top of page

Vai Trò Của Dopamine và Norepinephrine Trong Cơ Chế Sinh Học Thần Kinh Của ADHD

  • Writer: tankieucodo
    tankieucodo
  • 1 day ago
  • 9 min read

Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) không đơn thuần là vấn đề về hành vi hay giáo dục. Các nghiên cứu chẩn đoán hình ảnh thần kinh (Neuroimaging) và di truyền học đã xác định ADHD là một rối loạn phát triển thần kinh phức tạp, có nguồn gốc sinh học rõ ràng.

Cốt lõi của sinh lý bệnh ADHD nằm ở sự rối loạn chức năng của các chất dẫn truyền thần kinh (Neurotransmitters) tại vỏ não trước trán – khu vực chịu trách nhiệm cho chức năng điều hành. Trong đó, sự thiếu hụt hoặc rối loạn điều hòa của Dopamine và Norepinephrine đóng vai trò then chốt. Bài viết dưới đây từ Phòng khám Tâm lý TS. BS Hồng Thu sẽ phân tích chi tiết cơ chế này dưới góc độ y học.

ree

1. Tổng quan về Hệ thống Dẫn truyền Thần kinh trong ADHD


Để não bộ hoạt động, các tế bào thần kinh (neuron) cần giao tiếp với nhau thông qua các tín hiệu hóa học gọi là chất dẫn truyền thần kinh. Quá trình này diễn ra tại khe synap (khoảng hở giữa hai tế bào thần kinh).

Ở người mắc ADHD, quá trình truyền tin này gặp trục trặc. Mặc dù não bộ vẫn sản xuất các chất dẫn truyền, nhưng chúng thường bị tái hấp thu (reuptake) quá nhanh vào tế bào tiền synap trước khi kịp gắn vào thụ thể của tế bào hậu synap. Điều này dẫn đến việc tín hiệu thần kinh bị suy yếu hoặc đứt quãng, đặc biệt là trong các mạng lưới kiểm soát sự chú ý và hành vi.

Shutterstock


Định nghĩa Dopamine


Dopamine là một chất dẫn truyền thần kinh (neurotransmitter) thuộc họ Catecholamine, được tổng hợp từ axit amin Tyrosine. Trong y học, nó thường được mệnh danh là "Hóa chất của phần thưởng" (Chemical of Reward). Dopamine không chỉ đơn thuần tạo ra cảm giác vui sướng, mà quan trọng hơn, nó đóng vai trò cốt lõi trong việc dự đoán phần thưởng và thúc đẩy hành vi hướng tới mục tiêu. Nó chính là "nhiên liệu" giúp não bộ duy trì sự hứng thú để hoàn thành một tác vụ.


Định nghĩa Norepinephrine


Norepinephrine (hay còn gọi là Noradrenaline) vừa là một chất dẫn truyền thần kinh, vừa là một hormone thuộc nhóm Catecholamine. Nó được sản xuất chủ yếu tại Locus Coeruleus (Nhân xanh) trong thân não và tuyến thượng thận. Đây là "Hóa chất của sự cảnh giác", đóng vai trò trung tâm trong phản ứng "Chiến đấu hay Bỏ chạy" (Fight or Flight) của cơ thể trước các tác nhân gây căng thẳng (stress).


2. Dopamine: Cơ chế Động lực và Kiểm soát Phần thưởng


2.1. Vai trò sinh lý của Dopamine


Dopamine là chất dẫn truyền thần kinh thuộc nhóm catecholamine, hoạt động mạnh mẽ tại vùng nhân accumbens (trung tâm khoái cảm) và vỏ não trước trán (trung tâm điều hành). Chức năng chính của Dopamine trong mạng lưới nhận thức bao gồm:

  • Điều chỉnh động lực (Motivation): Kích hoạt ý chí và tạo ra cảm giác muốn thực hiện hành động để đạt được mục tiêu.

  • Củng cố hành vi (Reinforcement): Ghi nhớ các kích thích mang lại giá trị tích cực để lặp lại hành vi đó.

  • Tăng cường tín hiệu (Signal enhancement): Giúp tế bào thần kinh "bắt" được các tín hiệu quan trọng từ môi trường và tăng cường độ của tín hiệu đó để não bộ chú ý.


2.2. Rối loạn Dopamine trong ADHD: Giả thuyết về DAT


Cơ chế bệnh sinh cốt lõi của ADHD liên quan đến Chất vận chuyển Dopamine (DAT - Dopamine Transporter).

DAT đóng vai trò như một "máy bơm" có nhiệm vụ thu hồi dopamine dư thừa từ khe synap trở lại tế bào tiền synap để tái sử dụng.

  • Ở người bình thường: DAT hoạt động vừa phải, giữ nồng độ dopamine ổn định tại khe synap để dẫn truyền tín hiệu.

  • Ở người ADHD: Các nghiên cứu hình ảnh học thần kinh (PET/SPECT) cho thấy mật độ DAT cao bất thường (lên đến 70% ở một số vùng não). Điều này khiến dopamine bị "quét sạch" và tái hấp thu quá nhanh trước khi kịp gắn vào thụ thể của tế bào tiếp theo. => Kết quả: Tín hiệu thần kinh bị suy yếu hoặc gián đoạn.


2.3. Hệ quả lâm sàng


Sự thiếu hụt nồng độ Dopamine khả dụng dẫn đến các triệu chứng đặc trưng:

  1. Thiếu hụt động lực nội tại: Người bệnh gặp khó khăn cực lớn để bắt đầu các công việc không mang lại phần thưởng tức thì (như học tập, làm báo cáo), do não bộ không tiết đủ dopamine để "đề nổ".

  2. Hành vi tìm kiếm kích thích (Sensation Seeking): Để bù đắp lượng dopamine thiếu hụt, người bệnh có xu hướng vô thức tìm kiếm các hoạt động kích thích mạnh (chơi game, ăn đồ ngọt, đua xe, hành vi rủi ro) để kích hoạt não bộ giải phóng dopamine.

  3. Khó khăn trong duy trì nỗ lực: Khi tính mới lạ của công việc giảm đi, lượng dopamine sụt giảm nhanh chóng, dẫn đến tình trạng "cả thèm chóng chán" và bỏ dở công việc giữa chừng.

ree

3. Norepinephrine: Cơ chế Tỉnh táo và Điều hành Sự chú ý


3.1. Vai trò sinh lý: Cơ chế "Tín hiệu trên Nhiễu" (Signal-to-Noise Ratio)


Nếu Dopamine chịu trách nhiệm về "động lực", thì Norepinephrine chịu trách nhiệm về "chất lượng" của sự chú ý thông qua các cơ chế:

  • Điều chỉnh tỷ lệ Tín hiệu/Nhiễu: Đây là chức năng quan trọng nhất. Dopamine giúp tăng cường độ của tín hiệu chính (Signal - ví dụ: lời giảng của cô giáo), trong khi Norepinephrine giúp ức chế các "tiếng ồn" (Noise - ví dụ: tiếng xe cộ, tiếng quạt trần) từ môi trường xung quanh. Sự phối hợp này giúp não bộ tập trung vào mục tiêu mà không bị phân tâm.

  • Điều hòa sự tỉnh táo (Arousal): Duy trì trạng thái cảnh giác và năng lượng nhận thức cần thiết để não bộ xử lý thông tin.

  • Hỗ trợ Trí nhớ làm việc: Giúp vỏ não trước trán lưu giữ và thao tác thông tin trong thời gian ngắn (ví dụ: nhớ một dãy số để tính nhẩm).


3.2. Rối loạn Norepinephrine trong ADHD: Khi "Bộ lọc" bị hỏng


Ở người mắc ADHD, hệ thống Norepinephrine hoạt động không ổn định, phá vỡ trạng thái cân bằng nội môi:

  • Khi nồng độ quá thấp: Gây ra tình trạng thiếu tỉnh táo, lơ mơ, chậm chạp trong xử lý thông tin (thường gặp ở ADHD thể Không chú ý).

  • Khi nồng độ quá cao: Gây ra trạng thái quá khích, lo âu, bồn chồn và suy nghĩ dồn dập (thường gặp khi có căng thẳng đi kèm).


3.3. Hệ quả lâm sàng:

  1. Dễ bị xao nhãng (Distractibility): Do "bộ lọc" nhiễu hoạt động kém, bệnh nhân không thể ngăn chặn các kích thích không quan trọng (âm thanh, hình ảnh bên lề) xâm nhập vào nhận thức.

  2. Sương mù não (Brain fog): Bệnh nhân mô tả cảm giác đầu óc "như trên mây", khó suy nghĩ mạch lạc, phản ứng chậm với các tình huống giao tiếp.

  3. Suy giảm trí nhớ làm việc: Gặp khó khăn lớn trong việc ghi nhớ các chỉ dẫn đa bước, hay quên đồ đạc hoặc mất dấu khi đang làm việc dở dang.


4. Giả thuyết Vỏ não Trước trán và Đường cong chứ U ngược


Để Vỏ não trước trán (PFC) thực hiện tốt chức năng điều hành cao cấp, nó đòi hỏi một môi trường hóa học thần kinh cân bằng hoàn hảo. Các nghiên cứu của Arnsten và cộng sự đã đề xuất mô hình "Đường cong chữ U ngược" (Inverted-U Hypothesis) để giải thích mối tương quan giữa nồng độ Catecholamine (Dopamine và Norepinephrine) và hiệu suất nhận thức.

Theo nguyên lý này, hiệu suất của não bộ phụ thuộc vào mức độ kích thích thần kinh:


4.1. Ba trạng thái của đường cong


  1. Mức độ thấp (Phía bên trái sườn dốc):

    • Trạng thái: Thiếu sự kích thích (Hypoarousal).

    • Biểu hiện: Mệt mỏi, lơ đễnh, thiếu động lực, buồn ngủ. Các thụ thể thần kinh không nhận đủ tín hiệu để duy trì sự kết nối mạng lưới.

    • Liên hệ: Đây là trạng thái thường trực của bộ não ADHD khi không được điều trị.

  2. Mức độ tối ưu (Đỉnh chữ U):

    • Trạng thái: Tỉnh táo và Tập trung (Optimal Arousal).

    • Biểu hiện: Chức năng điều hành hoạt động hiệu quả nhất. Khả năng ức chế hành vi, lập kế hoạch và ghi nhớ làm việc đạt đỉnh cao.

    • Mục tiêu điều trị: Đây là "điểm ngọt" (Sweet spot) mà các phương pháp điều trị hướng tới.

  3. Mức độ quá cao (Phía bên phải sườn dốc):

    • Trạng thái: Quá kích thích (Hyperarousal/Stress).

    • Biểu hiện: Lo âu, căng thẳng, hoảng loạn. Khi nồng độ Norepinephrine và Dopamine tăng quá ngưỡng, chúng kích hoạt các thụ thể alpha-1 và beta, làm "ngắt kết nối" vỏ não trước trán. Não bộ chuyển sang chế độ phản xạ bản năng (tê liệt tư duy).


4.2. Sự dịch chuyển trong ADHD


Ở người mắc ADHD, điểm cân bằng nội môi bị lệch về phía bên trái của đường cong (trạng thái thiếu hụt). Điều này giải thích tại sao:

  • Người ADHD cần sự kích thích mạnh (như deadline sát nút) để đẩy họ lên đỉnh của đường cong (tập trung được).

  • Thuốc kích thần (Stimulants) giúp tăng nồng độ chất dẫn truyền, đẩy người bệnh từ sườn trái lên đỉnh dốc, giúp họ bình tĩnh và tập trung hơn. (Ngược lại, nếu người bình thường dùng thuốc này, họ sẽ bị đẩy sang sườn phải và trở nên lo âu).


5. Cơ chế Dược lý trong Điều trị ADHD


Dựa trên sự hiểu biết về sự thiếu hụt Dopamine và Norepinephrine, các phương pháp điều trị bằng thuốc hiện nay không phải là để "chữa khỏi" ADHD, mà là để điều chỉnh nồng độ các chất dẫn truyền này về ngưỡng sinh lý tối ưu, giúp vỏ não trước trán hoạt động hiệu quả.


5.1. Nhóm thuốc kích thần (Psychostimulants)


Đây là nhóm thuốc điều trị đầu tay (first-line treatment) với hiệu quả lâm sàng cao.

  • Hoạt chất phổ biến: Methylphenidate (biệt dược: Ritalin, Concerta) và các muối Amphetamine.

  • Cơ chế tác động: Các hoạt chất này hoạt động bằng cách gắn vào và ức chế các chất vận chuyển (Transporters) là DAT và NET. Một số loại (như Amphetamine) còn kích thích giải phóng trực tiếp Dopamine từ túi dự trữ.

  • Kết quả: Bằng cách ngăn chặn quá trình tái hấp thu, thuốc làm tăng đáng kể nồng độ Dopamine và Norepinephrine tự do tại khe synap (khoảng hở giữa hai tế bào thần kinh). Điều này giúp khuếch đại tín hiệu thần kinh, cải thiện khả năng giao tiếp giữa các neuron.

  • Getty Images


5.2. Nhóm thuốc không kích thần (Non-stimulants)


Thường được chỉ định khi bệnh nhân không đáp ứng với nhóm kích thần hoặc gặp tác dụng phụ không mong muốn.

  • Hoạt chất phổ biến: Atomoxetine (biệt dược: Strattera).

  • Cơ chế tác động: Đây là chất ức chế chọn lọc tái hấp thu Norepinephrine (Selective NRI). Thuốc tác động chủ yếu lên hệ thống Norepinephrine tại vỏ não trước trán.

  • Kết quả: Tăng cường khả năng duy trì sự chú ý và kiểm soát xung động. Đặc điểm của nhóm này là không gây hưng phấn tức thì, tác dụng khởi phát chậm hơn (vài tuần) nhưng duy trì hiệu quả ổn định suốt 24 giờ, giúp kiểm soát triệu chứng cả vào buổi tối.

ree

6. Đánh giá và Điều trị chuyên sâu tại Phòng khám Tâm lý TS. BS Hồng Thu


Việc can thiệp vào hệ thống thần kinh ADHD đòi hỏi sự chính xác và chuyên môn cao. Không phải trường hợp nào cũng cần dùng thuốc, và việc sử dụng thuốc cần được giám sát chặt chẽ để tránh tác dụng phụ.

Tại Phòng khám Tâm lý TS. BS Hồng Thu, với kinh nghiệm hơn 30 năm trong lĩnh vực Tâm thần học lâm sàng, chúng tôi áp dụng quy trình tiếp cận khoa học:

  1. Chẩn đoán phân biệt: Xác định chính xác các triệu chứng là do rối loạn dẫn truyền thần kinh của ADHD hay do các bệnh lý khác (Lo âu, Trầm cảm, Rối loạn giấc ngủ).

  2. Cá nhân hóa phác đồ: Lựa chọn phương pháp điều trị (Hóa dược kết hợp Tâm lý trị liệu) dựa trên đặc điểm sinh học và mức độ nghiêm trọng của từng bệnh nhân.

  3. Theo dõi đáp ứng: Đánh giá hiệu quả điều chỉnh Dopamine/Norepinephrine định kỳ để tối ưu hóa liều lượng.

Liên hệ đặt lịch khám chuyên khoa để nhận được sự tư vấn y khoa chính xác nhất.


Câu hỏi thường gặp (FAQ)


1. ADHD có phải chỉ do thiếu Dopamine không?

 Không. Mặc dù thiếu hụt dẫn truyền Dopamine là cơ chế chính, nhưng ADHD còn liên quan đến sự rối loạn của Norepinephrine, Serotonin và các bất thường trong cấu trúc/chức năng não bộ (như thể tích não nhỏ hơn ở một số vùng).

2. Ăn nhiều đường có làm tăng Dopamine cho người ADHD không?

 Đường kích thích giải phóng Dopamine tức thời (Dopamine spike) nhưng sau đó sẽ gây sụt giảm nhanh chóng (Crash), làm trầm trọng thêm các triệu chứng mất tập trung và bốc đồng. Đây không phải là giải pháp điều trị bền vững.

3. Thuốc ADHD có làm cạn kiệt Dopamine tự nhiên không?

Không. Thuốc điều trị ADHD ở liều điều trị (therapeutic doses) giúp điều chỉnh và duy trì nồng độ Dopamine ở mức sinh lý bình thường trong khe synap, không gây phá hủy các tế bào sản xuất Dopamine hay làm cạn kiệt nguồn dự trữ nếu sử dụng đúng chỉ định.

4. Tại sao thuốc kích thần lại giúp người ADHD bình tĩnh hơn?

Đây là "hiệu ứng nghịch lý". Ở người bình thường, thuốc kích thần gây hưng phấn. Nhưng ở người ADHD, thuốc giúp đưa nồng độ Dopamine/Norepinephrine từ mức thấp lên mức bình thường tại vỏ não trước trán, giúp khôi phục chức năng "phanh" hãm, từ đó giảm bớt sự bồn chồn và tăng khả năng tập trung


 
 
bottom of page