top of page

ADHD là gì ở trẻ em và người lớn? Dấu hiệu nhận biết & điều trị

  • Writer: tankieucodo
    tankieucodo
  • Aug 16
  • 8 min read

Updated: Sep 3

Mở đầu

ADHD (Attention-Deficit/Hyperactivity Disorder) – hay còn gọi là hội chứng tăng động giảm chú ý – là một rối loạn phát triển thần kinh phổ biến, ảnh hưởng mạnh mẽ đến khả năng tập trung, kiểm soát hành vi và điều tiết cảm xúc. ADHD có thể xuất hiện từ thời thơ ấu và kéo dài đến tuổi trưởng thành, gây tác động lớn đến học tập, công việc và mối quan hệ.

Việc hiểu đúng ADHD là gì, nhận diện sớm dấu hiệu ở cả trẻ em và người lớn, đồng thời áp dụng phương pháp điều trị hiệu quả là chìa khóa giúp người bệnh nâng cao chất lượng cuộc sống. Tại Phòng khám Tâm lý BS Hồng Thu, chúng tôi áp dụng quy trình chẩn đoán và điều trị cá nhân hóa, kết hợp y khoa hiện đại và trị liệu tâm lý, giúp người bệnh kiểm soát triệu chứng lâu dài.


ADHD là gì?

ADHD là một rối loạn phát triển thần kinh đặc trưng bởi ba nhóm triệu chứng chính: giảm chú ý, tăng động và/hoặc bốc đồng. Rối loạn này thường khởi phát trước 12 tuổi và có thể kéo dài suốt đời. Theo thống kê, khoảng 5–7% trẻ em và 2–5% người lớn trên toàn cầu mắc hội chứng này.

Không giống như quan niệm “chỉ cần cố gắng hơn sẽ hết”, ADHD ở trẻ em và ADHD ở người lớn đều là tình trạng y khoa thực sự, cần chẩn đoán và điều trị đúng phương pháp. Nếu không được can thiệp kịp thời, người bệnh có thể gặp khó khăn kéo dài trong học tập, công việc và các mối quan hệ xã hội.

ree

ADHD ở trẻ em

ADHD ở trẻ em thường được nhận biết qua các hành vi như:

  • Giảm chú ý: Dễ bị xao nhãng, không hoàn thành bài tập, quên dụng cụ học tập.

  • Tăng động: Hay chạy nhảy, nói nhiều, khó ngồi yên trong lớp.

  • Bốc đồng: Ngắt lời bạn bè, chen ngang trò chơi, khó chờ đến lượt.

Tác động của ADHD ở trẻ em rất rõ rệt:

  • Kết quả học tập giảm sút do không tập trung.

  • Khó hòa nhập nhóm bạn do xung đột hành vi.

  • Tăng nguy cơ bị cô lập hoặc tự ti.

Ví dụ, một bé trai 8 tuổi liên tục quên làm bài tập, thường xuyên bị giáo viên phàn nàn vì nói chuyện trong giờ, và hay gây gổ với bạn bè. Đây là những dấu hiệu điển hình cần được đánh giá sớm.


ADHD ở người lớn

ADHD ở người lớn có thể ít biểu hiện tăng động, nhưng các vấn đề về tổ chức công việc và quản lý thời gian thường nổi bật:

  • Thường xuyên trì hoãn, bỏ dở dự án.

  • Khó duy trì lịch làm việc ổn định.

  • Hay quên lịch hẹn hoặc mất đồ cá nhân.

  • Dễ bị quá tải tinh thần, dẫn đến căng thẳng và mất ngủ.

Tác động đến đời sống:

  • Giảm hiệu suất công việc, dễ mất cơ hội nghề nghiệp.

  • Mâu thuẫn trong hôn nhân và gia đình.

  • Khó duy trì sự ổn định tài chính do thiếu kế hoạch.

Ví dụ, một nhân viên văn phòng 32 tuổi liên tục thay đổi công việc trong 5 năm, thường xuyên đến muộn họp và mất tài liệu quan trọng. Sau khi được chẩn đoán ADHD, họ mới bắt đầu điều trị và cải thiện kỹ năng quản lý thời gian.


Dấu hiệu nhận biết ADHD theo DSM-5

DSM-5 chia ADHD thành 3 dạng:

  1. Dạng thiếu chú ý chủ yếu (Predominantly Inattentive Presentation)

  2. Dạng tăng động/bốc đồng chủ yếu (Predominantly Hyperactive-Impulsive Presentation)

  3. Dạng kết hợp (Combined Presentation)


Nhóm triệu chứng thiếu chú ý

(Theo DSM-5: Ở trẻ em, cần có ít nhất 6 trong số 9 triệu chứng của nhóm đó (thiếu chú ý hoặc tăng động/bốc đồng). Ở người từ 17 tuổi trở lên, cần ít nhất 5 trong số 9 triệu chứng. Các triệu chứng này phải kéo dài tối thiểu 6 tháng, không phù hợp với mức phát triển bình thường, và gây ảnh hưởng đáng kể đến học tập, công việc hoặc các mối quan hệ. Ví dụ: Một học sinh tiểu học hay quên làm bài, mất đồ, nói chuyện riêng trong giờ liên tục nhiều tháng và ở cả nhà lẫn trường, có thể đáp ứng tiêu chuẩn chẩn đoán.)

  • Khó duy trì sự tập trung trong học tập/công việc.

  • Có vẻ không lắng nghe khi được nói trực tiếp.

  • Không làm theo hướng dẫn, bỏ dở nhiệm vụ.

  • Khó tổ chức công việc và hoạt động.

  • Tránh nhiệm vụ cần nỗ lực trí óc lâu dài.

  • Dễ bị phân tâm.

  • Quên hoạt động hằng ngày.

  • Làm mất đồ dùng cần thiết.


Nhóm triệu chứng tăng động/bốc đồng

(Theo DSM-5: Ở trẻ em, cần có ít nhất 6 trong số 9 triệu chứng của nhóm đó (thiếu chú ý hoặc tăng động/bốc đồng). Ở người từ 17 tuổi trở lên, cần ít nhất 5 trong số 9 triệu chứng. Các triệu chứng này phải kéo dài tối thiểu 6 tháng, không phù hợp với mức phát triển bình thường, và gây ảnh hưởng đáng kể đến học tập, công việc hoặc các mối quan hệ. Ví dụ: Một học sinh tiểu học hay quên làm bài, mất đồ, nói chuyện riêng trong giờ liên tục nhiều tháng và ở cả nhà lẫn trường, có thể đáp ứng tiêu chuẩn chẩn đoán.)

  • Ngọ nguậy tay chân, xoay người khi ngồi.

  • Rời khỏi chỗ khi cần ngồi yên.

  • Chạy nhảy quá mức (hoặc bồn chồn ở người lớn).

  • Khó tham gia hoạt động yên tĩnh.

  • Luôn “đang hoạt động” như “gắn động cơ”.

  • Nói quá nhiều.

Bốc đồng:

  • Trả lời trước khi nghe hết câu hỏi.

  • Khó chờ đến lượt.

  • Ngắt lời hoặc chen ngang hoạt động người khác.

Điều kiện bổ sung

  • Xuất hiện trước 12 tuổi.

  • Có ít nhất ở 2 bối cảnh (nhà, trường, nơi làm việc).

  • Ảnh hưởng rõ rệt đến học tập, nghề nghiệp, xã hội.

  • Không do rối loạn tâm thần khác gây ra.


Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

ADHD (rối loạn tăng động giảm chú ý) không có một nguyên nhân duy nhất, mà thường là kết quả của sự kết hợp giữa yếu tố sinh học, di truyền và môi trường. Dưới đây là những nguyên nhân chính đã được nghiên cứu:

1. Yếu tố di truyền

  • ADHD có tính di truyền mạnh. Nhiều nghiên cứu cho thấy nếu cha mẹ hoặc anh chị em mắc ADHD, khả năng trẻ mắc cũng cao hơn.

  • Các gen liên quan đến dopamine (chất dẫn truyền thần kinh liên quan đến động lực, sự chú ý và kiểm soát hành vi) thường bị ảnh hưởng.

2. Yếu tố thần kinh học

  • Sự khác biệt trong cấu trúc và chức năng não, đặc biệt ở các vùng như vỏ não trước trán, hạch nền và tiểu não – những vùng điều khiển sự chú ý, kiểm soát xung động và lập kế hoạch.

  • Mất cân bằng chất dẫn truyền thần kinh, đặc biệt là dopamine và norepinephrine, khiến não khó duy trì sự tập trung và kiểm soát hành vi.

3. Yếu tố trong quá trình phát triển

  • Trẻ sinh non, cân nặng thấp khi sinh hoặc gặp biến chứng trong thai kỳ có nguy cơ cao hơn.

  • Mẹ hút thuốc, uống rượu hoặc tiếp xúc với chất độc (chì, thuốc trừ sâu) trong thai kỳ cũng làm tăng nguy cơ.

4. Yếu tố môi trường

  • Không trực tiếp gây ADHD nhưng có thể làm triệu chứng nặng hơn:

    • Áp lực tâm lý kéo dài.

    • Môi trường sống thiếu ổn định.

    • Chế độ ăn nhiều đường, chất phụ gia.

ADHD chủ yếu bắt nguồn từ nền tảng sinh học và di truyền, nhưng môi trường có thể tác động khiến triệu chứng rõ rệt hơn. Đây là một rối loạn phát triển thần kinh, không phải do nuôi dạy sai cách hay trẻ “hư”.

ree

Điều trị ADHD hiệu quả

 1. Điều trị y khoa

Thuốc kích thích (stimulants)

  • Cơ chế: Tăng nồng độ dopamine và norepinephrine – hai chất dẫn truyền thần kinh liên quan trực tiếp đến khả năng tập trung, động lực và kiểm soát hành vi.

  • Lợi ích: Tác dụng nhanh, thường thấy kết quả rõ trong vài giờ. Giúp cải thiện sự chú ý, giảm bốc đồng, tăng hiệu quả học tập/làm việc.

  • Hạn chế: Có thể gây mất ngủ, chán ăn, hồi hộp. Một số người không dung nạp được hoặc có bệnh nền tim mạch thì không phù hợp

Thuốc không kích thích

  • Cơ chế: Ảnh hưởng đến norepinephrine hoặc các thụ thể khác trong não, mang tính điều hòa ổn định.

  • Lợi ích: Phù hợp với bệnh nhân không đáp ứng hoặc không dung nạp thuốc kích thích.

  • Hạn chế: Hiệu quả thường chậm hơn, cần vài tuần mới thấy rõ.


Thuốc giúp cải thiện nền tảng sinh học – giảm triệu chứng, nhưng không dạy kỹ năng sống hay thay đổi hành vi. Vì vậy, chỉ dùng thuốc mà không kết hợp trị liệu thì dễ tái phát hoặc vẫn còn khó khăn trong học tập, công việc.


2. Trị liệu tâm lý – hành vi

CBT (Trị liệu nhận thức – hành vi)

  • Giúp bệnh nhân nhận diện các suy nghĩ tiêu cực (“tôi kém cỏi, tôi không thể tập trung”) và thay đổi thành suy nghĩ tích cực, mang tính hành động hơn.

  • Cải thiện kỹ năng kiểm soát cảm xúc, giảm lo âu hoặc trầm cảm đi kèm với ADHD

ADHD Coaching

  • Tập trung vào kỹ năng thực tế: quản lý thời gian, tổ chức công việc, chia nhỏ nhiệm vụ.

  • Tạo cảm giác thành công nhỏ từng bước → nâng cao tự tin và động lực.

Nếu thuốc giúp “bật công tắc” cho não, thì trị liệu tâm lý – hành vi chính là “hướng dẫn sử dụng”. Đây là mảnh ghép không thể thiếu để người mắc ADHD tự lập và duy trì tiến bộ lâu dài.

3. Điều chỉnh môi trường & lối sống

  • Công cụ hỗ trợ: Lịch, bảng kế hoạch, app nhắc nhở – biến những việc “dễ quên” thành “khó bỏ sót”.

  • Chia nhỏ nhiệm vụ: Giúp giảm cảm giác quá tải, đặc biệt khi phải làm việc dài hạn.

  • Không gian sống gọn gàng: Giảm bớt kích thích gây xao nhãng, tạo môi trường tối ưu cho tập trung.

Đây là nền tảng giúp thuốc và trị liệu phát huy hiệu quả. Nếu môi trường sống lộn xộn, thiếu hỗ trợ, thì dù dùng thuốc hay trị liệu cũng khó bền vững.

ree

Kết luận

Hiểu đúng ADHD là gì, nhận biết sớm dấu hiệu ở ADHD ở trẻ em và ADHD ở người lớn là bước quan trọng để can thiệp hiệu quả.Nếu bạn hoặc người thân có triệu chứng, hãy liên hệ Phòng khám Tâm lý BS Hồng Thu để được đánh giá và hỗ trợ cá nhân hóa. Can thiệp sớm sẽ giúp kiểm soát triệu chứng và phát huy tối đa tiềm năng của bạn.

Giải pháp từ Phòng khám Tâm lý BS Hồng Thu

Tại Phòng khám Tâm lý BS Hồng Thu, chúng tôi triển khai quy trình hỗ trợ ADHD toàn diện:

  1. Chẩn đoán chính xác: Dựa trên DSM-5, kết hợp trắc nghiệm tâm lý và đánh giá hành vi.

  2. Điều trị kết hợp: Thuốc theo chỉ định + trị liệu nhận thức – hành vi + huấn luyện kỹ năng cá nhân hóa.

  3. Hỗ trợ gia đình & môi trường: Hướng dẫn phụ huynh, giáo viên, đồng nghiệp phối hợp hiệu quả.

  4. Theo dõi dài hạn: Tái khám định kỳ, điều chỉnh chiến lược phù hợp từng giai đoạn.


 

 
 
bottom of page