top of page

Stress công sở: áp lực nơi làm việc và cách ứng phó

  • Writer: tankieucodo
    tankieucodo
  • Oct 14
  • 13 min read

Updated: 3 days ago

Stress công sở là vấn đề phổ biến trong môi trường làm việc hiện đại, ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất, tinh thần và hiệu suất công việc của người lao động. Áp lực công việc kéo dài, khối lượng nhiệm vụ lớn và sự cạnh tranh liên tục có thể dẫn đến căng thẳng mệt mỏi và giảm chất lượng cuộc sống.

Việc nhận biết sớm các dấu hiệu căng thẳng do công việc và có chiến lược ứng phó phù hợp là yếu tố quan trọng giúp duy trì trạng thái cân bằng và ngăn ngừa rối loạn tâm lý nghề nghiệp.


Stress công sở là gì

Stress công sở là trạng thái căng thẳng tâm lý và thể chất xảy ra khi áp lực từ công việc vượt quá khả năng chịu đựng hoặc nguồn lực của cá nhân — chẳng hạn như thời gian, năng lượng, kỹ năng hay sự hỗ trợ. Tình trạng này đặc biệt phổ biến ở những môi trường có tính cạnh tranh cao, khối lượng công việc lớn và đòi hỏi hiệu suất liên tục.

Theo Viện Quốc gia An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp Hoa Kỳ (NIOSH):

“Stress nghề nghiệp là phản ứng có hại về thể chất và cảm xúc xảy ra khi yêu cầu của công việc vượt quá khả năng, nguồn lực hoặc nhu cầu của người lao động.”

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cũng định nghĩa “kiệt sức nghề nghiệp – burnout” là:

“Hội chứng phát sinh từ stress nghề nghiệp mạn tính chưa được quản lý hiệu quả.”WHO nhấn mạnh rằng burnout không phải là bệnh tâm thần, mà là hiện tượng nghề nghiệp – dấu hiệu cho thấy cá nhân đã phải đối mặt với căng thẳng kéo dài trong công việc.

Cơ chế sinh học và biểu hiện

Khi bị stress công sở, não bộ phản ứng bằng cách tiết ra hormone cortisol và adrenaline – hai chất giúp cơ thể sẵn sàng “chiến đấu hoặc bỏ chạy”. Tuy nhiên, nếu tình trạng này kéo dài:

  • Tim đập nhanh, huyết áp tăng, cơ bắp căng cứng

  • Mất ngủ, mệt mỏi, khó tập trung

  • Dễ nổi nóng, giảm hiệu suất, thậm chí kiệt quệ tinh thần

Về lâu dài, stress nghề nghiệp có thể dẫn đến lo âu, trầm cảm, rối loạn giấc ngủ hoặc hội chứng burnout – những vấn đề đã được nghiên cứu rộng rãi trong tâm lý học lâm sàng và y học nghề nghiệp.

Phân biệt stress công sở với các loại stress khác

Loại stress

Nguyên nhân chính

Đặc điểm phân biệt

Stress công sở

Áp lực từ khối lượng công việc, môi trường cạnh tranh, mâu thuẫn nội bộ, quản lý độc đoán

Gắn với không gian và vai trò nghề nghiệp; kéo dài có thể gây burnout

Stress học tập

Áp lực từ thi cử, điểm số, kỳ vọng của cha mẹ hoặc bản thân

Thường gặp ở học sinh, sinh viên; gắn với môi trường giáo dục

Stress hậu sang chấn

Hậu quả của sự kiện chấn thương tâm lý (tai nạn, bạo hành, thiên tai…)

Có yếu tố “sang chấn” cụ thể, thường dẫn đến rối loạn stress sau sang chấn (PTSD)

Stress do thay đổi cuộc sống

Thay đổi lớn như mất việc, ly hôn, chuyển chỗ ở

Thường được phân loại là rối loạn điều chỉnh (Adjustment Disorder) trong DSM-5

Dấu hiệu nhận biết stress công sở

Nhiều người đang sống trong trạng thái stress kéo dài mà không hề nhận ra. Căng thẳng không chỉ nằm trong đầu — nó biểu hiện ra toàn thân, từ giấc ngủ, cảm xúc đến hành vi hàng ngày. Dưới đây là những dấu hiệu phổ biến nhất:

Biểu hiện thể chất

  • Mất ngủ hoặc ngủ chập chờn, thường tỉnh giấc giữa đêm.

  • Đau đầu, mỏi cổ vai gáy, rối loạn tiêu hóa, bụng khó chịu.

  • Cảm giác kiệt sức dù ngủ đủ, cơ thể nặng nề, không muốn làm gì.

  • Ăn uống thất thường, tăng hoặc giảm cân không rõ lý do.

Bạn nằm trên giường hàng giờ mà đầu óc vẫn chạy không ngừng, hoặc chợp mắt được chút rồi giật mình tỉnh giấc giữa đêm. Buổi sáng dậy, cơ thể nặng như đá, cổ vai gáy đau mỏi, bụng cồn cào hoặc chướng lên vô cớ. Có ngày bạn quên ăn, có ngày lại ăn liên tục dù không đói. Cân nặng thay đổi thất thường, da dẻ sạm đi, tóc rụng nhiều hơn — nhưng bạn tự nhủ chỉ là “do mệt”.

Biểu hiện tâm lý – cảm xúc

  • Dễ cáu gắt, nóng nảy hoặc ngược lại — thu mình, ít nói, né tránh giao tiếp.

  • Lo lắng, bồn chồn, luôn cảm thấy “chưa đủ tốt”, “chưa làm đủ việc”.

  • Mất hứng thú, không còn thấy vui với công việc hay những điều từng yêu thích.

  • Giảm lòng tin vào bản thân, thấy vô dụng, bế tắc.

Bạn thấy mình dễ bực với đồng nghiệp vì những chuyện nhỏ, hoặc ngược lại, chẳng muốn nói chuyện với ai. Có những buổi sáng chỉ nghĩ đến việc đi làm đã thấy tim đập nhanh, nặng ngực. Trong đầu thường xuyên xuất hiện suy nghĩ “mình chưa đủ tốt”, “mình đang làm sai gì đó”. Niềm vui với công việc biến mất, bạn làm chỉ để xong, không còn cảm giác tự hào hay hứng thú. Đôi khi, bạn thấy bản thân như người khác sống hộ — mọi việc diễn ra nhưng lòng trống rỗng.

Biểu hiện hành vi

  • Trì hoãn, mất tập trung, năng suất làm việc giảm sút.

  • Lạm dụng cà phê, thuốc lá, rượu để giữ tỉnh táo hoặc xả stress tạm thời.

  • Bỏ bê bản thân, ít vận động, thức khuya thường xuyên.

Bạn trì hoãn công việc dù biết sẽ bị nhắc nhở, ngồi hàng giờ trước màn hình mà chẳng làm được gì. Khi mệt, bạn tìm đến cà phê, thuốc lá, hoặc rượu như cách “cứu trợ khẩn cấp”. Đi tập thì lười, về nhà chỉ muốn nằm im lướt điện thoại đến khuya. Có lúc bạn bật dậy giữa đêm để kiểm tra email, hoặc giật mình khi thấy mình đã làm việc suốt 12 tiếng mà chẳng ăn bữa tử tế nào.


Nếu những biểu hiện này kéo dài hơn hai tuần, rất có thể bạn đang ở trong giai đoạn stress công sở nghiêm trọng. Việc tham vấn tâm lý sớm giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân, điều chỉnh lối sống và ngăn ngừa các rối loạn lo âu – trầm cảm hình thành.Sự can thiệp đúng lúc không chỉ giúp lấy lại năng lượng làm việc mà còn bảo vệ sức khỏe tâm thần lâu dài.

ree

Nguyên nhân gây stress công sở

Công việc hiện nay không chỉ đòi hỏi năng suất cao mà còn yêu cầu khả năng thích nghi, sáng tạo và kết nối liên tục. Khi ai cũng “luôn trực tuyến”, ranh giới giữa công việc và đời sống cá nhân gần như biến mất. Điện thoại, email, nhóm chat công việc khiến não bộ không được nghỉ ngơi — bạn có thể ở nhà, nhưng tâm trí vẫn ở nơi làm việc.

Thêm vào đó, văn hóa “phải luôn cố gắng hết sức” khiến nhiều người sợ nghỉ ngơi, sợ bị cho là thiếu cống hiến. Họ làm việc ngoài giờ, nhận thêm việc để chứng minh năng lực, và dần rơi vào vòng xoáy kiệt sức mà không nhận ra.

Stress công sở thường không đến từ một nguyên nhân duy nhất, mà là sự cộng hưởng giữa yêu cầu công việc, môi trường, và kỳ vọng cá nhân. Dưới đây là các nguyên nhân điển hình — trong đó có nhiều yếu tố mang tính đặc thù của văn hóa công sở Việt Nam.

1. Khối lượng công việc quá tải

Nhân viên thường bị “ngập” trong deadlines, phải xử lý nhiều đầu việc cùng lúc. Mức độ ưu tiên thay đổi liên tục khiến họ không thể lên kế hoạch ổn định.Hệ quả: Cơ thể liên tục ở trạng thái “cảnh giác cao độ”, dễ dẫn đến mất ngủ, đau đầu, lo âu, và giảm trí nhớ ngắn hạn.

2. Văn hóa tăng ca

Ở nhiều công ty Việt Nam, ở lại muộn được xem như biểu hiện của sự tận tâm. Dù công việc đã xong, nhiều người vẫn “cố nán lại” để không bị cho là thiếu tinh thần đồng đội.Hệ quả: Việc kéo dài thời gian làm việc khiến đồng hồ sinh học rối loạn, giảm năng lượng và gây kiệt sức mạn tính. Về lâu dài, tinh thần sáng tạo và động lực nội tại đều suy giảm.

3. Sếp giao việc giờ chót

Thói quen phổ biến trong môi trường quản lý theo mệnh lệnh: công việc được giao gấp, thiếu hướng dẫn rõ ràng nhưng vẫn yêu cầu kết quả hoàn hảo.Hệ quả: Nhân viên luôn trong trạng thái “chạy nước rút”, khó chủ động sắp xếp thời gian cá nhân, sinh ra lo âu, cáu gắt và cảm giác bị kiểm soát.

4. Áp lực “im lặng chịu đựng” vì sợ mất việc

Nhiều người Việt lớn lên trong văn hóa tôn trọng thứ bậc, ngại bày tỏ ý kiến hoặc phản biện sếp. Khi gặp bất công, họ thường chọn im lặng thay vì lên tiếng.Hệ quả: Căng thẳng bị dồn nén lâu ngày dẫn đến ức chế cảm xúc, trầm cảm tiềm ẩn hoặc bộc phát qua những cơn giận vô cớ ở nhà.

5. Môi trường cạnh tranh và so sánh

Thành tích thường được đo bằng năng suất và doanh thu. So sánh liên tục giữa đồng nghiệp khiến cảm giác “không bao giờ đủ” trở thành mặc định.Hệ quả: Người lao động mất dần cảm giác tự tin, bị cuốn vào vòng xoáy “chứng tỏ bản thân”, kéo dài có thể gây rối loạn lo âu hoặc mất ngủ mạn tính.

6. Thiếu quyền kiểm soát

Không được tự quyết, thường xuyên bị can thiệp hoặc phê bình khắt khe khiến nhân viên cảm thấy công sức bị phủ nhận.Hệ quả: Mất động lực, chán nản, sinh ra cảm giác bất lực và dần tách mình khỏi tập thể.

7. Xung đột nơi làm việc

Những mâu thuẫn với sếp hoặc đồng nghiệp trong môi trường thiếu tin tưởng khiến người lao động luôn cảnh giác.Hệ quả: Hệ thần kinh giao cảm hoạt động liên tục, làm tăng cortisol — hormone stress, khiến cơ thể luôn mệt và dễ bệnh.

8. Mất cân bằng giữa công việc và cuộc sống

Nhiều người mang việc về nhà, kiểm tra email trước khi ngủ hoặc trong bữa ăn. Cuộc sống cá nhân bị chiếm chỗ bởi “việc công”.Hệ quả: Cảm xúc với người thân nguội lạnh, quan hệ gia đình căng thẳng, năng lượng phục hồi bị hao mòn theo thời gian.

9. Kỳ vọng quá cao từ bản thân

Tính cầu toàn, sợ sai sót hoặc cảm giác “phải làm tốt hơn nữa” khiến người lao động tự đẩy mình vào áp lực không cần thiết.Hệ quả: Mức cortisol cao kéo dài, khiến họ luôn căng thẳng dù không có sự kiện cụ thể gây stress.

Những yếu tố trên kết hợp lại tạo thành một hệ sinh thái stress đặc thù của người Việt hiện đại: vừa chịu áp lực năng suất, vừa bị chi phối bởi văn hóa nể nang, im lặng và sợ đánh giá. Khi kéo dài, chúng không chỉ làm giảm hiệu quả công việc mà còn bào mòn sức khỏe tâm thần, khiến nhiều người rơi vào trầm cảm hoặc hội chứng kiệt sức nghề nghiệp.


Hậu quả của stress công sở kéo dài

Stress công sở không chỉ là sự mệt mỏi tạm thời — khi kéo dài, nó ảnh hưởng toàn diện đến sức khỏe thể chất, tinh thần và các mối quan hệ xã hội, làm suy giảm đáng kể chất lượng sống.

1. Ảnh hưởng thể chất

  • Tăng nguy cơ tim mạch: stress kích hoạt hormone cortisol và adrenaline, khiến huyết áp, nhịp tim và nguy cơ đột quỵ tăng cao.

  • Rối loạn tiêu hóa: dễ mắc viêm loét dạ dày, hội chứng ruột kích thích, ăn uống thất thường.

  • Mất ngủ mạn tính: ngủ không sâu, dễ tỉnh giấc, khiến cơ thể kiệt sức dù ngủ nhiều giờ.

2. Ảnh hưởng tâm lý

  • Stress kéo dài làm mất cân bằng serotonin và dopamine, dẫn đến lo âu, trầm cảm, cảm giác vô nghĩa hoặc kiệt quệ cảm xúc.

  • Người bệnh thường mất hứng thú, khó tập trung và dần mất động lực sống.

3. Ảnh hưởng hành vi

  • Hay cáu gắt, dễ xung đột với đồng nghiệp hoặc người thân.

  • Làm việc thiếu tập trung, giảm hiệu suất, tăng sai sót.

  • Một số người tìm đến rượu, thuốc lá, cà phê, hoặc chất kích thích như cách tạm quên căng thẳng, nhưng điều này khiến tình trạng nặng hơn.

4. Ảnh hưởng xã hội

  • Stress khiến người bệnh giảm tương tác, thu hẹp các mối quan hệ, cô lập bản thân.

  • Từ đó, cảm giác cô đơn và mệt mỏi càng tăng, tạo thành vòng luẩn quẩn “càng stress – càng tách biệt – càng stress hơn”.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hội chứng kiệt sức do công việc (burnout) là một rối loạn liên quan đến stress nghề nghiệp, hiện đã trở thành vấn đề sức khỏe cộng đồng toàn cầu.Can thiệp sớm bằng tham vấn tâm lý, điều chỉnh lối sống và phục hồi giấc ngủ là cách hiệu quả nhất để ngăn hậu quả stress trở thành bệnh lý thực sự.


Cách ứng phó hiệu quả với stress công sở

Stress trong công việc là điều khó tránh, nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát được nếu bạn chủ động điều chỉnh nhịp sống, cách nghĩ và thói quen hàng ngày.

1. Quản lý thời gian và công việc

  • Lập danh sách ưu tiên, chỉ tập trung vào việc quan trọng nhất trong ngày.

  • Tránh ôm đồm, hạn chế làm nhiều việc cùng lúc.

  • Nghỉ ngắn 5–10 phút sau mỗi 1–2 giờ làm việc để não được phục hồi.

  • Giữ ranh giới giữa công việc và đời sống cá nhân: không kiểm tra email, tin nhắn công việc sau giờ làm.

2. Tự chăm sóc bản thân

  • Ăn uống lành mạnh, ngủ đủ giấc, tập thể dục đều đặn ít nhất 30 phút mỗi ngày.

  • Hạn chế caffeine, rượu, thuốc lá – những “giải pháp tạm” chỉ khiến cơ thể thêm mệt.

  • Duy trì thói quen thư giãn: đọc sách, nghe nhạc, thiền, đi bộ hoặc đơn giản là tắt điện thoại một lúc.

  • Dành 30 phút mỗi ngày cho bản thân, làm điều khiến bạn cảm thấy nhẹ nhõm, không liên quan đến công việc.

3. Điều chỉnh suy nghĩ

  • Nhận ra rằng hoàn hảo không tồn tại – ai cũng có giới hạn và có quyền sai.

  • Khi gặp khó khăn, thay vì trách bản thân, hãy xem đó là một cơ hội học hỏi và thích nghi.

  • Thực hành chánh niệm (mindfulness) để quan sát cảm xúc, nhận biết khi căng thẳng xuất hiện và học cách buông bỏ thay vì phản ứng tự động.

4. Xây dựng mối quan hệ tích cực

  • Tìm người đồng hành: bạn bè, đồng nghiệp, người thân hoặc chuyên gia tâm lý.

  • Chia sẻ cảm xúc thay vì kìm nén, vì im lặng kéo dài chỉ làm stress tích tụ.

  • Hạn chế tiếp xúc với môi trường “toxic”, hoặc học cách đặt ranh giới lành mạnh để bảo vệ năng lượng tinh thần.

Stress công sở không thể loại bỏ hoàn toàn, nhưng bạn có thể chủ động kiểm soát phản ứng của mình với nó. Khi biết dừng lại, hít thở và chăm sóc bản thân đúng cách, bạn sẽ lấy lại được sự cân bằng – và cả niềm vui làm việc mà lâu nay stress đã làm lu mờ.


Khi nào cần sự can thiệp của chuyên gia?

Khi stress công sở chỉ là tạm thời — chẳng hạn sau một giai đoạn dự án gấp hay thay đổi nhân sự — cơ thể và tâm trí thường có thể tự phục hồi bằng nghỉ ngơi, thư giãn hoặc điều chỉnh nhịp sống. Nhưng nếu các dấu hiệu căng thẳng kéo dài trên hai tuần và bắt đầu ảnh hưởng đến giấc ngủ, cảm xúc, khả năng tập trung hoặc các mối quan hệ, đó là lúc bạn nên tìm đến chuyên gia tâm lý.

1. Khi cơ thể báo động

  • Mất ngủ kéo dài, rối loạn tiêu hoá, đau đầu, mỏi vai gáy dù đã khám bệnh lý mà không ra nguyên nhân cụ thể.

  • Cảm giác kiệt sức mỗi sáng, khó tập trung, trí nhớ suy giảm.

Đây là giai đoạn cơ thể không còn khả năng tự điều tiết hormone stress (cortisol), cần được can thiệp để khôi phục lại nhịp sinh học và hệ thần kinh tự chủ.

2. Khi cảm xúc vượt tầm kiểm soát

  • Thường xuyên lo âu, bực bội, cáu gắt hoặc rơi vào trạng thái trống rỗng, vô cảm.

  • Cảm giác tội lỗi, tự ti, hoặc thấy bản thân “vô dụng” ngày càng rõ.

Đây là dấu hiệu stress đã chuyển sang rối loạn cảm xúc hoặc tiền trầm cảm, nếu không can thiệp sớm dễ dẫn tới mất ngủ mạn tính hoặc suy nhược tinh thần.

3. Khi hành vi thay đổi rõ rệt

  • Trì hoãn công việc, tránh tiếp xúc đồng nghiệp, hay xin nghỉ ốm để né áp lực.

  • Lạm dụng cà phê, thuốc lá, rượu hoặc thuốc an thần để “giữ bình tĩnh”.

Lúc này, stress không còn là phản ứng tâm lý đơn thuần mà đã thành chuỗi hành vi bù trừ có hại, cần trị liệu hành vi – nhận thức (CBT) hoặc trị liệu thư giãn – phục hồi năng lượng để can thiệp.


ree

Trị liệu stress công sở tại Phòng khám Tâm lý BS Hồng Thu

Tại Phòng khám Tâm lý BS Hồng Thu, người gặp căng thẳng do công việc sẽ được tiếp cận liệu pháp toàn diện gồm:

  • Trị liệu cá nhân trực tuyến hoặc trực tiếp với chuyên gia trên 30 năm kinh nghiệm.

  • Liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT) giúp thay đổi suy nghĩ tiêu cực.

  • Thiền – thư giãn – hít thở trị liệu để ổn định hệ thần kinh.

  • Kết hợp điều trị y học khi cần để cải thiện giấc ngủ và năng lượng.

Phòng khám đặc biệt chú trọng bảo mật và cá nhân hóa phác đồ cho từng người.Nhiều khách hàng là nhân viên văn phòng, quản lý, doanh nhân đã hồi phục sau 4–6 buổi trị liệu.

Liên hệ ngay Phòng khám Tâm lý BS Hồng Thu để được tư vấn, đánh giá mức độ stress và xây dựng kế hoạch trị liệu phù hợp với lịch làm việc của bạn.

Kết luận

Stress công sở là vấn đề phổ biến trong xã hội hiện đại, nhưng không phải là điều bạn phải chịu đựng mãi.Hiểu rõ nguyên nhân, lắng nghe cơ thể và tìm đến chuyên gia đúng lúc sẽ giúp bạn vượt qua căng thẳng mệt mỏi, giữ được sự cân bằng và hiệu suất bền vững.

Sức khỏe tinh thần cũng quan trọng như sự nghiệp — vì một tâm trí khỏe mạnh mới có thể tạo ra công việc tốt đẹp và một cuộc sống đáng sống.



Câu hỏi thường gặp

Stress công sở có phải là bệnh không?

Không. Nhưng nếu kéo dài mà không can thiệp, nó có thể dẫn đến trầm cảm, lo âu hoặc hội chứng kiệt sức

Làm sao biết mình bị stress do công việc?

Nếu bạn thường xuyên mệt mỏi, mất ngủ, chán làm việc, hay cáu gắt, thì đó là dấu hiệu rõ ràng của stress nghề nghiệp.

Trị liệu tâm lý online có hiệu quả không?

Có. Hình thức này giúp người bận rộn vẫn có thể gặp chuyên gia đều đặn, tiết kiệm thời gian và bảo mật tuyệt đối.

Nghỉ việc có phải là cách duy nhất để hết stress công sở?

Không. Quan trọng hơn là thay đổi cách ứng phó và điều chỉnh nhịp sống, thay vì trốn tránh nguyên nhân gốc.

Căng thẳng mệt mỏi kéo dài có nguy hiểm không?

Có. Nó làm suy giảm hệ miễn dịch, gây rối loạn thần kinh, ảnh hưởng tim mạch và dễ dẫn tới trầm cảm.


 
 
bottom of page