp và nhịp tim, ức chế tạm thời miễn dịch và tiêu hoá để tập trung năng lượng cho phản ứng.
Nhưng ở trạng thái mạn tính, trục HPA bị “ngộ độc kích hoạt” (chronic activation). Cortisol không còn dao động theo nhịp ngày–đêm mà duy trì ở mức cao bất thường, gây ra hàng loạt hệ quả:
Với não: cortisol dư làm teo vùng hồi hải mã (hippocampus) – trung tâm điều hoà trí nhớ và cảm xúc – khiến khả năng học tập, ghi nhớ và kiểm soát cảm xúc suy giảm. Đồng thời, nó làm tăng hoạt động hạch hạnh nhân (amygdala), khiến con người dễ sợ hãi, cảnh giác, nhạy với nguy cơ.
Với cơ thể: cortisol kéo dài làm giảm hoạt động tế bào NK, giảm sản xuất cytokine bảo vệ, khiến hệ miễn dịch yếu đi và nguy cơ nhiễm trùng, viêm mạn tăng.
Với chuyển hoá: tăng đề kháng insulin, rối loạn lipid máu, béo bụng trung tâm – một hình thái đặc trưng của stress mạn tính.
Với thần kinh tự chủ: mất cân bằng giữa hệ giao cảm và đối giao cảm, dẫn đến loạn nhịp tim, rối loạn tiêu hoá chức năng, đau đầu căng cơ, khó ngủ, thậm chí cơn hoảng loạn.
Điều đáng chú ý là, sau một thời gian dài, trục HPA có thể “kiệt quệ” – cortisol không còn cao mà giảm thấp, đưa cơ thể vào trạng thái mệt mỏi, lãnh cảm, mất năng lượng và dễ trầm cảm. Nói cách khác, stress ban đầu là phản ứng bảo vệ, nhưng khi bị kéo dài, nó trở thành tác nhân phá huỷ thầm lặng, ăn mòn dần cả thân lẫn tâm.
Stress gây sốt – phản ứng thường gặp khi cơ thể căng thẳng

Cơ chế stress gây sốt
Khi stress kéo dài, vùng hạ đồi không chỉ điều phối hormone mà còn chịu trách nhiệm giữ thân nhiệt ổn định. Bình thường, cơ thể duy trì nhiệt độ quanh 36,5–37°C nhờ sự cân bằng giữa sinh nhiệt (do cơ, gan, tuyến giáp) và thải nhiệt (qua da, hô hấp). Nhưng dưới tác động của cortisol và adrenaline kéo dài, điểm đặt nhiệt (set-point) của hạ đồi bị “lệch pha”.
Adrenaline làm co mạch ngoại vi, giảm tỏa nhiệt. Cortisol lại thúc đẩy chuyển hóa, tăng sinh nhiệt trong gan và cơ. Sự kết hợp này khiến thân nhiệt nhích lên 0,5–1°C, dù không hề có phản ứng viêm hay nhiễm trùng. Thậm chí, một số người còn dao động thân nhiệt trong ngày – sáng bình thường, chiều tăng nhẹ – giống như sốt thấp kéo dài, kèm mệt mỏi, tim đập nhanh, đổ mồ hôi, ớn lạnh thoáng qua.
Trên thực tế, “sốt do stress” là biểu hiện của mất cân bằng trục hạ đồi – tuyến yên – thượng thận và thần kinh thực vật (autonomic dysfunction). Nó thường gặp ở những người bị rối loạn lo âu mạn tính, rối loạn hoảng sợ, rối loạn somatoform, hoặc hội chứng mệt mỏi mạn (chronic fatigue syndrome). Các xét nghiệm thường không phát hiện viêm, bạch cầu và CRP đều bình thường, khiến bệnh nhân dễ bị cho là “tưởng tượng” hay “tâm lý”.
Điểm quan trọng về mặt chuyên môn: đây là phản ứng sinh lý có thật, xuất phát từ rối loạn điều hòa trung ương, không phải “sốt giả vờ” hay “tự ám thị”. Điều trị không nằm ở thuốc hạ sốt, mà ở điều hòa hệ thần kinh thực vật – thông qua ngủ đủ, thở chậm, thiền, liệu pháp thư giãn, và nếu cần, hỗ trợ bằng thuốc điều chỉnh trục HPA hoặc thuốc giảm lo âu.
Đặc điểm của sốt do stress (stress-induced hyperthermia)
Nhiệt độ tăng nhẹ, thường 37,3–38°C, rõ hơn vào buổi chiều — thời điểm cortisol đạt đỉnh sinh học.
Không kèm dấu hiệu nhiễm trùng như ho, sổ mũi, đau họng hay bạch cầu tăng. CRP và các chỉ số viêm thường trong giới hạn bình thường.
Có tính dao động, có thể kéo dài vài giờ đến vài ngày, đôi khi tái phát định kỳ khi căng thẳng hoặc mất ngủ.
Thường đi kèm biểu hiện cường giao cảm: tim nhanh, đổ mồ hôi, run nhẹ, bốc hỏa hoặc ớn lạnh thoáng qua.
Giảm hoặc biến mất khi nghỉ ngơi, thư giãn, thiền hoặc ngủ đủ giấc.
Về bản chất, đây là một dạng tăng thân nhiệt trung ương không do viêm, xuất phát từ sự quá tải của vùng hạ đồi và trục HPA. Trong y văn, hiện tượng này được phân loại thuộc nhóm functional hyperthermia hoặc psychogenic fever, thường gặp ở người lo âu mạn tính, nhân viên chịu áp lực công việc cao, học sinh – sinh viên trong mùa thi, và cả những người có rối loạn thần kinh thực vật nền.
Nhận diện sớm “sốt do stress” có giá trị không nhỏ trong thực hành lâm sàng: nó là tín hiệu đầu tiên của cơ thể đang vượt ngưỡng thích nghi, cảnh báo nguy cơ rối loạn lo âu, trầm cảm hoặc suy kiệt HPA nếu không được điều chỉnh kịp thời.
Nguyên nhân stress gây ra khó thở
Cơ chế khó thở do stress
Khi stress hoặc lo âu khởi phát, vỏ não cảm xúc (limbic system) — đặc biệt là hạch hạnh nhân — kích hoạt trục hạ đồi – giao cảm – thượng thận (SAM). Tín hiệu này khiến thần kinh giao cảm chiếm ưu thế, dẫn tới:
Tăng nhịp tim, co mạch ngoại vi.
Tăng hoạt động cơ hô hấp (chủ yếu cơ hoành và cơ liên sườn).
Thở nhanh, nông và ngắt quãng.
Ở mức sinh hóa, việc thở quá mức (hyperventilation) làm giảm nồng độ CO₂ trong máu (hypocapnia). Sự giảm CO₂ khiến mạch máu não co lại, gây ra cảm giác chóng mặt, tê tay, choáng, và nghẹt ngực — dù phổi vẫn bình thường. Đồng thời, pH máu tăng (kiềm hô hấp), kích thích thụ thể ở thân não và cơ hoành, khiến người bệnh càng cảm thấy cần phải thở mạnh hơn. Vòng lặp lo âu – khó thở – lo âu được củng cố.
Về lâu dài, não học được mô thức hô hấp sai: thở nông vùng ngực thay vì vùng hoành, làm giảm khả năng trao đổi khí thật sự. Đây chính là nền sinh lý của hội chứng tăng thông khí mạn tính (chronic hyperventilation syndrome) — một dạng rối loạn chức năng thường gặp trong các rối loạn lo âu, hoảng sợ và rối loạn thần kinh thực vật.
Trên lâm sàng, người bệnh mô tả cảm giác “không đủ hơi để sống”, “phải thở thật sâu mới dễ chịu”, trong khi kết quả đo SpO₂, X-quang phổi, ECG đều bình thường. Chính sự sai lệch giữa cảm giác và thực tế sinh lý này khiến họ càng hoang mang, dễ đi khám nhiều chuyên khoa mà không tìm được nguyên nhân.
Can thiệp hiệu quả nhất không nằm ở thuốc giãn phế quản hay an thần, mà ở điều chỉnh mô thức thở: luyện thở chậm, sâu, ưu tiên thở bụng (diaphragmatic breathing), kéo dài thì thở ra để tái ổn định CO₂ máu và tái cân bằng hệ giao cảm – phó giao cảm. Các liệu pháp như biofeedback, thiền chú tâm (mindfulness), và tái huấn luyện hô hấp (breathing retraining) được xem là nền tảng để phục hồi.
Biểu hiện thường gặp
Thở nhanh, nông, hoặc ngắt quãng, nhất là khi đối diện áp lực, tiếng ồn, hoặc sau giấc ngủ kém.
Cảm giác hụt hơi, nghẹn ở ngực, không thể hít sâu dù cố gắng.
Tim đập nhanh, đánh trống ngực, run nhẹ hoặc vã mồ hôi.
Tê đầu chi, chóng mặt, choáng thoáng qua do giảm CO₂ máu.
Cảm giác “sắp ngạt” dù xét nghiệm tim, phổi, SpO₂ hoàn toàn bình thường.
Cơ chế trung tâm nằm ở rối loạn điều hòa thần kinh tự chủ. Khi hệ giao cảm bị kích thích quá mức, trung tâm hô hấp ở thân não nhận tín hiệu sai lệch — coi trạng thái bình thường như thiếu oxy — khiến nhịp thở tăng lên. Càng thở nhanh, nồng độ CO₂ càng giảm, mạch não co lại, dẫn đến cảm giác “thiếu hơi” giả tạo.
Điều này tạo nên một phản xạ học được: chỉ cần lo lắng, cơ thể tự khởi động mô thức thở sai, củng cố vòng xoắn lo âu – tăng thông khí – lo âu.
Nguyên nhân stress gây ra buồn nôn
Cảm giác buồn nôn trong stress là minh chứng rõ nhất cho trục não – ruột (brain–gut axis). Đây là hệ thống giao tiếp hai chiều giữa não, thần kinh ruột, hệ miễn dịch và vi sinh đường ruột, được điều khiển bởi dây thần kinh phế vị (vagus nerve).
Khi stress kéo dài, vùng hạ đồi kích hoạt trục HPA, làm tăng tiết cortisol và adrenaline. Những hormone này khiến hệ thần kinh giao cảm chiếm ưu thế, còn thần kinh phó giao cảm (đặc biệt là dây X) – vốn giúp tiêu hóa – bị ức chế. Hậu quả là:
Dạ dày co bóp không đều, đôi khi “đảo chiều” gây trào ngược.
Tăng tiết acid và giảm nhu động ruột, tạo cảm giác đầy bụng, ợ hơi, buồn nôn.
Giảm tưới máu đường tiêu hóa, vì máu được ưu tiên dồn về cơ và tim trong phản ứng “chiến đấu hoặc bỏ chạy”.
Trên nền đó, nếu người bệnh có tính cầu toàn, hay tự chỉ trích, vỏ não trước trán và hạch hạnh nhân hoạt hóa quá mức, gửi liên tục tín hiệu “nguy hiểm” xuống ruột. Não ruột (enteric nervous system) đáp trả bằng loạt phản xạ co thắt, gây buồn nôn thật dù không có tổn thương thực thể.
Triệu chứng điển hình
Triệu chứng điển hình ở người buồn nôn do stress
Cảm giác nôn khan, chán ăn, sợ mùi thức ăn, đặc biệt khi lo lắng hoặc trước một sự kiện gây áp lực.
Đầy hơi, ợ nóng, trào ngược, bụng “thắt lại” khi căng thẳng tăng.
Mệt mỏi, đau vùng thượng vị, khó tập trung, đôi khi kèm cảm giác “buồn nôn tinh thần” — muốn từ chối, rút lui khỏi điều đang diễn ra.
Khi các thăm dò tiêu hoá đều bình thường, phần lớn trường hợp này thuộc nhóm rối loạn cơ thể hóa (somatoform disorder) hoặc rối loạn lo âu kèm triệu chứng cơ thể (anxiety with somatic symptoms). Ở đây, dạ dày trở thành “sân khấu” biểu hiện của cảm xúc chưa được nói ra — lo sợ, tức giận, tội lỗi hay mâu thuẫn nội tâm.
Não bộ, khi phải chứa quá nhiều xung đột không thể xử lý bằng nhận thức, chuyển chúng thành tín hiệu sinh học qua trục não – ruột – thần kinh thực vật. Hệ phó giao cảm bị ức chế, nhu động dạ dày đảo chiều, acid tiết nhiều — và cảm giác buồn nôn xuất hiện như một cách cơ thể phản ánh tâm trạng.
Từ góc nhìn trị liệu, việc giúp người bệnh nhận ra mối liên hệ giữa cảm xúc và phản ứng sinh lý là bước đầu tiên để giải trừ vòng xoắn này. Khi họ học cách nhận diện cảm xúc thật — thay vì chỉ chú ý đến triệu chứng — hệ thần kinh thực vật dần trở lại nhịp điều hòa tự nhiên.
Các yếu tố tăng triệu chứng cơ thể của stress
Thiếu ngủ, làm việc quá giờ:Khi chu kỳ ngày – đêm bị rối loạn, trục HPA mất khả năng dao động sinh học. Cortisol duy trì ở mức nền cao khiến não luôn ở trạng thái “báo động thấp”, còn cơ thể không bao giờ được nghỉ. Về lâu dài, điều này dẫn tới mệt mỏi, nhức đầu, tim nhanh và cảm giác sốt nhẹ triền miên.
Lạm dụng cà phê, thuốc lá, rượu bia:Các chất kích thích này gây hưng phấn tạm thời nhờ giải phóng dopamine, nhưng sau đó làm hệ thần kinh giao cảm trở nên quá nhạy. Tim, phổi và dạ dày — những cơ quan có nhiều thụ thể giao cảm — phản ứng mạnh hơn bình thường, gây hồi hộp, khó thở, co thắt dạ dày hoặc buồn nôn.
Ăn uống không điều độ:Căng thẳng khiến dạ dày tiết acid và co bóp bất thường; nếu bữa ăn thất thường, hệ tiêu hóa càng mất nhịp ổn định. Cảm giác đầy bụng, ợ hơi hay “nôn khan vì lo” là phản xạ của hệ thần kinh ruột chịu ảnh hưởng từ não.
Thiếu vận động và không thư giãn:Năng lượng căng thẳng không được tiêu hao qua chuyển hóa cơ bắp. Hệ giao cảm hoạt động mà không có “pha xả”, dẫn đến co cơ, khó thở, mất ngủ, rối loạn tiêu hóa — đúng nghĩa cơ thể “khoá chặt trong phản ứng sinh tồn”.
Lo âu về sức khỏe:Đây là yếu tố củng cố vòng xoắn bệnh lý. Càng sợ triệu chứng, vỏ não cảm xúc càng gửi tín hiệu “nguy hiểm” xuống trung tâm hạ đồi, tái kích hoạt stress. Người bệnh bước vào chu trình lo – triệu chứng – lo, khiến phản ứng cơ thể hóa càng rõ nét.
Những cơ chế này làm stress chuyển thành phản ứng cơ thể hóa toàn thân: sốt nhẹ, khó thở, buồn nôn, đau vùng thượng vị, hoặc rối loạn nhịp tim thoáng qua. Nếu không nhận diện sớm, người bệnh dễ sa vào khám nhiều chuyên khoa mà không tìm thấy nguyên nhân, trong khi cốt lõi vấn đề nằm ở mất cân bằng giữa hệ thần kinh giao cảm – phó giao cảm và cảm xúc bị kìm nén.

Khi nào nên đi khám
Dù các triệu chứng trên thường không nguy hiểm ngay, bạn vẫn nên đến bệnh viện nếu có:
Sốt kéo dài trên 3 ngày không rõ nguyên nhân, hoặc dao động thân nhiệt thất thường.
Khó thở, tức ngực, tim đập nhanh, hoa mắt, đặc biệt khi kèm hồi hộp, mất ngủ hoặc cảm giác sợ hãi vô cớ.
Buồn nôn, chán ăn, đau vùng thượng vị kéo dài, nhất là khi xét nghiệm tiêu hóa bình thường nhưng cảm giác khó chịu vẫn tồn tại.
Mất ngủ, lo âu, kiệt sức, giảm tập trung hoặc cảm xúc phẳng lặng.
Những biểu hiện này thường là rối loạn chức năng – không có tổn thương thực thể, nhưng chúng phản ánh sự quá tải của trục stress và hệ thần kinh tự chủ. Bác sĩ nội khoa có thể giúp loại trừ nguyên nhân thực thể (tim, phổi, tiêu hóa), còn bác sĩ tâm thần hoặc chuyên gia trị liệu tâm lý sẽ đánh giá mức độ mất cân bằng thần kinh – cảm xúc để đưa ra hướng can thiệp kết hợp:
Điều chỉnh nội tiết và thần kinh thực vật bằng thuốc khi cần thiết.
Trị liệu tâm lý, kỹ thuật thư giãn, thiền và điều hòa hơi thở để tái lập cân bằng giữa não và cơ thể.
Hướng dẫn lối sống – giấc ngủ, dinh dưỡng, vận động như một phần điều trị y học tổng thể.
Cách ứng phó các triệu chứng cơ thể của stress
1. Ổn định hơi thở và nhịp sống
Hít vào thật sâu bằng mũi trong 4 giây, giữ 2 giây, thở ra từ từ bằng miệng trong 6 giây.
Lặp lại 10 lần mỗi khi thấy khó thở hoặc hồi hộp.
Giữ giờ giấc sinh hoạt đều đặn, tránh thức khuya, bỏ bữa.
2. Thư giãn và giải tỏa căng thẳng
Dành 30 phút mỗi ngày cho hoạt động nhẹ: đi bộ, yoga, thiền hoặc nghe nhạc.
Giảm caffeine, hạn chế rượu bia và thuốc lá.
Thực hành “digital detox” – tạm rời điện thoại, mạng xã hội để đầu óc được nghỉ.
3. Điều chỉnh nhận thức
Nhận ra rằng stress là phản ứng sinh học, không phải bệnh nguy hiểm.
Viết ra suy nghĩ tiêu cực, sau đó nhìn lại chúng từ góc khách quan.
Học kỹ năng quản lý thời gian và đặt ranh giới trong công việc.
4. Tìm đến chuyên gia trị liệu
Khi stress gây sốt, khó thở hoặc buồn nôn kéo dài, nên gặp chuyên gia tâm lý hoặc bác sĩ chuyên khoa.Các phương pháp thường được áp dụng:
Liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT): thay đổi cách phản ứng với stress.
Thư giãn – thiền – chánh niệm: giúp phục hồi hệ thần kinh tự chủ.
Trị liệu kết hợp y học: dùng thuốc ngắn hạn nếu mất ngủ, lo âu nặng.
Trị liệu stress tại Phòng khám Tâm lý BS Hồng Thu
Phòng khám Tâm lý BS Hồng Thu là cơ sở chuyên khoa về rối loạn stress và rối loạn tâm thể, điều trị các trường hợp có biểu hiện:
Stress gây sốt, stress gây khó thở, stress dẫn đến buồn nôn.
Mệt mỏi, mất ngủ, rối loạn tiêu hóa hoặc đau đầu kéo dài.
Các phương pháp trị liệu gồm:
Trị liệu tâm lý trực tuyến hoặc tại phòng khám, giúp người bệnh hiểu rõ nguyên nhân căng thẳng.
Thiền – hít thở – thư giãn trị liệu điều hòa thần kinh thực vật.
Điều trị y học phối hợp trong trường hợp có rối loạn sinh lý rõ rệt.
Theo dõi định kỳ để đánh giá tiến triển và phòng ngừa tái phát.
Phòng khám cam kết bảo mật thông tin tuyệt đối, tạo môi trường an toàn và thấu hiểu cho người đang chịu áp lực tinh thần.
Liên hệ ngay Phòng khám Tâm lý BS Hồng Thu để được tư vấn, đánh giá và hướng dẫn điều trị phù hợp với tình trạng stress của bạn.
Kết luận
Stress không chỉ ảnh hưởng tinh thần mà còn gây rối loạn toàn thân.Các triệu chứng như stress gây sốt, stress gây khó thở hay stress dẫn đến buồn nôn là lời cảnh báo cơ thể đang quá tải.Nhận biết sớm, điều chỉnh lối sống và tìm hỗ trợ chuyên môn là cách tốt nhất để phục hồi và ngăn ngừa biến chứng lâu dài.
Một cơ thể khỏe mạnh bắt đầu từ một tâm trí bình ổn — hãy dành thời gian chăm sóc cả hai, trước khi stress khiến bạn kiệt sức.
Câu hỏi thường gặp
1. Stress có thể gây sốt thật không?
Có. Stress kéo dài làm tăng cortisol, ảnh hưởng trung tâm điều hòa thân nhiệt, gây sốt nhẹ kéo dài dù không nhiễm bệnh.
2. Vì sao stress khiến tôi khó thở?
Khi lo âu, hơi thở trở nên nhanh và nông. Đây là khó thở do stress, không phải bệnh phổi, nhưng cần tập thở đúng để tránh kiệt sức.
3. Stress dẫn đến buồn nôn có nguy hiểm không?
Thường không nguy hiểm, nhưng nếu kéo dài, có thể gây viêm dạ dày hoặc rối loạn tiêu hóa chức năng. Nên kết hợp điều trị tiêu hóa và tâm lý.
4. Stress thể chất kéo dài có thể dẫn đến bệnh gì?
Stress mạn tính làm tăng nguy cơ tim mạch, trầm cảm, mất ngủ, đau dạ dày và suy giảm miễn dịch.
5. Có thể tự hết không cần trị liệu không?
Chỉ với stress nhẹ, việc nghỉ ngơi, điều chỉnh lối sống có thể đủ. Nhưng nếu triệu chứng tái diễn hoặc ảnh hưởng sinh hoạt, cần gặp chuyên gia.



